Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Preston North End vs Sunderland hôm nay 07-11-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 07/11
Kết thúc



![]() Chris Mepham 5 | |
![]() Ben Whiteman 37 | |
![]() Liam Lindsay 59 | |
![]() Patrick Roberts (Thay: Tom Watson) 62 | |
![]() Romaine Mundle (Thay: Aaron Connolly) 62 | |
![]() Jack Whatmough (Thay: Liam Lindsay) 74 | |
![]() Duane Holmes (Thay: Sam Greenwood) 76 | |
![]() Eliezer Mayenda (Thay: Wilson Isidor) 80 | |
![]() Stefan Thordarson (Thay: Alistair McCann) 82 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Alistair McCann rời sân và được thay thế bởi Stefan Thordarson.
Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.
Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.
Liam Lindsay rời sân và được thay thế bởi Jack Whatmough.
Tom Watson rời sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.
Aaron Connolly rời sân và được thay thế bởi Romaine Mundle.
Thẻ vàng cho Liam Lindsay.
Thẻ vàng cho Liam Lindsay.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Ben Whiteman.
Thẻ vàng cho Chris Mepham.
Preston North End (3-5-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Mads Frøkjær-Jensen (10), Ben Whiteman (4), Ali McCann (8), Kaine Kesler-Hayden (29), Emil Riis (9), Sam Greenwood (20)
Sunderland (4-2-3-1): Simon Moore (21), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Dan Neil (4), Tom Watson (40), Alan Browne (8), Chris Rigg (11), Wilson Isidor (18), Aaron Connolly (24)
Thay người | |||
74’ | Liam Lindsay Jack Whatmough | 62’ | Tom Watson Patrick Roberts |
76’ | Sam Greenwood Duane Holmes | 62’ | Aaron Connolly Romaine Mundle |
82’ | Alistair McCann Stefán Teitur Thórdarson |
Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | Blondy Nna Noukeu | ||
Jack Whatmough | Daniel Ballard | ||
Kian Best | Leo Hjelde | ||
Ryan Ledson | Harrison Jones | ||
Duane Holmes | Eliezer Mayenda | ||
Josh Bowler | Nazariy Rusyn | ||
Layton Stewart | Milan Aleksic | ||
Stefán Teitur Thórdarson | Patrick Roberts | ||
Jeppe Okkels | Romaine Mundle |
Tình hình lực lượng | |||
Patrick Bauer Không xác định | Anthony Patterson Va chạm | ||
Robbie Brady Chấn thương mắt cá | Niall Huggins Chấn thương đầu gối | ||
Ched Evans Không xác định | Jenson Seelt Chấn thương đầu gối | ||
Aji Alese Chấn thương mắt cá | |||
Jobe Bellingham Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Salis Abdul Samed Chấn thương cơ | |||
Ian Poveda Chấn thương cơ | |||
Ahmed Abdullahi Chấn thương háng |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | |
2 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | |
9 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
10 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |