Số khán giả hôm nay là 34100.
![]() Guus Til (Kiến tạo: Luuk de Jong) 11 | |
![]() Hirving Lozano (Kiến tạo: Luuk de Jong) 27 | |
![]() Ricardo Pepi (Thay: Luuk de Jong) 35 | |
![]() Joey Veerman (Kiến tạo: Malik Tillman) 63 | |
![]() Victor Edvardsen (Thay: Calvin Twigt) 64 | |
![]() Jerdy Schouten (Thay: Joey Veerman) 65 | |
![]() Couhaib Driouech (Thay: Johan Bakayoko) 65 | |
![]() Bobby Adekanye (Thay: Mathis Suray) 65 | |
![]() Evert Linthorst (Thay: Finn Stokkers) 65 | |
![]() Gerrit Nauber 73 | |
![]() Aske Adelgaard (Thay: Dean James) 74 | |
![]() Robbin Weijenberg (Thay: Oliver Antman) 82 | |
![]() Isaac Babadi (Thay: Guus Til) 86 | |
![]() Tygo Land (Thay: Malik Tillman) 86 | |
![]() Mats Deijl 88 | |
![]() Joris Kramer 90+5' |
Thống kê trận đấu PSV vs Go Ahead Eagles


Diễn biến PSV vs Go Ahead Eagles
PSV Eindhoven giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: PSV Eindhoven: 71%, Go Ahead Eagles: 29%.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Go Ahead Eagles.
Hirving Lozano không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
PSV Eindhoven hài lòng với kết quả cho đến thời điểm này.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Thẻ vàng cho Joris Kramer.
Joris Kramer bị phạt vì đẩy Hirving Lozano.
Kiểm soát bóng: PSV Eindhoven: 70%, Go Ahead Eagles: 30%.
Go Ahead Eagles với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Robbin Weijenberg từ Go Ahead Eagles thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Victor Edvardsen có cơ hội dứt điểm nhưng cú sút của anh bị phá ra khỏi vạch vôi!
Go Ahead Eagles đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ryan Flamingo bị phạt vì đẩy Evert Linthorst.
Go Ahead Eagles thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 7 phút bù giờ.
Nỗ lực tốt của Isaac Babadi khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Kiểm soát bóng: PSV Eindhoven: 70%, Go Ahead Eagles: 30%.
Đội hình xuất phát PSV vs Go Ahead Eagles
PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Richard Ledezma (37), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Matteo Dams (31), Guus Til (20), Joey Veerman (23), Malik Tillman (7), Johan Bakayoko (11), Luuk de Jong (9), Hirving Lozano (27)
Go Ahead Eagles (5-4-1): Luca Plogmann (1), Mats Deijl (2), Enric Llansana (21), Gerrit Nauber (3), Joris Kramer (4), Dean James (5), Oliver Antman (19), Mathis Suray (17), Calvin Twigt (6), Jakob Breum (7), Finn Stokkers (27)


Thay người | |||
35’ | Luuk de Jong Ricardo Pepi | 64’ | Calvin Twigt Victor Edvardsen |
65’ | Joey Veerman Jerdy Schouten | 65’ | Finn Stokkers Evert Linthorst |
65’ | Johan Bakayoko Couhaib Driouech | 65’ | Mathis Suray Bobby Adekanye |
86’ | Guus Til Isaac Babadi | 74’ | Dean James Aske Adelgaard |
86’ | Malik Tillman Tygo Land | 82’ | Oliver Antman Robbin Weijenberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Jerdy Schouten | Jari De Busser | ||
Joël Drommel | Nando Verdoni | ||
Niek Schiks | Luca Everink | ||
Michael Bresser | Aske Adelgaard | ||
Isaac Babadi | Evert Linthorst | ||
Tygo Land | Robbin Weijenberg | ||
Ricardo Pepi | Pim Saathof | ||
Couhaib Driouech | Bobby Adekanye | ||
Wessel Kuhn | Milan Smit | ||
Victor Edvardsen |
Tình hình lực lượng | |||
Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | Julius Dirksen Chấn thương đầu gối | ||
Armando Obispo Chấn thương đầu gối | |||
Ismael Saibari Không xác định | |||
Mauro Júnior Chấn thương gân kheo |
Nhận định PSV vs Go Ahead Eagles
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PSV
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại