Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Armando Obispo (Kiến tạo: Joey Veerman)
11
Mike van der Hoorn (Kiến tạo: Jens Toornstra)
16
David Min
33
Adamo Nagalo (Thay: Armando Obispo)
46
Paxten Aaronson
61
Ismael Saibari (Thay: Guus Til)
63
Noa Lang (Thay: Johan Bakayoko)
63
Jerdy Schouten
64
Joey Veerman
69
Isaac Babadi (Thay: Jerdy Schouten)
74
Paxten Aaronson (Kiến tạo: Oscar Fraulo)
75
Noah Ohio (Thay: Jens Toornstra)
79
Miliano Jonathans (Thay: David Min)
79
Alonzo Engwanda (Thay: Zidane Iqbal)
81
Isaac Babadi (Kiến tạo: Noa Lang)
90+2'

Thống kê trận đấu PSV vs FC Utrecht

số liệu thống kê
PSV
PSV
FC Utrecht
FC Utrecht
71 Kiểm soát bóng 30
11 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
19 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 15
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát PSV vs FC Utrecht

PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Richard Ledezma (37), Ryan Flamingo (6), Armando Obispo (4), Mauro Júnior (17), Joey Veerman (23), Guus Til (20), Jerdy Schouten (22), Johan Bakayoko (11), Luuk de Jong (9), Ivan Perišić (5)

FC Utrecht (4-4-2): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Jens Toornstra (18), Oscar Fraulo (6), Zidane Iqbal (14), Paxten Aaronson (21), David Min (9), Sébastien Haller (91)

PSV
PSV
4-3-3
1
Walter Benítez
37
Richard Ledezma
6
Ryan Flamingo
4
Armando Obispo
17
Mauro Júnior
23
Joey Veerman
20
Guus Til
22
Jerdy Schouten
11
Johan Bakayoko
9
Luuk de Jong
5
Ivan Perišić
91
Sébastien Haller
9
David Min
21
Paxten Aaronson
14
Zidane Iqbal
6
Oscar Fraulo
18
Jens Toornstra
16
Souffian El Karouani
24
Nick Viergever
3
Mike van der Hoorn
2
Siebe Horemans
1
Vasilis Barkas
FC Utrecht
FC Utrecht
4-4-2
Thay người
46’
Armando Obispo
Adamo Nagalo
79’
David Min
Miliano Jonathans
63’
Guus Til
Ismael Saibari
79’
Jens Toornstra
Noah Ohio
63’
Johan Bakayoko
Noa Lang
81’
Zidane Iqbal
Alonzo Engwanda
74’
Jerdy Schouten
Isaac Babadi
Cầu thủ dự bị
Ismael Saibari
Anthony Descotte
Noa Lang
Alonzo Engwanda
Joël Drommel
Michael Brouwer
Niek Schiks
Tom de Graaff
Tyrell Malacia
Kolbeinn Finnsson
Wessel Kuhn
Matisse Didden
Adamo Nagalo
Joshua Mukeh
Isaac Babadi
Miliano Jonathans
Tygo Land
Rafik El Arguioui
Esmir Bajraktarevic
Noah Ohio
Couhaib Driouech
Adrian Blake
Jesper Uneken
Tình hình lực lượng

Sergiño Dest

Chấn thương đầu gối

Niklas Vesterlund

Không xác định

Olivier Boscagli

Chấn thương cơ

Can Bozdogan

Không xác định

Malik Tillman

Chấn thương mắt cá

Ricardo Pepi

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
16/09 - 2012
17/02 - 2013
15/12 - 2013
09/03 - 2014
26/10 - 2014
08/02 - 2015
08/11 - 2015
04/12 - 2021
H1: 2-1
13/03 - 2022
H1: 0-0
16/10 - 2022
H1: 3-1
19/02 - 2023
H1: 1-1
12/08 - 2023
H1: 1-0
21/01 - 2024
H1: 0-1
01/12 - 2024
H1: 1-1
15/02 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây PSV

Champions League
13/03 - 2025
H1: 2-1
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-3
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
27/02 - 2025
Champions League
20/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
15/02 - 2025
H1: 1-1
Champions League
12/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hà Lan
09/02 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hà Lan
06/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây FC Utrecht

VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-1
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
05/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
12/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax2520323563T T T T T
2PSVPSV2517444555H H H B T
3FC UtrechtFC Utrecht251474849H B H T T
4FC TwenteFC Twente2513751946H T T H T
5FeyenoordFeyenoord2412842144B T H T H
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar2413471643B T T T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles251258641B T B T T
8Fortuna SittardFortuna Sittard259511-1032H B B T T
9SC HeerenveenSC Heerenveen258611-1430H H H T B
10FC GroningenFC Groningen247710-1028H B T T H
11NAC BredaNAC Breda258413-1628H B H B H
12HeraclesHeracles256910-1427H T B T B
13NEC NijmegenNEC Nijmegen257513-126B H B H B
14PEC ZwollePEC Zwolle256712-1125H B H B B
15Sparta RotterdamSparta Rotterdam255911-1024T B B T H
16Willem IIWillem II256613-1324B H B B B
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk244515-1717T T T B B
18Almere City FCAlmere City FC253517-3414T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X