![]() Bryan Troncoso 10 | |
![]() Cristopher Medina 21 | |
![]() Luciano Vasquez 28 | |
![]() Ivan Rozas 31 | |
![]() Gabriel Graciani (Thay: Matias Plaza) 65 | |
![]() Flavio Moya (Thay: Ivan Rozas) 65 | |
![]() Gabriel Graciani (Kiến tạo: Flavio Moya) 66 | |
![]() Manuel Rivera 73 | |
![]() Juan Arias (Thay: Sebastian Perez) 74 | |
![]() Victor Ismael Sosa (Thay: Pedro Sanchez) 79 | |
![]() Pio Bonacci (Thay: Cristopher Medina) 89 | |
![]() Maximiliano Torrealba (Thay: Bayron Oyarzo) 90 | |
![]() Maximiliano Riveros 90+1' | |
![]() Luciano Vasquez (Kiến tạo: Cristobal Vargas) 90+6' |
Thống kê trận đấu Puerto Montt vs Atletico Nublense
số liệu thống kê

Puerto Montt

Atletico Nublense
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Puerto Montt vs Atletico Nublense
Puerto Montt (4-4-2): Christian Andres Fuentes Lopez (1), Matias Lagos (3), Josue Gonzalez (20), Maximiliano Riveros (4), Daniel Bahamonde (19), Danilo Diaz (7), Bryan Troncoso (8), Cristobal Vargas (10), Harold Antinirre (14), Luciano Vasquez (33), Sebastian Perez (34)
Atletico Nublense (4-4-2): Diego Tapia (30), Osvaldo Bosso (4), Carlos Labrin (2), Sebastian Valencia (15), Giovanni Campusano (14), Cristopher Medina (21), Manuel Rivera (28), Ivan Rozas (10), Matias Plaza (22), Pedro Sanchez (11), Bayron Oyarzo (7)

Puerto Montt
4-4-2
1
Christian Andres Fuentes Lopez
3
Matias Lagos
20
Josue Gonzalez
4
Maximiliano Riveros
19
Daniel Bahamonde
7
Danilo Diaz
8
Bryan Troncoso
10
Cristobal Vargas
14
Harold Antinirre
33
Luciano Vasquez
34
Sebastian Perez
7
Bayron Oyarzo
11
Pedro Sanchez
22
Matias Plaza
10
Ivan Rozas
28
Manuel Rivera
21
Cristopher Medina
14
Giovanni Campusano
15
Sebastian Valencia
2
Carlos Labrin
4
Osvaldo Bosso
30
Diego Tapia

Atletico Nublense
4-4-2
Thay người | |||
74’ | Sebastian Perez Juan Arias | 65’ | Ivan Rozas Flavio Moya |
65’ | Matias Plaza Gabriel Graciani | ||
79’ | Pedro Sanchez Victor Sosa | ||
89’ | Cristopher Medina Pio Bonacci | ||
90’ | Bayron Oyarzo Maximiliano Torrealba |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Tapia | Nicola Perez | ||
Ian Aliaga | Rodrigo Vasquez | ||
Nicolas Zedan | Victor Sosa | ||
Juan Arias | Flavio Moya | ||
Jorge Catejo | Pio Bonacci | ||
Carin Najul | Rafael Caroca | ||
Juan Alberto Gonzalez | Alex Valdes | ||
Juaquin Cortes | Gabriel Graciani | ||
Vicente Yanez | Maximiliano Torrealba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Puerto Montt
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Thành tích gần đây Atletico Nublense
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T T B |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | T H B T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T T B H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | H B T T H |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H H B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T H T B T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T B T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H T H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B B B H T |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T B T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T T H H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | T H H B H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | B H B T H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B T B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T H T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B H T B H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | B T T H B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | B T B H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại