Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Jack Whatmough)29
- (Pen) Sam Greenwood64
- Mads Froekjaer-Jensen (Thay: Will Keane)65
- Ben Whiteman (Thay: Stefan Thordarson)71
- Duane Holmes (Thay: Josh Bowler)72
- Emil Riis Jakobsen79
- Duane Holmes85
- Milutin Osmajic (Thay: Emil Riis Jakobsen)89
- Mads Froekjaer-Jensen90+7'
- Djeidi Gassama (Thay: Nathaniel Chalobah)46
- Josh Windass (Kiến tạo: Djeidi Gassama)59
- Ike Ugbo (Thay: Michael Smith)68
- Charlie McNeill (Thay: Dominic Iorfa)77
- Svante Ingelsson (Thay: Yan Valery)78
- Jamal Lowe (Thay: Josh Windass)83
Thống kê trận đấu Preston North End vs Sheffield Wednesday
Diễn biến Preston North End vs Sheffield Wednesday
Thẻ vàng cho Mads Froekjaer-Jensen.
Emil Riis Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Milutin Osmajic.
Thẻ vàng cho Duane Holmes.
Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.
G O O O A A A L - Emil Riis Jakobsen đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Yan Valery rời sân và được thay thế bởi Svante Ingelsson.
Dominic Iorfa rời sân và được thay thế bởi Charlie McNeill.
Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.
Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Ben Whiteman.
Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Ben Whiteman.
Michael Smith rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.
Will Keane rời sân và được thay thế bởi Mads Froekjaer-Jensen.
G O O O A A A L - Sam Greenwood của Preston thực hiện cú sút xa từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - Preston ghi bàn từ quả phạt đền.
Djeidi Gassama đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Josh Windass đã trúng đích!
Nathaniel Chalobah rời sân và được thay thế bởi Djeidi Gassama.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Preston North End vs Sheffield Wednesday
Preston North End (3-4-1-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Jack Whatmough (5), Andrew Hughes (16), Josh Bowler (40), Stefán Teitur Thórdarson (22), Ali McCann (8), Kaine Kesler-Hayden (29), Will Keane (7), Emil Riis (9), Sam Greenwood (20)
Sheffield Wednesday (3-4-2-1): James Beadle (1), Dominic Iorfa (6), Pol Valentín (14), Max Lowe (3), Yan Valery (27), Shea Charles (44), Nathaniel Chalobah (4), Marvin Johnson (18), Josh Windass (11), Barry Bannan (10), Michael Smith (24)
Thay người | |||
65’ | Will Keane Mads Frøkjær-Jensen | 46’ | Nathaniel Chalobah Djeidi Gassama |
71’ | Stefan Thordarson Ben Whiteman | 68’ | Michael Smith Iké Ugbo |
72’ | Josh Bowler Duane Holmes | 77’ | Dominic Iorfa Charlie McNiell |
89’ | Emil Riis Jakobsen Milutin Osmajić | 78’ | Yan Valery Svante Ingelsson |
83’ | Josh Windass Jamal Lowe |
Cầu thủ dự bị | |||
Milutin Osmajić | Pierce Charles | ||
Mads Frøkjær-Jensen | Liam Palmer | ||
Ben Whiteman | Gabriel Otegbayo | ||
David Cornell | Svante Ingelsson | ||
Patrick Bauer | Djeidi Gassama | ||
Ryan Ledson | Jamal Lowe | ||
Duane Holmes | Iké Ugbo | ||
Kitt Nelson | Callum Paterson | ||
Jeppe Okkels | Charlie McNiell |
Tình hình lực lượng | |||
Liam Lindsay Không xác định | Akin Famewo Chấn thương gân kheo | ||
Ched Evans Không xác định |
Nhận định Preston North End vs Sheffield Wednesday
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 24 | 15 | 6 | 3 | 29 | 51 | T H T T T |
2 | Sheffield United | 24 | 15 | 6 | 3 | 19 | 49 | T T T B H |
3 | Burnley | 24 | 13 | 9 | 2 | 21 | 48 | H T T T H |
4 | Sunderland | 24 | 12 | 8 | 4 | 15 | 44 | H T T H B |
5 | Blackburn Rovers | 23 | 11 | 5 | 7 | 6 | 38 | T T B H B |
6 | Middlesbrough | 24 | 10 | 7 | 7 | 10 | 37 | B T H H H |
7 | Watford | 23 | 11 | 4 | 8 | 2 | 37 | H T B T B |
8 | West Brom | 24 | 8 | 12 | 4 | 9 | 36 | T B T B H |
9 | Swansea | 24 | 9 | 6 | 9 | 4 | 33 | T B B T T |
10 | Bristol City | 24 | 8 | 9 | 7 | 2 | 33 | H H B T T |
11 | Sheffield Wednesday | 24 | 9 | 6 | 9 | -4 | 33 | B T T H B |
12 | Norwich City | 24 | 7 | 9 | 8 | 4 | 30 | H B B T H |
13 | Millwall | 23 | 7 | 8 | 8 | 2 | 29 | B B T B H |
14 | Preston North End | 24 | 6 | 11 | 7 | -4 | 29 | T H B T T |
15 | Coventry City | 24 | 7 | 7 | 10 | -2 | 28 | B T B T H |
16 | Derby County | 24 | 7 | 6 | 11 | -1 | 27 | H T B T B |
17 | QPR | 24 | 5 | 11 | 8 | -8 | 26 | T H T B H |
18 | Stoke City | 24 | 6 | 7 | 11 | -8 | 25 | B H B B T |
19 | Luton Town | 24 | 7 | 4 | 13 | -15 | 25 | T B T B B |
20 | Oxford United | 23 | 6 | 6 | 11 | -13 | 24 | B B B T T |
21 | Hull City | 24 | 5 | 7 | 12 | -10 | 22 | H B T B T |
22 | Cardiff City | 23 | 5 | 6 | 12 | -15 | 21 | B H B B T |
23 | Portsmouth | 22 | 4 | 8 | 10 | -14 | 20 | H B T B B |
24 | Plymouth Argyle | 23 | 4 | 6 | 13 | -29 | 18 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại