![]() Mohamed Abdel Ghani 45 | |
![]() Mostafa Fathi 49 | |
![]() Sodiq Awujoola 52 | |
![]() Sodiq Awujoola 73 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ai Cập
Cúp quốc gia Ai Cập
VĐQG Ai Cập
Cúp quốc gia Ai Cập
VĐQG Ai Cập
Cúp quốc gia Ai Cập
Thành tích gần đây Pyramids FC
Cúp quốc gia Ai Cập
VĐQG Ai Cập
Cúp quốc gia Ai Cập
Thành tích gần đây National Bank
Cúp quốc gia Ai Cập
VĐQG Ai Cập
Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 13 | 3 | 1 | 22 | 42 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 6 | 0 | 21 | 39 | T T H T T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 14 | 32 | T H H H T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | H B H T T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 4 | 29 | H T T H T |
6 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | H H B T B |
7 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | -2 | 23 | B B H T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B H H B T |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | B T H B B |
10 | 17 | 4 | 9 | 4 | 2 | 21 | H B T H H | |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | H T B H B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -9 | 20 | T B B B T |
13 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -5 | 18 | H T B B B |
14 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -5 | 17 | T B T T H |
15 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -8 | 17 | B T B T B |
16 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -10 | 14 | B B H B H |
17 | ![]() | 17 | 2 | 6 | 9 | -11 | 12 | H H T B B |
18 | ![]() | 17 | 1 | 6 | 10 | -15 | 9 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại