- Dawid Abramowicz (Kiến tạo: Lukasz Solowiej)19
- Dawid Abramowicz22
- (Pen) Michail Kosidis45+3'
- Jakub Serafin66
- Mateusz Radecki (Thay: Jakov Blagaic)81
- Artur Siemaszko (Thay: Mateusz Stepien)81
- Lukasz Solowiej88
- Rok Kidric (Thay: Michail Kosidis)89
- Mateusz Zyro45
- Jakub Lukowski (Thay: Jakub Sypek)46
- Hillary Gong (Thay: Kamil Cybulski)46
- Mateusz Zyro69
- Fran Alvarez73
- Juljan Shehu74
- Kreshnik Hajrizi (Thay: Juljan Shehu)78
- Hubert Sobol (Thay: Imad Rondic)78
Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Widzew Lodz
số liệu thống kê
Puszcza Niepolomice
Widzew Lodz
35 Kiểm soát bóng 65
18 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Widzew Lodz
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Konrad Stepien (5), Lukasz Solowiej (27), Dawid Szymonowicz (4), Dawid Abramowicz (33), Jakub Serafin (14), Wojciech Hajda (70), Mateusz Stepien (12), Jakov Blagaic (24), Lee Jin-hyun (6), Michalis Kosidis (35)
Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Luis Silva (2), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Sebastian Kerk (37), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Kamil Cybulski (78)
Puszcza Niepolomice
4-2-3-1
1
Kewin Komar
5
Konrad Stepien
27
Lukasz Solowiej
4
Dawid Szymonowicz
33
Dawid Abramowicz
14
Jakub Serafin
70
Wojciech Hajda
12
Mateusz Stepien
24
Jakov Blagaic
6
Lee Jin-hyun
35
Michalis Kosidis
78
Kamil Cybulski
9
Imad Rondic
77
Jakub Sypek
37
Sebastian Kerk
6
Juljan Shehu
10
Fran Alvarez
3
Samuel Kozlovsky
2
Luis Silva
4
Mateusz Zyro
91
Marcel Krajewski
1
Rafal Gikiewicz
Widzew Lodz
4-3-3
Thay người | |||
81’ | Mateusz Stepien Artur Siemaszko | 46’ | Jakub Sypek Jakub Lukowski |
81’ | Jakov Blagaic Mateusz Radecki | 46’ | Kamil Cybulski Hillary Gong |
89’ | Michail Kosidis Rok Kidric | 78’ | Juljan Shehu Kreshnik Hajrizi |
78’ | Imad Rondic Hubert Sobol |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Perchel | Jan Krzywanski | ||
Piotr Mrozinski | Kreshnik Hajrizi | ||
Artur Siemaszko | Jakub Lukowski | ||
Hubert Tomalski | Hillary Gong | ||
Mateusz Cholewiak | Hubert Sobol | ||
Michal Walski | Marek Hanousek | ||
Mateusz Radecki | Noah Diliberto | ||
Rok Kidric | Antoni Klimek | ||
Ioan-Calin Revenco | Lirim Kastrati |
Nhận định Puszcza Niepolomice vs Widzew Lodz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại