Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Preston North End vs Queens Park hôm nay 09-04-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 09/4
Kết thúc



![]() (og) Jimmy Dunne 42 | |
![]() Sean Maguire (Thay: Emil Riis Jakobsen) 45 | |
![]() Cameron Archer (Kiến tạo: Daniel Johnson) 50 | |
![]() George Thomas (Thay: Luke Amos) 57 | |
![]() Charlie Austin (Thay: Lyndon Dykes) 68 | |
![]() Andre Gray (Thay: Ilias Chair) 69 | |
![]() Josh Murphy (Thay: Gregory Cunningham) 70 | |
![]() Sam Field 85 | |
![]() Mikey O'Neill (Thay: Cameron Archer) 90 | |
![]() (Pen) Andre Gray 90+3' |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
G O O O A A A L - Andre Gray của Queens Park Rangers sút từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - [player1] của Queens Park Rangers sút từ chấm phạt đền!
Cameron Archer sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mikey O'Neill.
Cameron Archer sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Sam Field.
Thẻ vàng cho [player1].
Gregory Cunningham sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Murphy.
Chủ tịch Ilias sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Andre Gray.
Lyndon Dykes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Austin.
Luke Amos sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Thomas.
G O O O A A A L - Cameron Archer đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Cameron Archer đang nhắm mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Emil Riis Jakobsen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sean Maguire.
Emil Riis Jakobsen rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
MỤC TIÊU RIÊNG - Jimmy Dunne đưa bóng vào lưới của anh ấy!
Preston North End (3-1-4-2): Daniel Iversen (12), Sepp van den Berg (2), Patrick Bauer (5), Andrew Hughes (16), Alistair McCann (13), Alan Browne (8), Ben Whiteman (4), Daniel Johnson (11), Gregory Cunningham (3), Cameron Archer (21), Emil Riis Jakobsen (19)
Queens Park (4-4-2): Murphy Mahoney (38), Moses Odubajo (22), Dion Sanderson (28), Jimmy Dunne (20), Sam McCallum (16), Luke Amos (8), Sam Field (15), Stefan Johansen (7), Andre Dozzell (17), Lyndon Dykes (9), Ilias Chair (10)
Thay người | |||
45’ | Emil Riis Jakobsen Sean Maguire | 57’ | Luke Amos George Thomas |
70’ | Gregory Cunningham Josh Murphy | 68’ | Lyndon Dykes Charlie Austin |
90’ | Cameron Archer Mikey O'Neill | 69’ | Ilias Chair Andre Gray |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikey O'Neill | Kieren Westwood | ||
Connor Ripley | Charlie Austin | ||
Bambo Diaby | George Thomas | ||
Sean Maguire | Dominic Ball | ||
Josh Murphy | Osman Kakay | ||
Scott Sinclair | Andre Gray | ||
Joe Rafferty | Albert Adomah |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |