Fredrik Ulvestad 16 | |
Joao Gamboa 35 | |
Fredrik Ulvestad 38 | |
Bartlomiej Poczobut 42 | |
Michal Walski (Thay: Bartlomiej Poczobut) 46 | |
Jakub Bartosz (Thay: Artur Siemaszko) 46 | |
Kamil Grosicki 61 | |
Muris Mesanovic (Thay: Konrad Stepien) 69 | |
Rok Kidric (Thay: Roman Yakuba) 69 | |
Mariusz Fornalczyk (Thay: Kamil Grosicki) 75 | |
Wojciech Lisowski (Thay: Vahan Bichakhchyan) 76 | |
Adam Kramarz (Thay: Marcel Pieczek) 78 | |
Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Linus Wahlqvist Egnell) 79 | |
Kacper Smolinski (Thay: Efthimios Koulouris) 81 |
Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Pogon Szczecin
số liệu thống kê
Puszcza Niepolomice
Pogon Szczecin
43 Kiểm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 23
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Pogon Szczecin
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Krzysztof Wroblewski (13), Marcel Pieczek (6), Artur Craciun (22), Lukasz Solowiej (27), Piotr Mrozinski (8), Wojciech Hajda (70), Konrad Stepien (5), Artur Siemaszko (9), Bartlomiej Poczobut (93), Roman Yakuba (3), Kamil Zapolnik (25)
Pogon Szczecin (4-2-3-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Fredrik Ulvestad (8), Joao Gamboa (21), Vahan Bichakhchyan (22), Alexander Gorgon (20), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)
Puszcza Niepolomice
4-2-3-1
13
Krzysztof Wroblewski
6
Marcel Pieczek
22
Artur Craciun
27
Lukasz Solowiej
8
Piotr Mrozinski
70
Wojciech Hajda
5
Konrad Stepien
9
Artur Siemaszko
93
Bartlomiej Poczobut
3
Roman Yakuba
25
Kamil Zapolnik
9
Efthymis Koulouris
11
Kamil Grosicki
20
Alexander Gorgon
22
Vahan Bichakhchyan
21
Joao Gamboa
8
Fredrik Ulvestad
32
Leonardo Koutris
33
Mariusz Malec
23
Benedikt Zech
28
Linus Wahlqvist
77
Valentin Cojocaru
Pogon Szczecin
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Artur Siemaszko Jakub Bartosz | 75’ | Kamil Grosicki Mariusz Fornalczyk |
46’ | Bartlomiej Poczobut Michal Walski | 76’ | Vahan Bichakhchyan Wojciech Lisowski |
69’ | Konrad Stepien Muris Mesanovic | 81’ | Efthimios Koulouris Kacper Smolinski |
69’ | Roman Yakuba Rok Kidric | ||
78’ | Marcel Pieczek Adam Kramarz |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Majchrzak | Wojciech Lisowski | ||
Muris Mesanovic | Olaf Korczakowski | ||
Adam Kramarz | Bartosz Klebaniuk | ||
Rok Kidric | Leo Borges | ||
Michal Koj | Pawel Stolarski | ||
Jakub Bartosz | Kacper Smolinski | ||
Kacper Piechota | Adrian Przyborek | ||
Hubert Tomalski | Mariusz Fornalczyk | ||
Michal Walski | Luka Zahovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 22 | 41 | T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | B T H T H |
5 | Cracovia | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | -3 | 29 | T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | T B T H T |
10 | Piast Gliwice | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | B B H H T |
11 | Widzew Lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B T B |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | -8 | 20 | B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | B B H B B |
16 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | -12 | 19 | H H B H H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 19 | 1 | 7 | 11 | -16 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại