![]() Zsolt Nagy (Kiến tạo: Gyorgy Komaromi) 12 | |
![]() Patrizio Stronati 20 | |
![]() Marius Corbu (Kiến tạo: Gyorgy Komaromi) 25 | |
![]() Zsolt Nagy 42 | |
![]() Artem Favorov (Kiến tạo: Jakub Plsek) 45+2' | |
![]() Richie Ennin (Thay: Krisztian Nemeth) 46 | |
![]() Bence Vegh (Thay: Khaly Thiam) 46 | |
![]() Gyorgy Komaromi (Kiến tạo: Zsolt Nagy) 54 | |
![]() Luciano Slagveer (Thay: Zsolt Nagy) 58 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Istvan Bognar) 62 | |
![]() Rajmund Molnar (Thay: Marin Jurina) 62 | |
![]() Bence Vekony (Thay: Marius Corbu) 64 | |
![]() Rajmund Molnar (Kiến tạo: Matyas Kovacs) 65 | |
![]() Quentin Maceiras 77 | |
![]() Patrizio Stronati 80 | |
![]() Lamin Colley (Thay: Bence Batik) 80 | |
![]() Mikael Soisalo (Thay: Gyorgy Komaromi) 80 | |
![]() Akos Markgraf (Thay: Brandon Ormonde-Ottewill) 80 | |
![]() Bence Vegh 82 | |
![]() Daniel Vadnai (Thay: Nemanja Antonov) 83 | |
![]() Viktor Gey 86 | |
![]() Mikael Soisalo (Kiến tạo: Luciano Slagveer) 90+2' |
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs MTK Budapest
số liệu thống kê

Puskas FC Academy

MTK Budapest
64 Kiểm soát bóng 36
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs MTK Budapest
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Brandon Ormonde-Ottewill (33), Bence Batik (5), Artem Favorov (19), Gyorgy Komaromi (7), Marius Corbu (18), Zsolt Nagy (25), Jakub Plsek (15)
MTK Budapest (3-5-2): Patrik Demjen (1), Viktor Hei (22), Tamas Kadar (25), Gergo Kocsis (21), Matyas Kovacs (20), Khaly Thiam (23), Mihaly Kata (6), Istvan Bognar (10), Nemanja Antonov (3), Krisztian Nemeth (18), Marin Jurina (11)

Puskas FC Academy
4-2-3-1
91
Armin Pecsi
23
Quentin Maceiras
14
Wojciech Golla
17
Patrizio Stronati
33
Brandon Ormonde-Ottewill
5
Bence Batik
19
Artem Favorov
7
Gyorgy Komaromi
18
Marius Corbu
25
Zsolt Nagy
15
Jakub Plsek
11
Marin Jurina
18
Krisztian Nemeth
3
Nemanja Antonov
10
Istvan Bognar
6
Mihaly Kata
23
Khaly Thiam
20
Matyas Kovacs
21
Gergo Kocsis
25
Tamas Kadar
22
Viktor Hei
1
Patrik Demjen

MTK Budapest
3-5-2
Thay người | |||
58’ | Zsolt Nagy Luciano Slagveer | 46’ | Krisztian Nemeth Richie Ennin |
64’ | Marius Corbu Bence Vekony | 46’ | Khaly Thiam Bence Vegh |
80’ | Bence Batik Lamin Colley | 62’ | Marin Jurina Rajmund Molnar |
80’ | Brandon Ormonde-Ottewill Akos Markgraf | 62’ | Istvan Bognar Zoltan Stieber |
80’ | Gyorgy Komaromi Mikael Soisalo | 83’ | Nemanja Antonov Daniel Vadnai |
Cầu thủ dự bị | |||
Luciano Slagveer | Gergo Racz | ||
Tamas Markek | Richie Ennin | ||
Lamin Colley | Zsombor Nagy | ||
Roland Szolnoki | Varju Benedek | ||
Akos Markgraf | Rajmund Molnar | ||
Jakov Puljic | Bence Vegh | ||
Kevin Mondovics | Artur Horvath | ||
Zsombor Bevardi | Zoltan Stieber | ||
Bence Vekony | Mark Kosznovszky | ||
Urho Nissila | Daniel Vadnai | ||
Barna Pak | |||
Mikael Soisalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 16 | 44 | T T H T T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33 | T T H T H |
7 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | B H B H B |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 24 | 5 | 5 | 14 | -12 | 20 | B B B B H |
12 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại