Thứ Bảy, 04/01/2025 Mới nhất
  • Liam Lindsay24
  • Ched Evans (Thay: Jack Whatmough)57
  • Jordan Storey (Thay: Duane Holmes)57
  • Jordan Storey (Thay: Jack Whatmough)57
  • Ched Evans (Thay: Duane Holmes)57
  • Mads Froekjaer-Jensen (Thay: Alistair McCann)68
  • Brad Potts69
  • Milutin Osmajic75
  • Emil Riis Jakobsen (Thay: Milutin Osmajic)75
  • Mads Froekjaer-Jensen90+6'
  • Marvin Johnson (Kiến tạo: Bailey Cadamarteri)27
  • Liam Palmer (Thay: Akin Famewo)35
  • George Byers (Thay: Will Vaulks)39
  • Anthony Musaba63
  • Josh Windass (Thay: Barry Bannan)66
  • Ashley Fletcher (Thay: Barry Bannan)66
  • Josh Windass (Thay: Bailey Cadamarteri)66
  • Tyreeq Bakinson (Thay: Djeidi Gassama)66
  • George Byers85
  • Cameron Dawson86

Thống kê trận đấu Preston North End vs Sheffield Wednesday

số liệu thống kê
Preston North End
Preston North End
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
69 Kiểm soát bóng 31
9 Phạm lỗi 10
37 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preston North End vs Sheffield Wednesday

Tất cả (30)
90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' Mads Froekjaer-Jensen nhận thẻ vàng.

Mads Froekjaer-Jensen nhận thẻ vàng.

90+6' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86' Thẻ vàng dành cho Cameron Dawson.

Thẻ vàng dành cho Cameron Dawson.

86' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

85' Anh ấy TẮT! - George Byers bị thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

Anh ấy TẮT! - George Byers bị thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

75'

Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.

75' Milutin Osmajic nhận thẻ vàng.

Milutin Osmajic nhận thẻ vàng.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

69' Thẻ vàng dành cho Brad Potts.

Thẻ vàng dành cho Brad Potts.

69' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

68'

Alistair McCann rời sân và được thay thế bởi Mads Froekjaer-Jensen.

66'

Djeidi Gassama vào sân và được thay thế bởi Tyreeq Bakinson.

66'

Bailey Cadamarteri rời sân và được thay thế bởi Josh Windass.

66'

Barry Bannan rời sân và được thay thế bởi Ashley Fletcher.

66'

Barry Bannan rời sân và được thay thế bởi Josh Windass.

63' Thẻ vàng dành cho Anthony Musaba.

Thẻ vàng dành cho Anthony Musaba.

63' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

57'

Duane Holmes rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.

57'

Jack Whatmough sắp ra sân và được thay thế bởi Jordan Storey.

57'

Duane Holmes rời sân và được thay thế bởi Jordan Storey.

Đội hình xuất phát Preston North End vs Sheffield Wednesday

Preston North End (3-4-2-1): Freddie Woodman (1), Jack Whatmough (26), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Ali McCann (13), Ben Whiteman (4), Liam Millar (23), Duane Holmes (25), Alan Browne (8), Milutin Osmajic (28)

Sheffield Wednesday (4-3-3): Cameron Dawson (1), Pol Valentín (14), Michael Ihiekwe (20), Di'Shon Bernard (17), Akin Famewo (23), Marvin Johnson (18), Will Vaulks (4), Barry Bannan (10), Anthony Musaba (45), Bailey-Tye Cadamarteri (42), Djeidi Gassama (41)

Preston North End
Preston North End
3-4-2-1
1
Freddie Woodman
26
Jack Whatmough
6
Liam Lindsay
16
Andrew Hughes
44
Brad Potts
13
Ali McCann
4
Ben Whiteman
23
Liam Millar
25
Duane Holmes
8
Alan Browne
28
Milutin Osmajic
41
Djeidi Gassama
42
Bailey-Tye Cadamarteri
45
Anthony Musaba
10
Barry Bannan
4
Will Vaulks
18
Marvin Johnson
23
Akin Famewo
17
Di'Shon Bernard
20
Michael Ihiekwe
14
Pol Valentín
1
Cameron Dawson
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
4-3-3
Thay người
57’
Jack Whatmough
Jordan Storey
35’
Akin Famewo
Liam Palmer
57’
Duane Holmes
Ched Evans
39’
Will Vaulks
George Byers
68’
Alistair McCann
Mads Frokjaer-Jensen
66’
Bailey Cadamarteri
Josh Windass
75’
Milutin Osmajic
Emil Riis
66’
Djeidi Gassama
Tyreeq Bakinson
66’
Barry Bannan
Ashley Fletcher
Cầu thủ dự bị
David Cornell
Devis Vasquez
Gregory Cunningham
Guilherme Leal Siqueira
Jordan Storey
Reece James
Kian Best
Joey Phuthi
Mads Frokjaer-Jensen
Josh Windass
Ryan Ledson
Tyreeq Bakinson
Ben Woodburn
Ashley Fletcher
Emil Riis
George Byers
Ched Evans
Liam Palmer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
01/01 - 2025
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
01/01 - 2025
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
01/12 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United2515732952H T T T H
2BurnleyBurnley25131022149T T T H H
3Sheffield UnitedSheffield United2515641849T T B H B
4SunderlandSunderland2513841647T T H B T
5MiddlesbroughMiddlesbrough2511771140T H H H T
6West BromWest Brom2591241139B T B H T
7Blackburn RoversBlackburn Rovers241167639T B H B H
8WatfordWatford241149037T B T B B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday251069-236T T H B T
10Bristol CityBristol City258107234H B T T H
11Norwich CityNorwich City25898533B B T H T
12SwanseaSwansea259610033B B T T B
13MillwallMillwall24789129B T B H B
14Coventry CityCoventry City257810-229T B T H H
15QPRQPR256118-629H T B H T
16Preston North EndPreston North End256118-629H B T T B
17Derby CountyDerby County257612-327T B T B B
18Oxford UnitedOxford United247611-1227B B T T T
19Stoke CityStoke City256811-826H B B T H
20Luton TownLuton Town257414-1625B T B B B
21PortsmouthPortsmouth235810-1023B T B B T
22Hull CityHull City255713-1122B T B T B
23Cardiff CityCardiff City245712-1522H B B T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle244713-2919B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X