Johan Gomez rời sân và được thay thế bởi Fabio Kaufmann.
![]() Richmond Tachie (Kiến tạo: Sebastian Polter) 1 | |
![]() (Pen) Marc Lorenz 4 | |
![]() Marvin Rittmueller 8 | |
![]() Jorrit Hendrix 38 | |
![]() Jannis Nikolaou 44 | |
![]() Holmbert Aron Fridjonsson 52 | |
![]() Malik Batmaz (Thay: Holmbert Aron Fridjonsson) 60 | |
![]() Andras Nemeth (Thay: Joshua Mees) 60 | |
![]() Mohamed Draeger (Thay: Marvin Rittmueller) 64 | |
![]() Rayan Philippe (Thay: Richmond Tachie) 64 | |
![]() Luca Bazzoli 65 | |
![]() Robin Krausse (Thay: Max Marie) 74 | |
![]() Haralambos Makridis (Thay: Florian Pick) 74 | |
![]() David Kinsombi (Thay: Jorrit Hendrix) 74 | |
![]() Malik Batmaz 84 | |
![]() Fabio Kaufmann (Thay: Johan Gomez) 89 |
Thống kê trận đấu Preussen Muenster vs Eintracht Braunschweig


Diễn biến Preussen Muenster vs Eintracht Braunschweig

Thẻ vàng cho Malik Batmaz.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jorrit Hendrix rời sân và được thay thế bởi David Kinsombi.
Florian Pick rời sân và được thay thế bởi Haralambos Makridis.
Max Marie rời sân và được thay thế bởi Robin Krausse.

Thẻ vàng cho Luca Bazzoli.
Richmond Tachie rời sân và được thay thế bởi Rayan Philippe.
Marvin Rittmueller rời sân và được thay thế bởi Mohamed Draeger.
Holmbert Aron Fridjonsson rời sân và được thay thế bởi Malik Batmaz.
Joshua Mees rời sân và được thay thế bởi Andras Nemeth.

Thẻ vàng cho Holmbert Aron Fridjonsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jannis Nikolaou.

Thẻ vàng cho Jorrit Hendrix.

Thẻ vàng cho Marvin Rittmueller.

V À A A O O O O - Marc Lorenz từ Preussen Muenster thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A A O O O - Preussen Muenster ghi bàn từ chấm phạt đền.
Sebastian Polter đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Richmond Tachie đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Preussen Muenster vs Eintracht Braunschweig
Preussen Muenster (4-2-3-1): Johannes Schenk (1), Dominik Schad (22), Simon Scherder (15), Niko Koulis (24), Mikkel Kirkeskov (2), Luca Bazzoli (32), Jorrit Hendrix (20), Florian Pick (13), Joshua Mees (8), Marc Lorenz (18), Holmbert Aron Fridjonsson (31)
Eintracht Braunschweig (4-4-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Marvin Rittmuller (18), Paul Jaeckel (3), Jannis Nikolaou (4), Fabio Di Michele (22), Johan Gomez (44), Sven Köhler (27), Lino Tempelmann (20), Max Marie (15), Sebastian Polter (17), Richmond Tachie (29)


Thay người | |||
60’ | Holmbert Aron Fridjonsson Malik Batmaz | 64’ | Marvin Rittmueller Mohamed Drager |
60’ | Joshua Mees Andras Nemeth | 64’ | Richmond Tachie Rayan Philippe |
74’ | Jorrit Hendrix David Kinsombi | 74’ | Max Marie Robin Krausse |
74’ | Florian Pick Charalambos Makridis | 89’ | Johan Gomez Fabio Kaufmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Morten Behrens | Justin Duda | ||
Sebastian Mrowca | Mohamed Drager | ||
Jano Ter-Horst | Ermin Bičakčić | ||
David Kinsombi | Kevin Ehlers | ||
Yassine Bouchama | Sanoussy Ba | ||
Daniel Kyerewaa | Fabio Kaufmann | ||
Charalambos Makridis | Julian Baas | ||
Malik Batmaz | Robin Krausse | ||
Andras Nemeth | Rayan Philippe |
Nhận định Preussen Muenster vs Eintracht Braunschweig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại