Thứ Tư, 02/04/2025
Joshua Mees (Kiến tạo: Lukas Frenkert)
19
Torge Paetow
28
Filip Bilbija
37
Sven Michel
43
Andras Nemeth (Thay: Luca Bazzoli)
46
Raphael Obermair (Kiến tạo: Felix Goetze)
47
Calvin Brackelmann
54
Haralambos Makridis (Thay: Marc Lorenz)
63
Luca Herrmann (Thay: Sebastian Klaas)
66
Felix Goetze
70
Ilyas Ansah
72
Ilyas Ansah (Thay: Koen Kostons)
72
Adriano Grimaldi (Thay: Sven Michel)
72
Holmbert Aron Fridjonsson
73
Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Daniel Kyerewaa)
73
Thorben-Johannes Deters (Thay: Joel Grodowski)
77
Holmbert Aron Fridjonsson
78
Visar Musliu (Thay: Calvin Brackelmann)
82
Felix Platte (Thay: Filip Bilbija)
82
Ilyas Ansah (Kiến tạo: Adriano Grimaldi)
85
Lukas Frenkert
87
Joshua Mees (Kiến tạo: Thorben-Johannes Deters)
90+1'

Thống kê trận đấu Preussen Muenster vs Paderborn

số liệu thống kê
Preussen Muenster
Preussen Muenster
Paderborn
Paderborn
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 29
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preussen Muenster vs Paderborn

Tất cả (50)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+1'

Thorben-Johannes Deters là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' G O O O A A A L - Joshua Mees đã trúng đích!

G O O O A A A L - Joshua Mees đã trúng đích!

90+1' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

85'

Adriano Grimaldi là người kiến tạo cho bàn thắng.

87' Thẻ vàng cho Lukas Frenkert.

Thẻ vàng cho Lukas Frenkert.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

85' G O O O A A A A L - Ilyas Ansah đã trúng đích!

G O O O A A A A L - Ilyas Ansah đã trúng đích!

82'

Filip Bilbija rời sân và được thay thế bởi Felix Platte.

82'

Calvin Brackelmann rời sân và được thay thế bởi Visar Musliu.

78' G O O O A A A L - Holmbert Aron Fridjonsson đã trúng đích!

G O O O A A A L - Holmbert Aron Fridjonsson đã trúng đích!

77'

Joel Grodowski rời sân và được thay thế bởi Thorben-Johannes Deters.

18'

Paderborn cần phải thận trọng. Munster có một quả ném biên tấn công.

73'

Daniel Kyerewaa rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.

73'

Daniel Kyerewaa rời sân và được thay thế bởi [player2].

17'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

72'

Sven Michel rời sân và được thay thế bởi Adriano Grimaldi.

17'

Ném biên cho Munster ở phần sân nhà.

72'

Koen Kostons rời sân và được thay thế bởi Ilyas Ansah.

16'

Max Burda ra hiệu Munster được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

70' Thẻ vàng cho Felix Goetze.

Thẻ vàng cho Felix Goetze.

Đội hình xuất phát Preussen Muenster vs Paderborn

Preussen Muenster (4-4-2): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Torge Paetow (16), Lukas Frenkert (29), Mikkel Kirkeskov (2), Daniel Kyerewaa (7), Luca Bazzoli (32), Jorrit Hendrix (20), Marc Lorenz (18), Joel Grodowski (9), Joshua Mees (8)

Paderborn (3-4-3): Pelle Boevink (1), Calvin Marc Brackelmann (4), Felix Götze (20), Tjark Lasse Scheller (25), Raphael Obermair (23), Santiago Castaneda (5), Sebastian Klaas (26), Aaron Zehnter (32), Filip Bilbija (7), Koen Kostons (10), Sven Michel (11)

Preussen Muenster
Preussen Muenster
4-4-2
1
Johannes Schenk
27
Jano Ter-Horst
16
Torge Paetow
29
Lukas Frenkert
2
Mikkel Kirkeskov
7
Daniel Kyerewaa
32
Luca Bazzoli
20
Jorrit Hendrix
18
Marc Lorenz
9
Joel Grodowski
8 2
Joshua Mees
11
Sven Michel
10
Koen Kostons
7
Filip Bilbija
32
Aaron Zehnter
26
Sebastian Klaas
5
Santiago Castaneda
23
Raphael Obermair
25
Tjark Lasse Scheller
20
Felix Götze
4
Calvin Marc Brackelmann
1
Pelle Boevink
Paderborn
Paderborn
3-4-3
Thay người
46’
Luca Bazzoli
Andras Nemeth
66’
Sebastian Klaas
Luca Herrmann
63’
Marc Lorenz
Charalambos Makridis
72’
Koen Kostons
Ilyas Ansah
73’
Daniel Kyerewaa
Holmbert Aron Fridjonsson
72’
Sven Michel
Adriano Grimaldi
77’
Joel Grodowski
Thorben Deters
82’
Calvin Brackelmann
Visar Musliu
82’
Filip Bilbija
Felix Platte
Cầu thủ dự bị
Holmbert Aron Fridjonsson
Markus Schubert
Andras Nemeth
Visar Musliu
Charalambos Makridis
Larin Curda
Rico Preißinger
David Kinsombi
Thorben Deters
Mika Baur
Yassine Bouchama
Luca Herrmann
Niko Koulis
Ilyas Ansah
Simon Scherder
Felix Platte
Matthias Braeuer
Adriano Grimaldi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
05/07 - 2023
Hạng 2 Đức
13/09 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Preussen Muenster

Hạng 2 Đức
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Paderborn

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X