![]() Malik Tillman (Kiến tạo: Luuk de Jong) 4 | |
![]() Yankuba Minteh 22 | |
![]() Jordan Teze 45 | |
![]() Andre Ramalho Silva 51 | |
![]() Malik Tillman 55 | |
![]() Ramiz Zerrouki 55 | |
![]() Lutsharel Geertruida 59 | |
![]() Mats Wieffer 60 | |
![]() Santiago Gimenez (Kiến tạo: Lutsharel Geertruida) 61 | |
![]() Guus Til (Thay: Andre Ramalho Silva) 64 | |
![]() Luka Ivanusec (Thay: Antoni Milambo) 67 | |
![]() Guus Til (Kiến tạo: Luuk de Jong) 71 | |
![]() Bart Nieuwkoop (Thay: Yankuba Minteh) 75 | |
![]() Quinten Timber 83 | |
![]() Isaac Babadi (Thay: Johan Bakayoko) 85 | |
![]() Armando Obispo (Thay: Mauro Junior) 85 | |
![]() Marcos Lopez (Thay: Quilindschy Hartman) 87 | |
![]() Hirving Lozano 90+4' |
Thống kê trận đấu PSV vs Feyenoord
số liệu thống kê

PSV

Feyenoord
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 18
3 Việt vị 1
15 Chuyền dài 13
9 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PSV vs Feyenoord
PSV (4-2-3-1): Walter Benítez (1), Jordan Teze (3), André Ramalho (5), Olivier Boscagli (18), Sergiño Dest (8), Jerdy Schouten (22), Mauro Júnior (17), Johan Bakayoko (11), Malik Tillman (10), Hirving Lozano (27), Luuk de Jong (9)
Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Lutsharel Geertruida (4), Thomas Beelen (3), David Hancko (33), Quilindschy Hartman (5), Mats Wieffer (20), Ramiz Zerrouki (6), Quinten Timber (8), Yankuba Minteh (19), Santiago Gimenez (29), Antoni Milambo (27)

PSV
4-2-3-1
1
Walter Benítez
3
Jordan Teze
5
André Ramalho
18
Olivier Boscagli
8
Sergiño Dest
22
Jerdy Schouten
17
Mauro Júnior
11
Johan Bakayoko
10
Malik Tillman
27
Hirving Lozano
9
Luuk de Jong
27
Antoni Milambo
29
Santiago Gimenez
19
Yankuba Minteh
8
Quinten Timber
6
Ramiz Zerrouki
20
Mats Wieffer
5
Quilindschy Hartman
33
David Hancko
3
Thomas Beelen
4
Lutsharel Geertruida
22
Timon Wellenreuther

Feyenoord
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Andre Ramalho Silva Guus Til | 67’ | Antoni Milambo Luka Ivanusec |
85’ | Johan Bakayoko Isaac Babadi | 75’ | Yankuba Minteh Bart Nieuwkoop |
85’ | Mauro Junior Armando Obispo | 87’ | Quilindschy Hartman Marcos Lopez |
Cầu thủ dự bị | |||
Isaac Babadi | Marcos Lopez | ||
Joël Drommel | Igor Paixao | ||
Boy Waterman | Ayase Ueda | ||
Shurandy Sambo | Kostas Lamprou | ||
Armando Obispo | Mikki van Sas | ||
Armel Bella-Kotchap | Bart Nieuwkoop | ||
Patrick van Aanholt | Givairo Read | ||
Guus Til | Luka Ivanusec | ||
Tygo Land | Leo Sauer | ||
Ricardo Pepi |
Nhận định PSV vs Feyenoord
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Siêu cúp Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Siêu cúp Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại