![]() Matias Lagos 5 | |
![]() Matias Lagos 7 | |
![]() Maicol Leon 11 | |
![]() Sebastian Perez 16 | |
![]() Julian Brea 28 | |
![]() Julian Brea 29 | |
![]() Luciano Vasquez 29 | |
![]() Julian Brea 30 | |
![]() Luciano Vasquez 45+1' | |
![]() Brayan Palmezano 45+2' | |
![]() Leonel Macaya (Thay: Sebastian Pino) 46 | |
![]() Dylan Oyarzun 65 | |
![]() Dylan Oyarzun (Thay: Maximiliano Gutierrez) 65 | |
![]() Mario Briceno (Thay: Benjamin Ampuero) 65 | |
![]() Franco Vega (Thay: Maximiliano Rodriguez) 65 | |
![]() Jairo Vasquez (Thay: Luciano Vasquez) 67 | |
![]() Nicolas Zedan (Thay: Daniel Bahamonde) 75 | |
![]() Juan Arias (Thay: Sebastian Perez) 75 | |
![]() Vicente Yanez (Thay: Danilo Diaz) 75 | |
![]() Juaquin Cortes (Thay: Matias Lagos) 80 | |
![]() Leonel Macaya 81 | |
![]() Manuel Santander (Thay: Leandro Diaz) 82 | |
![]() Franco Vega 82 | |
![]() Vicente Yanez 86 | |
![]() Nicolas Zedan 88 |
Thống kê trận đấu Puerto Montt vs Huachipato
số liệu thống kê

Puerto Montt

Huachipato
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Puerto Montt vs Huachipato
Puerto Montt (4-3-3): Christian Andres Fuentes Lopez (1), Matias Lagos (3), Josue Gonzalez (20), Bryan Troncoso (8), Maximiliano Riveros (4), Harold Antinirre (14), Jose Cardenas (6), Daniel Bahamonde (19), Luciano Vasquez (33), Danilo Diaz (7), Sebastian Perez (34)
Huachipato (5-3-2): Sebastin Mella (34), Leandro Diaz (26), Maximiliano Gutierrez (28), Sebastian Pino (29), Benjamin Mellado (38), Brayan Palmezano (10), Maicol Leon (31), Benjamin Ampuero (25), Santiago Silva (15), Maxi Rodriguez (9), Julian Brea (21)

Puerto Montt
4-3-3
1
Christian Andres Fuentes Lopez
3
Matias Lagos
20
Josue Gonzalez
8
Bryan Troncoso
4
Maximiliano Riveros
14
Harold Antinirre
6
Jose Cardenas
19
Daniel Bahamonde
33 2
Luciano Vasquez
7
Danilo Diaz
34
Sebastian Perez
21
Julian Brea
9
Maxi Rodriguez
15
Santiago Silva
25
Benjamin Ampuero
31
Maicol Leon
10
Brayan Palmezano
38
Benjamin Mellado
29
Sebastian Pino
28
Maximiliano Gutierrez
26
Leandro Diaz
34
Sebastin Mella

Huachipato
5-3-2
Thay người | |||
67’ | Luciano Vasquez Jairo Vasquez | 46’ | Sebastian Pino Leonel Macaya |
75’ | Daniel Bahamonde Nicolas Zedan | 65’ | Maximiliano Rodriguez Franco Agustin Vega |
75’ | Danilo Diaz Vicente Yanez | 65’ | Maximiliano Gutierrez Dylan Oyarzun |
75’ | Sebastian Perez Juan Arias | 65’ | Benjamin Ampuero Mario Briceno |
80’ | Matias Lagos Juaquin Cortes | 82’ | Leandro Diaz Manuel Santander |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Tapia | Vicente Conelli | ||
Jairo Vasquez | Franco Agustin Vega | ||
Ian Aliaga | Dylan Oyarzun | ||
Nicolas Zedan | Mario Briceno | ||
Juan Alberto Gonzalez | Ignacio Morales | ||
Vicente Yanez | Manuel Santander | ||
Juan Arias | Christian Bravo | ||
Carin Najul | Leonel Macaya | ||
Juaquin Cortes | Dilan Varas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Puerto Montt
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Thành tích gần đây Huachipato
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T T B |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | T H B T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T T B H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | H B T T H |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H H B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T H T B T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T B T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H T H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B B B H T |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T B T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T T H H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | T H H B H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | B H B T H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B T B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T H T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B H T B H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | B T T H B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | B T B H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại