Thứ Tư, 02/04/2025
Sem Steijn
10
Noa Lang (Kiến tạo: Ismael Saibari)
20
Malik Tillman (Kiến tạo: Ismael Saibari)
34
Ismael Saibari (Kiến tạo: Noa Lang)
45+2'
Joey Veerman (Thay: Matteo Dams)
46
Ismael Saibari (Kiến tạo: Ricardo Pepi)
54
Sayfallah Ltaief (Thay: Mitchel van Bergen)
59
Daan Rots (Thay: Michel Vlap)
59
Gustaf Lagerbielke (Thay: Mees Hilgers)
59
Max Bruns
60
Richard Ledezma (Kiến tạo: Noa Lang)
63
Ivan Perisic (Thay: Noa Lang)
65
Hirving Lozano (Thay: Johan Bakayoko)
65
Guus Til (Thay: Ismael Saibari)
71
Fredrik Oppegaard (Thay: Mauro Junior)
71
Bas Kuipers (Thay: Anass Salah-Eddine)
78
Carel Eiting (Thay: Michal Sadilek)
78
Ricardo Pepi (Kiến tạo: Guus Til)
85

Thống kê trận đấu PSV vs FC Twente

số liệu thống kê
PSV
PSV
FC Twente
FC Twente
62 Kiểm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát PSV vs FC Twente

PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Richard Ledezma (37), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Matteo Dams (32), Malik Tillman (7), Mauro Júnior (17), Ismael Saibari (34), Johan Bakayoko (11), Ricardo Pepi (14), Noa Lang (10)

FC Twente (4-3-3): Przemyslaw Tyton (22), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Max Bruns (38), Anass Salah-Eddine (34), Youri Regeer (8), Sem Steijn (14), Michal Sadílek (23), Mitchell Van Bergen (7), Sam Lammers (10), Michel Vlap (18)

PSV
PSV
4-3-3
1
Walter Benítez
37
Richard Ledezma
6
Ryan Flamingo
18
Olivier Boscagli
32
Matteo Dams
7
Malik Tillman
17
Mauro Júnior
34 2
Ismael Saibari
11
Johan Bakayoko
14
Ricardo Pepi
10
Noa Lang
18
Michel Vlap
10
Sam Lammers
7
Mitchell Van Bergen
23
Michal Sadílek
14
Sem Steijn
8
Youri Regeer
34
Anass Salah-Eddine
38
Max Bruns
2
Mees Hilgers
28
Bart Van Rooij
22
Przemyslaw Tyton
FC Twente
FC Twente
4-3-3
Thay người
46’
Matteo Dams
Joey Veerman
59’
Mees Hilgers
Gustaf Lagerbielke
65’
Noa Lang
Ivan Perišić
59’
Michel Vlap
Daan Rots
65’
Johan Bakayoko
Hirving Lozano
59’
Mitchel van Bergen
Sayfallah Ltaief
71’
Ismael Saibari
Guus Til
78’
Anass Salah-Eddine
Bas Kuipers
71’
Mauro Junior
Fredrik Oppegård
78’
Michal Sadilek
Carel Eiting
Cầu thủ dự bị
Luuk de Jong
Bas Kuipers
Guus Til
Gustaf Lagerbielke
Joël Drommel
Issam El Maach
Niek Schiks
Sam Karssies
Rick Karsdorp
Alec Van Hoorenbeeck
Armando Obispo
Mathias Kjølø
Fredrik Oppegård
Carel Eiting
Ivan Perišić
Gijs Besselink
Joey Veerman
Daan Rots
Hirving Lozano
Sayfallah Ltaief
Jerdy Schouten
Tình hình lực lượng

Sergiño Dest

Chấn thương đầu gối

Lars Unnerstall

Không xác định

Adamo Nagalo

Chấn thương vai

Younes Taha

Không xác định

Couhaib Driouech

Va chạm

Ricky van Wolfswinkel

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
09/12 - 2012
12/05 - 2013
15/09 - 2013
09/02 - 2014
14/12 - 2014
05/04 - 2015
25/10 - 2015
30/10 - 2021
H1: 2-2
02/04 - 2022
H1: 3-1
03/09 - 2022
H1: 2-0
26/02 - 2023
H1: 1-0
26/11 - 2023
H1: 0-1
Cúp quốc gia Hà Lan
18/01 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Hà Lan
18/03 - 2024
H1: 0-0
07/12 - 2024
H1: 3-1

Thành tích gần đây PSV

VĐQG Hà Lan
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025
H1: 2-1
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-3
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
27/02 - 2025
Champions League
20/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
15/02 - 2025
H1: 1-1
Champions League
12/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây FC Twente

VĐQG Hà Lan
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 2-0
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/02 - 2025
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax2721423767T T T H T
2PSVPSV2718454658H B T T B
3FC UtrechtFC Utrecht271575952H T T B T
4FeyenoordFeyenoord2614842650H T H T T
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar2713771646T B H H H
6FC TwenteFC Twente2713771446T H T B B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles271359644B T T T B
8FC GroningenFC Groningen268810-932T T H T H
9Fortuna SittardFortuna Sittard279513-1432B T T B B
10HeraclesHeracles2771010-1331B T B H T
11SC HeerenveenSC Heerenveen278712-1631H T B H B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen278613030B H B T H
13NAC BredaNAC Breda278613-1630H B H H H
14PEC ZwollePEC Zwolle277812-929H B B H T
15Sparta RotterdamSparta Rotterdam2761011-728B T H H T
16Willem IIWillem II276615-1624B B B B B
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk274617-2218B B B B H
18Almere City FCAlmere City FC274617-3218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X