Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Amin Younes 8 | |
![]() Jorrit Hendrix 9 | |
![]() Haralambos Makridis 53 | |
![]() Christopher Antwi-Adjei (Thay: Amin Younes) 58 | |
![]() Christopher Antwi-Adjej 58 | |
![]() Christopher Antwi-Adjej (Thay: Amin Younes) 58 | |
![]() Thorben-Johannes Deters 59 | |
![]() Rico Preissinger 59 | |
![]() Thorben-Johannes Deters (Thay: Daniel Kyerewaa) 59 | |
![]() Rico Preissinger (Thay: Jorrit Hendrix) 59 | |
![]() Moussa Sylla 64 | |
![]() Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Andras Nemeth) 65 | |
![]() Moussa Sylla 67 | |
![]() Moussa Sylla 74 | |
![]() Marc Lorenz (Thay: Joel Grodowski) 77 | |
![]() Bryan Lasme (Thay: Moussa Sylla) 83 | |
![]() Bryan Lasme 88 | |
![]() Anton Donkor (Thay: Derry Murkin) 90 | |
![]() Marcin Kaminski (Thay: Mehmet Aydin) 90 | |
![]() Holmbert Aron Fridjonsson 90+6' | |
![]() Mikkel Kirkeskov 90+6' |
Thống kê trận đấu Preussen Muenster vs Schalke 04


Diễn biến Preussen Muenster vs Schalke 04

Thẻ vàng dành cho Mikkel Kirkeskov.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Holmbert Aron Fridjonsson.
Mehmet Aydin rời sân và được thay thế bởi Marcin Kaminski.
Derry Murkin rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.

Thẻ vàng cho Bryan Lasme.
Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.
Joel Grodowski rời sân và được thay thế bởi Marc Lorenz.

G O O O A A A L - Moussa Sylla đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Moussa Sylla đã trúng mục tiêu!
Andras Nemeth rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.

Thẻ vàng cho Moussa Sylla.
Jorrit Hendrix rời sân và được thay thế bởi Rico Preissinger.
Daniel Kyerewaa rời sân và được thay thế bởi Thorben-Johannes Deters.
Amin Younes rời sân và được thay thế bởi Christopher Antwi-Adjej.
Amin Younes rời sân và được thay thế bởi [player2].

G O O O A A A L - Haralambos Makridis đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Haralambos Makridis đã trúng mục tiêu!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Preussen Muenster vs Schalke 04
Preussen Muenster (4-3-3): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Torge Paetow (16), Lukas Frenkert (29), Mikkel Kirkeskov (2), Daniel Kyerewaa (7), Jorrit Hendrix (20), Joshua Mees (8), Joel Grodowski (9), Andras Nemeth (28), Charalambos Makridis (14)
Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Mehmet-Can Aydin (23), Tomas Kalas (26), Taylan Bulut (31), Derry Murkin (5), Ron Schallenberg (6), Max Gruger (37), Kenan Karaman (19), Amin Younes (8), Tobias Mohr (29), Moussa Sylla (9)


Thay người | |||
59’ | Daniel Kyerewaa Thorben Deters | 58’ | Amin Younes Christopher Antwi-Adjei |
59’ | Jorrit Hendrix Rico Preißinger | 83’ | Moussa Sylla Bryan Lasme |
65’ | Andras Nemeth Holmbert Aron Fridjonsson | 90’ | Derry Murkin Anton Donkor |
77’ | Joel Grodowski Marc Lorenz | 90’ | Mehmet Aydin Marcin Kaminski |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthias Braeuer | Ron-Thorben Hoffmann | ||
Simon Scherder | Felipe Sanchez | ||
Marc Lorenz | Anton Donkor | ||
Dominik Schad | Marcin Kaminski | ||
Niko Koulis | Christopher Antwi-Adjei | ||
Yassine Bouchama | Lino Tempelmann | ||
Thorben Deters | Tim Albutat | ||
Rico Preißinger | Bryan Lasme | ||
Holmbert Aron Fridjonsson | Ilyes Hamache |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Thành tích gần đây Schalke 04
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 11 | 9 | 3 | 22 | 42 | T H T H T |
2 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 8 | 41 | T T T B H |
3 | ![]() | 23 | 11 | 6 | 6 | 5 | 39 | T T T H B |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 12 | 38 | H T B T B |
5 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 8 | 38 | T B T T H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 7 | 38 | T H T H B |
7 | ![]() | 23 | 10 | 6 | 7 | 10 | 36 | B H T T H |
8 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 6 | 35 | H H H H H |
9 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | 4 | 35 | B T T T H |
10 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 0 | 33 | B H B B T |
11 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -8 | 32 | T T B T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -3 | 30 | B B T B T |
13 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | 3 | 28 | B B B B T |
14 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -4 | 26 | B B B B H |
15 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -7 | 23 | B B B T B |
16 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -21 | 21 | H B T T B |
17 | 23 | 3 | 9 | 11 | -6 | 18 | T B B B H | |
18 | ![]() | 23 | 4 | 3 | 16 | -36 | 15 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại