Ivan Durdov 12 | |
Reda Boultam (Thay: Pedro Lucas) 54 | |
Raul Florucz (Thay: Diogo Pinto) 54 | |
Ishaq Rafiu (Thay: Semir Smajlagic) 66 | |
Raul Florucz 71 | |
Jordi Jair Govea Merlin (Thay: David Sualehe) 76 | |
Charles Alves Moreir Thalisson (Thay: Peter Agba) 76 | |
Dusan Ignjatovic (Thay: Mark Gulic) 81 | |
Marko Brest (Thay: Alex Blanco) 82 | |
Tarik Candic (Thay: Matic Zavnik) 89 | |
Festim Shatri (Thay: Domagoj Babin) 89 |
Thống kê trận đấu Primorje vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê
Primorje
Olimpija Ljubljana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Primorje vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
66’ | Semir Smajlagic Ishaq Rafiu | 54’ | Pedro Lucas Reda Boultam |
81’ | Mark Gulic Dusan Ignjatovic | 54’ | Diogo Pinto Raul Florucz |
89’ | Domagoj Babin Festim Shatri | 76’ | David Sualehe Jordi Jair Govea Merlin |
76’ | Peter Agba Charles Alves Moreir Thalisson | ||
82’ | Alex Blanco Marko Brest |
Cầu thủ dự bị | |||
Dusan Ignjatovic | Mateo Acimovic | ||
Kevin Benkic | Reda Boultam | ||
Marko Brkljaca | Marko Brest | ||
Salo | Kojic Dino | ||
Nik Jermol | Raul Florucz | ||
Tilen Klemencic | Jordi Jair Govea Merlin | ||
Miha Kobal | Justas Lasickas | ||
Tony Macan | Gal Lubej Fink | ||
Ishaq Rafiu | Manuel Pedreno | ||
Radovan Rakic | Denis Pintol | ||
Festim Shatri | Marko Ristic | ||
Alexander Stozinic | Charles Alves Moreir Thalisson | ||
Edvin Suljanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 25 | 42 | H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | H B H T T |
3 | Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 14 | 36 | T B H T T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 9 | 33 | T T H H T |
5 | NK Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | T T H H B |
6 | Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | -13 | 24 | B T T H B |
7 | Mura | 19 | 6 | 4 | 9 | -3 | 22 | T B B B H |
8 | Radomlje | 19 | 5 | 4 | 10 | -5 | 19 | B B H H B |
9 | Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | -22 | 10 | B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | -28 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại