Ném biên dành cho 1. FC Cologne trên Preußenstadion.
![]() Mathias Olesen (Thay: Timo Hubers) 24 | |
![]() Mathias Olesen (Thay: Timo Huebers) 24 | |
![]() Mathias Olesen 25 | |
![]() Rico Preissinger 28 | |
![]() Tim Lemperle (Kiến tạo: Dejan Ljubicic) 51 | |
![]() Leart Paqarada 55 | |
![]() Florian Kainz (Thay: Gian-Luca Waldschmidt) 68 | |
![]() Marc Lorenz (Thay: Yassine Bouchama) 71 | |
![]() Jakob Korte (Thay: Rico Preissinger) 71 | |
![]() Etienne Amenyido (Thay: Haralambos Makridis) 78 | |
![]() Jakob Korte 79 | |
![]() Damion Downs (Thay: Tim Lemperle) 87 | |
![]() Etienne Amenyido 90+6' |
Thống kê trận đấu Preussen Muenster vs FC Cologne


Diễn biến Preussen Muenster vs FC Cologne
Timo Hubers (1. FC Cologne) dường như không thể tiếp tục. Anh được thay thế bởi Mathias Olesen.
Bóng an toàn khi Munster được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.
1. FC Cologne được hưởng quả phạt góc từ Felix Prigan.
Timo Hubers đang quằn quại vì đau đớn và trận đấu đã phải tạm dừng trong vài phút.
Felix Prigan trao giải 1. FC Cologne một quả phát bóng lên.
Bóng ra khỏi sân và Munster thực hiện cú phát bóng lên.
Felix Prigan ra hiệu cho đội 1. FC Cologne được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Etienne Amenyido.
Đá phạt cho Munster ở hiệp 1. FC Cologne.
Tim Lemperle rời sân và được thay thế bởi Damion Downs.
Ném biên cho Munster ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Jakob Korte.
Đá phạt cho 1. FC Cologne ở phần sân nhà.
Haralambos Makridis rời sân và được thay thế bởi Etienne Amenyido.
Felix Prigan ra hiệu Munster ném biên ở phút thứ 1. Bên phía FC Cologne.
Rico Preissinger rời sân và được thay thế bởi Jakob Korte.
Rico Preissinger rời sân và được thay thế bởi [player2].
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Yassine Bouchama rời sân và được thay thế bởi Marc Lorenz.
Gian-Luca Waldschmidt rời sân và được thay thế bởi Florian Kainz.
Đội hình xuất phát Preussen Muenster vs FC Cologne
Preussen Muenster (4-2-3-1): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Niko Koulis (24), Lukas Frenkert (29), Mikkel Kirkeskov (2), Jorrit Hendrix (20), Rico Preißinger (21), Yassine Bouchama (5), Joshua Mees (8), Charalambos Makridis (14), Andras Nemeth (28)
FC Cologne (3-4-2-1): Marvin Schwabe (1), Julian Andreas Pauli (24), Timo Hubers (4), Dominique Heintz (3), Dejan Ljubicic (7), Leart Paqarada (17), Eric Martel (6), Denis Huseinbašić (8), Luca Waldschmidt (9), Linton Maina (37), Tim Lemperle (19)


Thay người | |||
71’ | Yassine Bouchama Marc Lorenz | 24’ | Timo Huebers Mathias Olesen |
71’ | Rico Preissinger Jakob Korte | 68’ | Gian-Luca Waldschmidt Florian Kainz |
78’ | Haralambos Makridis Etienne Amenyido | 87’ | Tim Lemperle Damion Downs |
Cầu thủ dự bị | |||
Morten Behrens | Elias Bakatukanda | ||
Simon Scherder | Florian Kainz | ||
Torge Paetow | Marvin Obuz | ||
Marc Lorenz | Jan Uwe Thielmann | ||
Dominik Schad | Mathias Olesen | ||
Thorben Deters | Mark Uth | ||
Luca Bazzoli | Damion Downs | ||
Jakob Korte | Jonas Urbig | ||
Etienne Amenyido | Max Finkgrafe |
Nhận định Preussen Muenster vs FC Cologne
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Thành tích gần đây FC Cologne
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại