Sydney van Hooijdonk (VAR check) 6 | |
Leo Sauer 26 | |
Guus Til (Kiến tạo: Joey Veerman) 35 | |
Guus Til (Kiến tạo: Luuk de Jong) 45+1' | |
Ivan Perisic 45+4' | |
Sana Fernandes (Thay: Adam Kaied) 55 | |
Ismael Saibari (Thay: Guus Til) 69 | |
Raul Paula (Thay: Leo Sauer) 78 | |
Ricardo Pepi (Thay: Luuk de Jong) 79 | |
Esmir Bajraktarevic (Thay: Johan Bakayoko) 79 | |
Armando Obispo (Thay: Olivier Boscagli) 80 | |
Kacper Kostorz (Thay: Elias Mar Omarsson) 87 | |
Boy Kemper 89 | |
Ricardo Pepi (Kiến tạo: Ismael Saibari) 90+4' | |
Kacper Kostorz 90+6' |
Thống kê trận đấu PSV vs NAC Breda
số liệu thống kê
PSV
NAC Breda
65 Kiểm soát bóng 35
6 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 9
5 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PSV vs NAC Breda
PSV (4-2-3-1): Walter Benítez (1), Richard Ledezma (37), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Mauro Júnior (17), Jerdy Schouten (22), Joey Veerman (23), Johan Bakayoko (11), Guus Til (20), Ivan Perišić (5), Luuk de Jong (9)
NAC Breda (4-1-3-2): Daniel Bielica (99), Maxime Busi (44), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Maximilien Balard (16), Leo Sauer (77), Dominik Janosek (39), Adam Kaied (14), Elias Mar Omarsson (10), Sydney Van Hooijdonk (29)
PSV
4-2-3-1
1
Walter Benítez
37
Richard Ledezma
6
Ryan Flamingo
18
Olivier Boscagli
17
Mauro Júnior
22
Jerdy Schouten
23
Joey Veerman
11
Johan Bakayoko
20 2
Guus Til
5
Ivan Perišić
9
Luuk de Jong
29
Sydney Van Hooijdonk
10
Elias Mar Omarsson
14
Adam Kaied
39
Dominik Janosek
77
Leo Sauer
16
Maximilien Balard
4
Boy Kemper
5
Jan Van den Bergh
12
Leo Greiml
44
Maxime Busi
99
Daniel Bielica
NAC Breda
4-1-3-2
Thay người | |||
69’ | Guus Til Ismael Saibari | 55’ | Adam Kaied Saná Fernandes |
79’ | Johan Bakayoko Esmir Bajraktarevic | 78’ | Leo Sauer Raul Paula |
79’ | Luuk de Jong Ricardo Pepi | 87’ | Elias Mar Omarsson Kacper Kostorz |
80’ | Olivier Boscagli Armando Obispo |
Cầu thủ dự bị | |||
Joël Drommel | Roy Kortsmit | ||
Niek Schiks | Kostas Lamprou | ||
Rick Karsdorp | Boyd Lucassen | ||
Matteo Dams | Enes Mahmutovic | ||
Wessel Kuhn | Terence Kongolo | ||
Esmir Bajraktarevic | Casper Staring | ||
Isaac Babadi | Clint Leemans | ||
Tygo Land | Kacper Kostorz | ||
Ismael Saibari | Raul Paula | ||
Tay Abed | Fredrik Oldrup Jensen | ||
Ricardo Pepi | Roy Kuijpers | ||
Armando Obispo | Saná Fernandes |
Tình hình lực lượng | |||
Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | Cherrion Valerius Va chạm | ||
Adamo Nagalo Chấn thương vai | |||
Malik Tillman Chấn thương mắt cá |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 20 | 16 | 1 | 3 | 45 | 49 | B T H B T |
2 | Ajax | 19 | 14 | 3 | 2 | 24 | 45 | B T T T T |
3 | FC Utrecht | 20 | 12 | 5 | 3 | 7 | 41 | H B T H H |
4 | Feyenoord | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | T T B B H |
5 | FC Twente | 19 | 10 | 4 | 5 | 14 | 34 | B T B T B |
6 | AZ Alkmaar | 20 | 10 | 4 | 6 | 13 | 34 | T T T H H |
7 | Go Ahead Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 7 | 31 | T H T T T |
8 | Fortuna Sittard | 20 | 7 | 4 | 9 | -9 | 25 | T T B B B |
9 | NAC Breda | 20 | 8 | 1 | 11 | -10 | 25 | B B B T B |
10 | SC Heerenveen | 20 | 7 | 3 | 10 | -15 | 24 | T B T B B |
11 | NEC Nijmegen | 19 | 7 | 2 | 10 | 3 | 23 | B H B T T |
12 | Willem II | 20 | 6 | 5 | 9 | -4 | 23 | T T B H B |
13 | PEC Zwolle | 20 | 6 | 5 | 9 | -6 | 23 | B H B T T |
14 | FC Groningen | 19 | 5 | 5 | 9 | -12 | 20 | H B H B T |
15 | Heracles | 19 | 4 | 7 | 8 | -13 | 19 | H B H T H |
16 | Sparta Rotterdam | 20 | 3 | 8 | 9 | -11 | 17 | B H B H H |
17 | RKC Waalwijk | 20 | 2 | 5 | 13 | -22 | 11 | B H B H T |
18 | Almere City FC | 19 | 2 | 4 | 13 | -29 | 10 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại