Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Mike van der Hoorn (Kiến tạo: Simon Gustafson)
12
Cody Gakpo (Kiến tạo: Mauro Junior)
27
Hidde ter Avest
32
Andre Ramalho Silva
35
Ritsu Doan (Kiến tạo: Erick Gutierrez)
51
Philipp Mwene (Kiến tạo: Ritsu Doan)
70

Thống kê trận đấu PSV vs Utrecht

số liệu thống kê
PSV
PSV
Utrecht
Utrecht
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 6
25 Ném biên 29
2 Việt vị 1
6 Chuyền dài 14
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 6

Đội hình xuất phát PSV vs Utrecht

PSV (4-2-3-1): Joel Drommel (16), Philipp Mwene (29), Andre Ramalho Silva (5), Olivier Boscagli (18), Mauro Junior (17), Erick Gutierrez (15), Ibrahim Sangare (6), Ritsu Doan (25), Cody Gakpo (11), Bruma (19), Vinicius (9)

Utrecht (4-2-3-1): Maarten Paes (1), Hidde ter Avest (5), Mike van der Hoorn (33), Mark van der Maarel (2), Arthur Zagre (20), Adam Maher (6), Quinten Timber (27), Simon Gustafson (10), Bart Ramselaar (23), Remco Balk (30), Anastasios Douvikas (18)

PSV
PSV
4-2-3-1
16
Joel Drommel
29
Philipp Mwene
5
Andre Ramalho Silva
18
Olivier Boscagli
17
Mauro Junior
15
Erick Gutierrez
6
Ibrahim Sangare
25
Ritsu Doan
11
Cody Gakpo
19
Bruma
9
Vinicius
18
Anastasios Douvikas
30
Remco Balk
23
Bart Ramselaar
10
Simon Gustafson
27
Quinten Timber
6
Adam Maher
20
Arthur Zagre
2
Mark van der Maarel
33
Mike van der Hoorn
5
Hidde ter Avest
1
Maarten Paes
Utrecht
Utrecht
4-2-3-1
Thay người
46’
Vinicius
Armando Obispo
67’
Remco Balk
Adrian Dalmau
67’
Cody Gakpo
Yorbe Vertessen
67’
Arthur Zagre
Django Warmerdam
74’
Philipp Mwene
Jordan Teze
74’
Simon Gustafson
Joris van Overeem
74’
Bruma
Noni Madueke
74’
Mike van der Hoorn
Willem Janssen
86’
Erick Gutierrez
Marco van Ginkel
Cầu thủ dự bị
Maxime Delanghe
Fabian de Keijzer
Jordan Teze
Eric Oelschlaegel
Yvon Mvogo
Joris van Overeem
Armando Obispo
Adrian Dalmau
Marco van Ginkel
Willem Janssen
Noni Madueke
Sander van de Streek
Yorbe Vertessen
Othman Boussaid
Mohamed Mallahi
Rick Meissen
Eros Maddy
Django Warmerdam

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
16/09 - 2012
17/02 - 2013
15/12 - 2013
09/03 - 2014
26/10 - 2014
08/02 - 2015
08/11 - 2015
04/12 - 2021
H1: 2-1
13/03 - 2022
H1: 0-0
16/10 - 2022
H1: 3-1
19/02 - 2023
H1: 1-1
12/08 - 2023
H1: 1-0
21/01 - 2024
H1: 0-1
01/12 - 2024
H1: 1-1
15/02 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây PSV

Champions League
13/03 - 2025
H1: 2-1
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-3
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
27/02 - 2025
Champions League
20/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
15/02 - 2025
H1: 1-1
Champions League
12/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hà Lan
09/02 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hà Lan
06/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Utrecht

VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-1
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
05/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
12/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax2520323563T T T T T
2PSVPSV2517444555H H H B T
3FC UtrechtFC Utrecht251474849H B H T T
4FC TwenteFC Twente2513751946H T T H T
5FeyenoordFeyenoord2412842144B T H T H
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar2413471643B T T T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles251258641B T B T T
8Fortuna SittardFortuna Sittard259511-1032H B B T T
9SC HeerenveenSC Heerenveen258611-1430H H H T B
10FC GroningenFC Groningen247710-1028H B T T H
11NAC BredaNAC Breda258413-1628H B H B H
12HeraclesHeracles256910-1427H T B T B
13NEC NijmegenNEC Nijmegen257513-126B H B H B
14PEC ZwollePEC Zwolle256712-1125H B H B B
15Sparta RotterdamSparta Rotterdam255911-1024T B B T H
16Willem IIWillem II256613-1324B H B B B
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk244515-1717T T T B B
18Almere City FCAlmere City FC253517-3414T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X