![]() Haris Kadric 8 | |
![]() Hillal Soudani (Thay: Niko Grlic) 56 | |
![]() Benjamin Tetteh (Thay: Kai Meriluoto) 56 | |
![]() Haris Dedic (Thay: Mirko Mutavcic) 66 | |
![]() Matic Zavnik (Thay: Edvin Suljanovic) 66 | |
![]() Ishaq Rafiu (Thay: Mark Gulic) 66 | |
![]() (og) Tilen Klemencic 69 | |
![]() Festim Shatri (Thay: Domagoj Babin) 76 | |
![]() (Pen) Matic Zavnik 82 | |
![]() Alexander Stozinic (Thay: Haris Kadric) 88 | |
![]() Nik Belovik (Thay: Ali Reghba) 89 |
Thống kê trận đấu Primorje vs Maribor
số liệu thống kê

Primorje

Maribor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Primorje vs Maribor
Primorje: Josip Posavec (12), Mirko Mutavcic (80), Tilen Klemencic (4), Gasper Petek (13), Maj Fogec (3), Nik Jermol (21), Domagoj Babin (11), Zan Besir (17), Edvin Suljanovic (91), Mark Gulic (9), Haris Kadric (99)
Maribor: Azbe Jug (1), Pijus Sirvys (5), Bradley M'Bondo (6), Andre Sousa (14), Omar Rekik (44), Jan Repas (15), Niko Grlic (16), Sheyi Ojo (17), Kai Meriluoto (42), Gyorgy Komaromi (7), Ali Reghba (11)
Thay người | |||
66’ | Mark Gulic Ishaq Rafiu | 56’ | Niko Grlic Hillal Soudani |
66’ | Edvin Suljanovic Matic Zavnik | 56’ | Kai Meriluoto Benjamin Tetteh |
66’ | Mirko Mutavcic Haris Dedic | 89’ | Ali Reghba Nik Belovik |
76’ | Domagoj Babin Festim Shatri | ||
88’ | Haris Kadric Alexander Stozinic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tony Macan | Menno Bergsen | ||
Alexander Stozinic | Nejc Antonic | ||
Roger Murillo | Adam Rasheed | ||
Radovan Rakic | Zan Mesko | ||
Ishaq Rafiu | Nejc Viher | ||
Tarik Candic | Nik Belovik | ||
Alvaro Uriarte Calderon | Denis Videnovic | ||
Festim Shatri | Hillal Soudani | ||
Matic Zavnik | Benjamin Tetteh | ||
Niko Rak | Anej Lorbek | ||
Haris Dedic | |||
Samo Matjaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại