Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rico Preissinger 21 | |
![]() Jano ter Horst 29 | |
![]() Florian Pick 34 | |
![]() Jorrit Hendrix 59 | |
![]() Lukas Schleimer (Thay: Janis Antiste) 62 | |
![]() Tim Janisch 65 | |
![]() Lukas Frenkert (Thay: Rico Preissinger) 66 | |
![]() Malik Batmaz (Thay: Jano ter Horst) 67 | |
![]() Dustin Forkel (Thay: Julian Justvan) 75 | |
![]() Haralambos Makridis (Thay: Florian Pick) 77 | |
![]() Oliver Villadsen (Thay: Tim Janisch) 80 | |
![]() Lukas Schleimer (Kiến tạo: Stefanos Tzimas) 82 | |
![]() Etienne Amenyido (Thay: David Kinsombi) 89 |
Thống kê trận đấu Preussen Muenster vs 1. FC Nuremberg


Diễn biến Preussen Muenster vs 1. FC Nuremberg
David Kinsombi rời sân và được thay thế bởi Etienne Amenyido.
Stefanos Tzimas đã có đường chuyền cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lukas Schleimer đã ghi bàn!

V À A A O O O - Stefanos Tzimas đã ghi bàn!
Tim Janisch rời sân và được thay thế bởi Oliver Villadsen.
Florian Pick rời sân và được thay thế bởi Haralambos Makridis.
Julian Justvan rời sân và được thay thế bởi Dustin Forkel.
Jano ter Horst rời sân và được thay thế bởi Malik Batmaz.
Rico Preissinger rời sân và được thay thế bởi Lukas Frenkert.

Thẻ vàng cho Tim Janisch.
Janis Antiste rời sân và được thay thế bởi Lukas Schleimer.

Thẻ vàng cho Jorrit Hendrix.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Florian Pick.

Thẻ vàng cho Jano ter Horst.

Thẻ vàng cho Rico Preissinger.

Rico Preissinger (Munster) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Nuremberg ở phần sân của Munster.
Ném biên cao ở phần sân của Munster cho Munster.
Đội hình xuất phát Preussen Muenster vs 1. FC Nuremberg
Preussen Muenster (4-2-3-1): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Simon Scherder (15), Niko Koulis (24), Marc Lorenz (18), Rico Preißinger (21), Jorrit Hendrix (20), Florian Pick (13), David Kinsombi (4), Dominik Schad (22), Holmbert Aron Fridjonsson (31)
1. FC Nuremberg (3-1-4-2): Jan-Marc Reichert (1), Tim Drexler (5), Robin Knoche (31), Nick Seidel (33), Caspar Jander (20), Tim Janisch (32), Julian Justvan (10), Jens Castrop (17), Berkay Yilmaz (21), Stefanos Tzimas (9), Janis Antiste (28)


Thay người | |||
66’ | Rico Preissinger Lukas Frenkert | 62’ | Janis Antiste Lukas Schleimer |
67’ | Jano ter Horst Malik Batmaz | 75’ | Julian Justvan Dustin Forkel |
77’ | Florian Pick Charalambos Makridis | 80’ | Tim Janisch Oliver Villadsen |
89’ | David Kinsombi Etienne Amenyido |
Cầu thủ dự bị | |||
Morten Behrens | Christian Mathenia | ||
Lukas Frenkert | Fabio Gruber | ||
Torge Paetow | Oliver Villadsen | ||
Daniel Kyerewaa | Florian Flick | ||
Yassine Bouchama | Danilo Soares | ||
Thorben Deters | Rafael Lubach | ||
Etienne Amenyido | Dustin Forkel | ||
Charalambos Makridis | Lukas Schleimer | ||
Malik Batmaz | Janni Serra |
Nhận định Preussen Muenster vs 1. FC Nuremberg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại