Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Joey Veerman (Kiến tạo: Noni Madueke)20
  • Eran Zahavi55
  • Cody Gakpo (Thay: Noni Madueke)59
  • Carlos Vinicius (Thay: Eran Zahavi)59
  • Cody Gakpo (Kiến tạo: Mario Gotze)71
  • Ritsu Doan (Thay: Mario Gotze)83
  • Armando Obispo (Thay: Mauro Junior)83
  • Philipp Max86
  • Johan Bakayoko (Thay: Joey Veerman)90
  • Kristian Samuel Armenteros Nunez Jansson (Thay: Sinan Bakis)64
  • Emil Hansson (Thay: Bilal Basacikoglu)64
  • Kristian Samuel Armenteros Nunez Jansson (Kiến tạo: Emil Hansson)69
  • Anas Ouahim75
  • Kasper Lunding (Thay: Nikolai Laursen)84
  • Elias Sierra (Thay: Anas Ouahim)84

Thống kê trận đấu PSV vs Heracles

số liệu thống kê
PSV
PSV
Heracles
Heracles
68 Kiểm soát bóng 32
6 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 17
0 Việt vị 1
15 Chuyền dài 9
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
14 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 11
2 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát PSV vs Heracles

PSV (4-2-1-3): Joel Drommel (16), Jordan Teze (3), Olivier Boscagli (18), Philipp Max (31), Mauro Junior (17), Ibrahim Sangare (6), Erick Gutierrez (15), Mario Gotze (27), Noni Madueke (10), Joey Veerman (23), Eran Zahavi (7)

Heracles (5-4-1): Koen Bucker (26), Noah Fadiga (23), Sven Sonnenberg (4), Justin Hoogma (21), Mats Knoester (13), Giacomo Quagliata (3), Luca de la Torre (14), Anas Ouahim (30), Nikolai Laursen (11), Bilal Basacikoglu (7), Sinan Bakis (9)

PSV
PSV
4-2-1-3
16
Joel Drommel
3
Jordan Teze
18
Olivier Boscagli
31
Philipp Max
17
Mauro Junior
6
Ibrahim Sangare
15
Erick Gutierrez
27
Mario Gotze
10
Noni Madueke
23
Joey Veerman
7
Eran Zahavi
9
Sinan Bakis
7
Bilal Basacikoglu
11
Nikolai Laursen
30
Anas Ouahim
14
Luca de la Torre
3
Giacomo Quagliata
13
Mats Knoester
21
Justin Hoogma
4
Sven Sonnenberg
23
Noah Fadiga
26
Koen Bucker
Heracles
Heracles
5-4-1
Thay người
59’
Noni Madueke
Cody Gakpo
64’
Bilal Basacikoglu
Emil Hansson
59’
Eran Zahavi
Carlos Vinicius
64’
Sinan Bakis
Kristian Samuel Armenteros Nunez Jansson
83’
Mario Gotze
Ritsu Doan
84’
Anas Ouahim
Elias Sierra
83’
Mauro Junior
Armando Obispo
84’
Nikolai Laursen
Kasper Lunding
90’
Joey Veerman
Johan Bakayoko
Cầu thủ dự bị
Ritsu Doan
Robin Jalving
Cody Gakpo
Elias Sierra
Armando Obispo
Ruben Roosken
Marco Van Ginkel
Navajo Bakboord
Carlos Vinicius
Kasper Lunding
Yorbe Vertessen
Robin Polley
Johan Bakayoko
Melih Ibrahimoglu
Vincent Muller
Emil Hansson
Bruma
Sem Scheperman
Yvon Mvogo
Kristian Samuel Armenteros Nunez Jansson
Jansink
Adrian Szoke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
04/11 - 2012
27/01 - 2013
25/08 - 2013
15/02 - 2014
09/11 - 2014
10/05 - 2015
20/09 - 2015
14/08 - 2021
H1: 0-1
06/03 - 2022
H1: 1-0
04/11 - 2023
H1: 0-2
Giao hữu
07/01 - 2024
VĐQG Hà Lan
17/02 - 2024
H1: 1-0
18/08 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây PSV

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
H1: 2-0
Cúp quốc gia Hà Lan
18/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Hà Lan
07/12 - 2024
H1: 3-1
01/12 - 2024
H1: 1-1
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Hà Lan
24/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 0-2
Champions League
06/11 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Heracles

Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 2-2

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1715024645T T T B T
2AjaxAjax1712322139T H B T T
3FC UtrechtFC Utrecht171133636B H T H B
4FeyenoordFeyenoord1710521935T H T T B
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar1710251432T T T T T
6FC TwenteFC Twente179441131T T B T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles17746325T B T H T
8Fortuna SittardFortuna Sittard17746025B H H T T
9Willem IIWillem II17647222H B B T T
10NAC BredaNAC Breda17719-822H T T B B
11SC HeerenveenSC Heerenveen17638-1421B H T T B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen175210-117B B B H B
13PEC ZwollePEC Zwolle17458-1017B T H B H
14FC GroningenFC Groningen16448-1216T B T H B
15HeraclesHeracles16358-1514B H B H B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam17269-1212B B B H B
17Almere City FCAlmere City FC172312-279B B B B T
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk171412-237H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow