Thứ Năm, 17/04/2025
Mihailo Ivanovic
40
Milutin Osmajic (Thay: Brad Potts)
46
Emil Riis Jakobsen
47
Raees Bangura-Williams
51
Josh Coburn (Thay: Raees Bangura-Williams)
58
Robert Brady (Thay: Andrew Hughes)
62
Joe Bryan
63
Mads Froekjaer-Jensen (Thay: Sam Greenwood)
67
George Honeyman (Thay: Billy Mitchell)
78
George Saville (Thay: Luke Cundle)
78
Ryan Ledson (Thay: Stefan Thordarson)
80
Will Keane (Thay: Emil Riis Jakobsen)
80
Aaron Connolly (Thay: Casper de Norre)
87
Aidomo Emakhu (Thay: Mihailo Ivanovic)
87
George Honeyman
90
Tristan Crama
90+3'

Thống kê trận đấu Preston North End vs Millwall

số liệu thống kê
Preston North End
Preston North End
Millwall
Millwall
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 13
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preston North End vs Millwall

Tất cả (20)
90+5'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Tristan Crama.

Thẻ vàng cho Tristan Crama.

90' Thẻ vàng cho George Honeyman.

Thẻ vàng cho George Honeyman.

87'

Mihailo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.

87'

Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.

80'

Emil Riis Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Will Keane.

78'

Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi George Saville.

80'

Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Ryan Ledson.

78'

Billy Mitchell rời sân và được thay thế bởi George Honeyman.

67'

Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Mads Froekjaer-Jensen.

63' Thẻ vàng cho Joe Bryan.

Thẻ vàng cho Joe Bryan.

62'

Andrew Hughes rời sân và được thay thế bởi Robert Brady.

58'

Raees Bangura-Williams rời sân và được thay thế bởi Josh Coburn.

51' Thẻ vàng cho Raees Bangura-Williams.

Thẻ vàng cho Raees Bangura-Williams.

47' V À A A A O O O - Emil Riis Jakobsen đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Emil Riis Jakobsen đã ghi bàn!

46'

Brad Potts rời sân và được thay thế bởi Milutin Osmajic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' V À A A A O O O - Mihailo Ivanovic đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Mihailo Ivanovic đã ghi bàn!

40' V À A A A O O O Millwall ghi bàn.

V À A A A O O O Millwall ghi bàn.

Đội hình xuất phát Preston North End vs Millwall

Preston North End (4-2-3-1): Freddie Woodman (1), Ryan Porteous (2), Liam Lindsay (6), Lewis Gibson (19), Andrew Hughes (16), Ali McCann (8), Stefán Teitur Thórdarson (22), Kaine Kesler-Hayden (29), Sam Greenwood (20), Brad Potts (44), Emil Riis (9)

Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Tristan Crama (52), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), Casper De Norre (24), Billy Mitchell (8), Femi Azeez (11), Raees Bangura-Williams (31), Luke Cundle (25), Mihailo Ivanovic (26)

Preston North End
Preston North End
4-2-3-1
1
Freddie Woodman
2
Ryan Porteous
6
Liam Lindsay
19
Lewis Gibson
16
Andrew Hughes
8
Ali McCann
22
Stefán Teitur Thórdarson
29
Kaine Kesler-Hayden
20
Sam Greenwood
44
Brad Potts
9
Emil Riis
26
Mihailo Ivanovic
25
Luke Cundle
31
Raees Bangura-Williams
11
Femi Azeez
8
Billy Mitchell
24
Casper De Norre
15
Joe Bryan
5
Jake Cooper
6
Japhet Tanganga
52
Tristan Crama
1
Lukas Jensen
Millwall
Millwall
4-2-3-1
Thay người
46’
Brad Potts
Milutin Osmajić
58’
Raees Bangura-Williams
Josh Coburn
62’
Andrew Hughes
Robbie Brady
78’
Luke Cundle
George Saville
67’
Sam Greenwood
Mads Frøkjær-Jensen
78’
Billy Mitchell
George Honeyman
80’
Stefan Thordarson
Ryan Ledson
87’
Casper de Norre
Aaron Connolly
80’
Emil Riis Jakobsen
Will Keane
87’
Mihailo Ivanovic
Aidomo Emakhu
Cầu thủ dự bị
David Cornell
Josh Coburn
Jayden Meghoma
Aaron Connolly
Patrick Bauer
Liam Roberts
Mads Frøkjær-Jensen
Murray Wallace
Robbie Brady
Wes Harding
Ryan Ledson
George Saville
Will Keane
George Honeyman
Ched Evans
Aidomo Emakhu
Milutin Osmajić
Camiel Neghli
Tình hình lực lượng

Danny McNamara

Chấn thương đầu gối

Calum Scanlon

Chấn thương gân kheo

Ryan Leonard

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/02 - 2022
15/04 - 2022
12/11 - 2022
15/04 - 2023
21/10 - 2023
27/01 - 2024
28/09 - 2024
19/02 - 2025

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563T B B T H
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945H B T B H
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X