Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất
Rico Preissinger
21
Jano ter Horst
29
Florian Pick
34
Jorrit Hendrix
59
Lukas Schleimer (Thay: Janis Antiste)
62
Tim Janisch
65
Lukas Frenkert (Thay: Rico Preissinger)
66
Malik Batmaz (Thay: Jano ter Horst)
67
Dustin Forkel (Thay: Julian Justvan)
75
Haralambos Makridis (Thay: Florian Pick)
77
Oliver Villadsen (Thay: Tim Janisch)
80
Lukas Schleimer (Kiến tạo: Stefanos Tzimas)
82
Etienne Amenyido (Thay: David Kinsombi)
89

Thống kê trận đấu Preussen Muenster vs 1. FC Nuremberg

số liệu thống kê
Preussen Muenster
Preussen Muenster
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
52 Kiểm soát bóng 48
17 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preussen Muenster vs 1. FC Nuremberg

Tất cả (45)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

David Kinsombi rời sân và được thay thế bởi Etienne Amenyido.

82'

Stefanos Tzimas đã có đường chuyền cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Lukas Schleimer đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lukas Schleimer đã ghi bàn!

82' V À A A O O O - Stefanos Tzimas đã ghi bàn!

V À A A O O O - Stefanos Tzimas đã ghi bàn!

80'

Tim Janisch rời sân và được thay thế bởi Oliver Villadsen.

77'

Florian Pick rời sân và được thay thế bởi Haralambos Makridis.

75'

Julian Justvan rời sân và được thay thế bởi Dustin Forkel.

67'

Jano ter Horst rời sân và được thay thế bởi Malik Batmaz.

66'

Rico Preissinger rời sân và được thay thế bởi Lukas Frenkert.

65' Thẻ vàng cho Tim Janisch.

Thẻ vàng cho Tim Janisch.

62'

Janis Antiste rời sân và được thay thế bởi Lukas Schleimer.

59' Thẻ vàng cho Jorrit Hendrix.

Thẻ vàng cho Jorrit Hendrix.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

34' Thẻ vàng cho Florian Pick.

Thẻ vàng cho Florian Pick.

29' Thẻ vàng cho Jano ter Horst.

Thẻ vàng cho Jano ter Horst.

21' Thẻ vàng cho Rico Preissinger.

Thẻ vàng cho Rico Preissinger.

21' Rico Preissinger (Munster) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

Rico Preissinger (Munster) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

21'

Đá phạt cho Nuremberg ở phần sân của Munster.

20'

Ném biên cao ở phần sân của Munster cho Munster.

Đội hình xuất phát Preussen Muenster vs 1. FC Nuremberg

Preussen Muenster (4-2-3-1): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Simon Scherder (15), Niko Koulis (24), Marc Lorenz (18), Rico Preißinger (21), Jorrit Hendrix (20), Florian Pick (13), David Kinsombi (4), Dominik Schad (22), Holmbert Aron Fridjonsson (31)

1. FC Nuremberg (3-1-4-2): Jan-Marc Reichert (1), Tim Drexler (5), Robin Knoche (31), Nick Seidel (33), Caspar Jander (20), Tim Janisch (32), Julian Justvan (10), Jens Castrop (17), Berkay Yilmaz (21), Stefanos Tzimas (9), Janis Antiste (28)

Preussen Muenster
Preussen Muenster
4-2-3-1
1
Johannes Schenk
27
Jano Ter-Horst
15
Simon Scherder
24
Niko Koulis
18
Marc Lorenz
21
Rico Preißinger
20
Jorrit Hendrix
13
Florian Pick
4
David Kinsombi
22
Dominik Schad
31
Holmbert Aron Fridjonsson
28
Janis Antiste
9
Stefanos Tzimas
21
Berkay Yilmaz
17
Jens Castrop
10
Julian Justvan
32
Tim Janisch
20
Caspar Jander
33
Nick Seidel
31
Robin Knoche
5
Tim Drexler
1
Jan-Marc Reichert
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
3-1-4-2
Thay người
66’
Rico Preissinger
Lukas Frenkert
62’
Janis Antiste
Lukas Schleimer
67’
Jano ter Horst
Malik Batmaz
75’
Julian Justvan
Dustin Forkel
77’
Florian Pick
Charalambos Makridis
80’
Tim Janisch
Oliver Villadsen
89’
David Kinsombi
Etienne Amenyido
Cầu thủ dự bị
Morten Behrens
Christian Mathenia
Lukas Frenkert
Fabio Gruber
Torge Paetow
Oliver Villadsen
Daniel Kyerewaa
Florian Flick
Yassine Bouchama
Danilo Soares
Thorben Deters
Rafael Lubach
Etienne Amenyido
Dustin Forkel
Charalambos Makridis
Lukas Schleimer
Malik Batmaz
Janni Serra

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
05/10 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Preussen Muenster

Hạng 2 Đức
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
14/12 - 2024

Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg

Hạng 2 Đức
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
15/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV2512942345T H T B T
2FC CologneFC Cologne251357844T B H B T
3KaiserslauternKaiserslautern251276843T H B T H
4MagdeburgMagdeburg2511951542B T B T H
5PaderbornPaderborn2511951042T T H T H
6ElversbergElversberg2511771440T T H T H
7Hannover 96Hannover 96251096739H H H T H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg251159438T T H B T
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf251087438H T H B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC251069-236B B T T B
11Schalke 04Schalke 04259610-233B T B T T
12Greuther FurthGreuther Furth259610-833T B T T H
13DarmstadtDarmstadt258710331B B T B T
14BerlinBerlin257513-926B B H B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster255812-823B B T B B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig255812-2123T T B H H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462531012-719B B H H B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg254417-3916B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X