![]() Lamin Colley (Kiến tạo: Zsolt Nagy) 6 | |
![]() Wojciech Golla 13 | |
![]() Quentin Maceiras 16 | |
![]() (Pen) Fran Brodic 21 | |
![]() Mark Mucsanyi (Kiến tạo: Balint Geiger) 41 | |
![]() Mamoudou Karamoko (Thay: Mark Mucsanyi) 63 | |
![]() Lamin Colley 67 | |
![]() Jonathan Levi (Thay: Mikael Soisalo) 70 | |
![]() Matyas Tajti (Thay: Balint Geiger) 75 | |
![]() Tom Lacoux (Thay: Vincent Onovo) 82 | |
![]() Davit Kobouri (Thay: Bence Gergenyi) 82 | |
![]() Mark Kerezsi (Thay: Urho Nissila) 83 |
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Ujpest
số liệu thống kê

Puskas FC Academy

Ujpest
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Ujpest
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Artem Favorov (19), Laros Duarte (6), Urho Nissila (16), Mikael Soisalo (20), Roland Szolnoki (22), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)
Ujpest (5-3-2): Riccardo Piscitelli (93), Vincent Onovo (29), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Attila Fiola (55), Bence Gergenyi (44), Matija Ljujic (88), Balint Geiger (26), Krisztofer Horváth (11), Márk Mucsányi (47), Fran Brodic (9)

Puskas FC Academy
4-2-3-1
91
Armin Pecsi
23
Quentin Maceiras
14
Wojciech Golla
17
Patrizio Stronati
19
Artem Favorov
6
Laros Duarte
16
Urho Nissila
20
Mikael Soisalo
22
Roland Szolnoki
25
Zsolt Nagy
9
Lamin Colley
9
Fran Brodic
47
Márk Mucsányi
11
Krisztofer Horváth
26
Balint Geiger
88
Matija Ljujic
44
Bence Gergenyi
55
Attila Fiola
35
Andre Duarte
30
Joao Nunes
29
Vincent Onovo
93
Riccardo Piscitelli

Ujpest
5-3-2
Thay người | |||
70’ | Mikael Soisalo Jonathan Levi | 63’ | Mark Mucsanyi Mamoudou Karamoko |
83’ | Urho Nissila Zalan Mark Keresi | 75’ | Balint Geiger Matyas Tajti |
82’ | Bence Gergenyi Daviti Kobouri | ||
82’ | Vincent Onovo Tom Lacoux |
Cầu thủ dự bị | |||
Zalan Mark Keresi | Daviti Kobouri | ||
Tamas Markek | Genzler Gellert | ||
Jonathan Levi | David Banai | ||
Jakub Plsek | Mark Dekei | ||
Jakov Puljic | Matyas Tajti | ||
Viktor Tamas Vitalyos | Tom Lacoux | ||
Barna Pal | Nimrod Baranyai | ||
Kevin Mondovics | Mamoudou Karamoko | ||
Bence Vekony | Dominik Kaczvinszki | ||
Dominik Kocsis | Adrian Denes | ||
Tiscsuk Artem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại