Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Artur Craciun 16 | |
![]() Akim Zedadka 22 | |
![]() Milosz Szczepanski (Thay: Tihomir Kostadinov) 46 | |
![]() Milosz Szczepanski (Kiến tạo: Akim Zedadka) 54 | |
![]() (Pen) Artur Craciun 61 | |
![]() Michail Kosidis (Thay: German Barkovsky) 65 | |
![]() Ioan-Calin Revenco (Thay: Piotr Mrozinski) 65 | |
![]() Jani Atanasov 66 | |
![]() Thierry Gale (Thay: Maciej Rosolek) 71 | |
![]() Patryk Dziczek 79 | |
![]() Jakov Blagaic (Thay: Georgiy Zhukov) 81 | |
![]() Michal Siplak 89 | |
![]() Jakub Stec (Thay: Jakub Serafin) 90 |
Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Piast Gliwice


Diễn biến Puszcza Niepolomice vs Piast Gliwice
Jakub Serafin rời sân và được thay thế bởi Jakub Stec.

Thẻ vàng cho Michal Siplak.
Georgiy Zhukov rời sân và được thay thế bởi Jakov Blagaic.

Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.
Maciej Rosolek rời sân và được thay thế bởi Thierry Gale.

Thẻ vàng cho Jani Atanasov.
Piotr Mrozinski rời sân và được thay thế bởi Ioan-Calin Revenco.
German Barkovsky rời sân và được thay thế bởi Michail Kosidis.

V À A A O O O - Artur Craciun từ Puszcza Niepolomice đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Milosz Szczepanski đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Akim Zedadka đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Milosz Szczepanski đã ghi bàn!
Tihomir Kostadinov rời sân và được thay thế bởi Milosz Szczepanski.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Akim Zedadka.

V À A A O O O - Artur Craciun từ Puszcza Niepolomice đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Piast Gliwice
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Artur Craciun (22), Dawid Szymonowicz (4), Roman Yakuba (3), Dawid Abramowicz (33), Jani Atanasov (6), Jakub Serafin (14), Piotr Mrozinski (8), Georgy Zhukov (88), Michal Siplak (18), German Barkovsky (63)
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Akim Zedadka (2), Jakub Czerwinski (4), Miguel Munoz Fernandez (3), Igor Drapinski (29), Patryk Dziczek (10), Tihomir Kostadinov (96), Erik Jirka (90), Michal Chrapek (6), Jorge Felix (7), Maciej Rosolek (39)


Thay người | |||
65’ | Piotr Mrozinski Ioan-Calin Revenco | 46’ | Tihomir Kostadinov Milosz Szczepanski |
65’ | German Barkovsky Michalis Kosidis | 71’ | Maciej Rosolek Thierry Gale |
81’ | Georgiy Zhukov Jakov Blagaic | ||
90’ | Jakub Serafin Jakub Stec |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Perchel | Karol Szymanski | ||
Jakub Stec | Miguel Nobrega | ||
Mateusz Stepien | Tomasz Mokwa | ||
Ioan-Calin Revenco | Filip Karbowy | ||
Antoni Klimek | Thierry Gale | ||
Rok Kidric | Milosz Szczepanski | ||
Lukasz Solowiej | Grzegorz Tomasiewicz | ||
Jakov Blagaic | Tomas Huk | ||
Michalis Kosidis | Oskar Lesniak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 13 | 43 | T T B H T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
6 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 7 | 40 | T B B T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 5 | 38 | H H T B B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -9 | 36 | B T T H B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 2 | 33 | H B B T B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H H T B B |
11 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -7 | 33 | H T T T H |
12 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -5 | 31 | B T H T T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -11 | 30 | B B H B T |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | B T B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -17 | 23 | B B B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -18 | 21 | T B B B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -14 | 18 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại