Thứ Tư, 29/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Pumas vs Atlas hôm nay 06-02-2023

Giải VĐQG Mexico - Th 2, 06/2

Kết thúc
2 : 2

Atlas

Atlas

Hiệp một: 2-1
T2, 01:00 06/02/2023
Vòng 5 - VĐQG Mexico
Olimpico Universitario
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Juan Dinenno (Kiến tạo: Alek Alvarez)
36
Higor Meritao
40
Brian Lozano
43
Juan Dinenno
45+1'
Diogo (Kiến tạo: Juan Dinenno)
45+6'
Luis Reyes
45+8'
Angel Marquez (Thay: Jaziel Martinez)
46
Pablo Bennevendo (Thay: Jose Galindo)
46
Pablo Bennevendo (Thay: Jose Galindo)
49
Brian Lozano
62
Camilo Vargas
65
Brian Lozano
65
(Pen) Juan Dinenno
66
Diego Barbosa (Thay: Jose Abella)
69
Jesus Gomez (Thay: Christopher Trejo)
69
Anibal Chala (Thay: Luis Reyes)
70
Sebastian Sosa
71
Higor Meritao
75
Higor Meritao
76
Aldo Rocha (Thay: Edgar Zaldivar)
76
Jorge Ruvalcaba (Thay: Alek Alvarez)
79
Ulises Rivas (Thay: Gustavo Del Prete)
79
Santiago Trigos (Thay: Diogo)
79
Julian Quinones (Kiến tạo: Jesus Gomez)
87
Anibal Chala
90+6'

Thống kê trận đấu Pumas vs Atlas

số liệu thống kê
Pumas
Pumas
Atlas
Atlas
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pumas vs Atlas

Pumas (4-3-1-2): Sebastian Sosa (26), Jose Galindo (3), Nicolas Freire (23), Jonathan Sanchez (4), Adrian Aldrete (16), Higor Matheus Meritao (8), Jesus Molina (19), Alek Alvarez (201), Gustavo Javier Del Prete (21), Juan Dinenno (9), Diogo (7)

Atlas (4-4-2): Camilo Vargas (12), Jose Abella (4), Hugo Nervo (2), Anderson Santamaria (5), Luis Reyes (14), Brayan Trejo (28), Jaziel Martínez (17), Edgar Zaldivar (6), Brian Lozano (29), Julio Furch (9), Julian Quinones (33)

Pumas
Pumas
4-3-1-2
26
Sebastian Sosa
3
Jose Galindo
23
Nicolas Freire
4
Jonathan Sanchez
16
Adrian Aldrete
8
Higor Matheus Meritao
19
Jesus Molina
201
Alek Alvarez
21
Gustavo Javier Del Prete
9
Juan Dinenno
7
Diogo
33
Julian Quinones
9
Julio Furch
29
Brian Lozano
6
Edgar Zaldivar
17
Jaziel Martínez
28
Brayan Trejo
14
Luis Reyes
5
Anderson Santamaria
2
Hugo Nervo
4
Jose Abella
12
Camilo Vargas
Atlas
Atlas
4-4-2
Thay người
49’
Jose Galindo
Pablo Bennevendo
46’
Jaziel Martinez
Angel Marquez
79’
Gustavo Del Prete
Ulises Rivas
69’
Jose Abella
Diego Zaragoza
79’
Alek Alvarez
Jorge Ruvalcaba
69’
Christopher Trejo
Jesus Gomez
79’
Diogo
Santiago Trigos Nava
70’
Luis Reyes
Anibal Chala
76’
Edgar Zaldivar
Aldo Rocha
Cầu thủ dự bị
Marco Garcia
Jose Hernandez
Carlos Gutierrez
Idekel Dominguez
Cesar Huerta
Anibal Chala
Ulises Rivas
Gaddi Aguirre
Jorge Ruvalcaba
Diego Zaragoza
Santiago Trigos Nava
Jesus Gomez
Gael Rodriguez
Angel Marquez
Julio Gonzalez
Aldo Rocha
Pablo Bennevendo
Jesus Ocejo
Mateo Casares
Jorge Guzman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Mexico
26/07 - 2021
21/02 - 2022
04/09 - 2022
H1: 0-0
06/02 - 2023
H1: 2-1
06/11 - 2023
H1: 1-0
15/02 - 2024
H1: 0-0
25/08 - 2024
H1: 1-0
27/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Pumas

VĐQG Mexico
27/01 - 2025
H1: 0-0
20/01 - 2025
13/01 - 2025
H1: 2-0
09/11 - 2024
06/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
H1: 0-2
24/10 - 2024
H1: 0-0
21/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Atlas

VĐQG Mexico
27/01 - 2025
H1: 0-0
19/01 - 2025
H1: 0-0
12/01 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
28/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Mexico
25/11 - 2024
H1: 2-0
22/11 - 2024
11/11 - 2024
H1: 0-0
07/11 - 2024
H1: 1-2
03/11 - 2024
H1: 3-0
27/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Mexico

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CF AmericaCF America321047T H T
2TigresTigres321037T T H
3NecaxaNecaxa320136B T T
4PachucaPachuca220026T T
5LeonLeon220026T T
6TolucaToluca311114T H B
7CD GuadalajaraCD Guadalajara311104T B H
8PumasPumas311104T B H
9Mazatlan FCMazatlan FC311104H B T
10FC JuarezFC Juarez311104H T B
11TijuanaTijuana3111-14B H T
12Queretaro FCQueretaro FC3102-13B T B
13Atletico de San LuisAtletico de San Luis3102-43B T B
14MonterreyMonterrey3021-12H H B
15PueblaPuebla3021-12H B H
16AtlasAtlas3021-12H B H
17Cruz AzulCruz Azul3021-12H B H
18Club Santos LagunaClub Santos Laguna3003-50B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X