Thứ Sáu, 10/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Puszcza Niepolomice vs Lechia Gdansk hôm nay 16-08-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 6, 16/8

Kết thúc

Puszcza Niepolomice

Puszcza Niepolomice

4 : 1

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

Hiệp một: 2-0
T6, 23:00 16/08/2024
Vòng 5 - VĐQG Ba Lan
Stadion Puszczy
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Konrad Stepien2
  • Michail Kosidis (Kiến tạo: Dawid Abramowicz)33
  • Jakov Blagaic45+1'
  • Mateusz Cholewiak (Thay: Michail Kosidis)67
  • Michal Walski (Thay: Jakov Blagaic)67
  • Roman Yakuba (Kiến tạo: Dawid Abramowicz)78
  • Ioan-Calin Revenco (Thay: Piotr Mrozinski)84
  • Roman Yakuba87
  • Mateusz Radecki (Thay: Jin-Hyun Lee)89
  • Hubert Tomalski (Thay: Michal Siplak)90
  • Roman Yakuba90+3'
  • Bogdan Vyunnyk (Thay: Tomas Bobcek)39
  • Anton Tsarenko (Thay: Kalle Wendt)58
  • Bujar Pllana80
  • Tomasz Wojtowicz (Thay: Dominik Pila)80
  • Milosz Kalahur (Thay: Conrado Buchanelli)80
  • Kacper Sezonienko (Thay: Elias Olsson)81
  • Camilo Mena89

Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Lechia Gdansk

số liệu thống kê
Puszcza Niepolomice
Puszcza Niepolomice
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
41 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 27
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Lechia Gdansk

Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Piotr Mrozinski (8), Artur Craciun (22), Roman Yakuba (3), Michal Siplak (18), Konrad Stepien (5), Jakub Serafin (14), Lee Jin-hyun (6), Jakov Blagaic (24), Dawid Abramowicz (33), Michalis Kosidis (35)

Lechia Gdansk (4-1-4-1): Bogdan Sarnavskyi (29), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Conrado Buchanelli (20), Ivan Zhelizko (5), Camilo Mena (7), Rifet Kapic (8), Kalle Wendt (6), Maksym Khlan (30), Tomas Bobcek (89)

Puszcza Niepolomice
Puszcza Niepolomice
4-2-3-1
1
Kewin Komar
8
Piotr Mrozinski
22
Artur Craciun
3 2
Roman Yakuba
18
Michal Siplak
5
Konrad Stepien
14
Jakub Serafin
6
Lee Jin-hyun
24
Jakov Blagaic
33
Dawid Abramowicz
35
Michalis Kosidis
89
Tomas Bobcek
30
Maksym Khlan
6
Kalle Wendt
8
Rifet Kapic
7
Camilo Mena
5
Ivan Zhelizko
20
Conrado Buchanelli
3
Elias Olsson
44
Bujar Pllana
11
Dominik Pila
29
Bogdan Sarnavskyi
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-1-4-1
Thay người
67’
Jakov Blagaic
Michal Walski
39’
Tomas Bobcek
Bogdan V'Yunnik
67’
Michail Kosidis
Mateusz Cholewiak
58’
Kalle Wendt
Anton Tsarenko
84’
Piotr Mrozinski
Ioan-Calin Revenco
80’
Dominik Pila
Tomasz Wojtowicz
89’
Jin-Hyun Lee
Mateusz Radecki
80’
Conrado Buchanelli
Milosz Kalahur
90’
Michal Siplak
Hubert Tomalski
81’
Elias Olsson
Kacper Sezonienko
Cầu thủ dự bị
Wojciech Hajda
Bogdan V'Yunnik
Ioan-Calin Revenco
Kacper Sezonienko
Lukasz Solowiej
Tomasz Wojtowicz
Mateusz Radecki
Sergiy Buletsa
Michal Walski
Milosz Kalahur
Hubert Tomalski
Loup Diwan Gueho
Michal Perchel
Andrei Chindris
Dawid Szymonowicz
Szymon Weirauch
Mateusz Cholewiak
Anton Tsarenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
16/08 - 2024

Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice

VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024
26/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
04/10 - 2024

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
25/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X