![]() Xavi Simons 1 | |
![]() Cody Gakpo (VAR check) 14 | |
![]() (Pen) Cody Gakpo 25 | |
![]() Brian Plat 29 | |
![]() Cody Gakpo (Kiến tạo: Philipp Max) 39 | |
![]() Henk Veerman (Kiến tạo: Damon Mirani) 40 | |
![]() Andre Ramalho Silva (Thay: Armando Obispo) 46 | |
![]() Jordan Teze (Kiến tạo: Xavi Simons) 47 | |
![]() Cody Gakpo (Kiến tạo: Joey Veerman) 51 | |
![]() Ki-Jana Hoever (Thay: Jordan Teze) 55 | |
![]() Erick Gutierrez (Thay: Joey Veerman) 55 | |
![]() Ibrahim El Kadiri (Thay: Daryl van Mieghem) 60 | |
![]() Bilal Ould-Chikh 62 | |
![]() Savio (Thay: Cody Gakpo) 63 | |
![]() Xavi Simons (Kiến tạo: Savio) 68 | |
![]() Walid Ould-Chikh (Thay: Robert Muehren) 69 | |
![]() Imran Nazih (Thay: Carel Eiting) 70 | |
![]() Achraf Douiri (Thay: Brian Plat) 70 | |
![]() Yorbe Vertessen (Thay: Xavi Simons) 70 | |
![]() Johan Bakayoko 79 | |
![]() Walid Ould-Chikh 82 |
Thống kê trận đấu PSV vs Volendam
số liệu thống kê

PSV

Volendam
65 Kiểm soát bóng 35
2 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 15
1 Việt vị 0
18 Chuyền dài 5
10 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
17 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 10
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát PSV vs Volendam
PSV (4-3-3): Walter Benitez (1), Jordan Teze (3), Armando Obispo (4), Jarrad Branthwaite (22), Philipp Max (31), Ibrahim Sangare (6), Guus Til (20), Joey Veerman (23), Johan Bakayoko (27), Xavi Simons (7), Cody Gakpo (11)
Volendam (5-3-2): Filip Stankovic (1), Daryl van Mieghem (7), Brian Plat (3), Benaissa Benamar (6), Damon Mirani (4), Dean James (15), Carel Eiting (8), Bilal Ould-Chikh (11), Derry Murkin (5), Robert Muhren (21), Henk Veerman (9)

PSV
4-3-3
1
Walter Benitez
3
Jordan Teze
4
Armando Obispo
22
Jarrad Branthwaite
31
Philipp Max
6
Ibrahim Sangare
20
Guus Til
23
Joey Veerman
27
Johan Bakayoko
7 2
Xavi Simons
11 3
Cody Gakpo
9
Henk Veerman
21
Robert Muhren
5
Derry Murkin
11
Bilal Ould-Chikh
8
Carel Eiting
15
Dean James
4
Damon Mirani
6
Benaissa Benamar
3
Brian Plat
7
Daryl van Mieghem
1
Filip Stankovic

Volendam
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Armando Obispo Andre Ramalho Silva | 60’ | Daryl van Mieghem Ibrahim El Kadiri |
55’ | Jordan Teze Ki-Jana Hoever | 69’ | Robert Muehren Walid Ould Chikh |
55’ | Joey Veerman Erick Gutierrez | 70’ | Brian Plat Achraf Douiri |
63’ | Cody Gakpo Savio | 70’ | Carel Eiting Imran Nazih |
70’ | Xavi Simons Yorbe Vertessen |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Drommel | Achraf Douiri | ||
Ki-Jana Hoever | Barry Lauwers | ||
Andre Ramalho Silva | Kayne Van Oevelen | ||
Boy Waterman | Ibrahim El Kadiri | ||
Erick Gutierrez | Gaetano Oristanio | ||
Vinicius | Walid Ould Chikh | ||
Savio | Lequincio Zeefuik | ||
Richard Ledezma | Billy van Duijl | ||
Yorbe Vertessen | Imran Nazih | ||
Philipp Mwene | |||
Ismael Saibari |
Nhận định PSV vs Volendam
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Volendam
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 4 | 2 | 39 | 70 | T T H T T |
2 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 48 | 61 | B T T B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 30 | 56 | H T T T T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 9 | 53 | T T B T H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 14 | 47 | H T B B H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 15 | 46 | B H H H B |
7 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 6 | 45 | T T T B H |
8 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -14 | 34 | T B H B T |
9 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -14 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -13 | 32 | T B H T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -14 | 32 | H T H B B |
12 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | T H H T T |
13 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -2 | 30 | H B T H B |
14 | ![]() | 28 | 7 | 9 | 12 | -9 | 30 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -18 | 30 | B H H H B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -18 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -22 | 19 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -32 | 19 | B B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại