Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Marcus Forss (Thay: Emmanuel Latte Lath) 11 | |
Sam Greenwood 13 | |
Stefan Thordarson (Kiến tạo: Milutin Osmajic) 28 | |
Luke Ayling 42 | |
Jayden Meghoma 45+1' | |
Delano Burgzorg (Kiến tạo: Ben Doak) 52 | |
Ryan Ledson (Thay: Stefan Thordarson) 60 | |
Robert Brady (Thay: Jayden Meghoma) 61 | |
Emil Riis Jakobsen (Thay: Sam Greenwood) 72 | |
Duane Holmes (Thay: Milutin Osmajic) 72 | |
Ryan Giles (Thay: Neto Borges) 74 | |
Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Mads Froekjaer-Jensen) 78 | |
Alex Gilbert (Thay: Finn Azaz) 81 | |
Will Keane (Thay: Mads Froekjaer-Jensen) 85 | |
Ryan Ledson 85 |
Thống kê trận đấu Preston North End vs Middlesbrough
Diễn biến Preston North End vs Middlesbrough
Thẻ vàng cho Ryan Ledson.
Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Will Keane.
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.
Mads Froekjaer-Jensen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emil Riis Jakobsen đã ghi bàn!
Neto Borges rời sân và được thay thế bởi Ryan Giles.
Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.
Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.
Jayden Meghoma rời sân và được thay thế bởi Robert Brady.
Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Ryan Ledson.
Ben Doak đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Delano Burgzorg đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jayden Meghoma.
Thẻ vàng cho Luke Ayling.
Milutin Osmajic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Stefan Thordarson ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sam Greenwood.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Middlesbrough
Preston North End (3-4-1-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Lewis Gibson (19), Andrew Hughes (16), Kaine Kesler-Hayden (29), Stefán Teitur Thórdarson (22), Ali McCann (8), Jayden Meghoma (3), Sam Greenwood (20), Mads Frøkjær-Jensen (10), Milutin Osmajić (28)
Middlesbrough (4-2-3-1): Tom Glover (23), Luke Ayling (12), Dael Fry (6), Rav van den Berg (3), Neto Borges (30), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Ben Doak (50), Finn Azaz (20), Delano Burgzorg (10), Emmanuel Latte Lath (9)
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Ledson | |||
David Cornell | |||
Jack Whatmough | |||
Liam Lindsay | |||
Robbie Brady | |||
Duane Holmes | |||
Brad Potts | |||
Will Keane | |||
Emil Riis |
Tình hình lực lượng | |||
Alex Bangura Chấn thương gân Achilles | |||
Darragh Lenihan Chấn thương gân Achilles | |||
Tommy Smith Chấn thương gân Achilles |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Middlesbrough
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 34 | 59 | T H H T T |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 19 | 58 | B T T T B |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 27 | 56 | H H T H T |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | West Brom | 29 | 10 | 14 | 5 | 13 | 44 | T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 4 | 42 | B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 3 | 41 | H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | -1 | 41 | B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | -3 | 41 | T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 1 | 38 | H B T T T |
13 | QPR | 29 | 9 | 11 | 9 | -5 | 38 | T T T T B |
14 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | -4 | 37 | B H H T T |
15 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | -10 | 36 | H H T T H |
16 | Millwall | 28 | 8 | 10 | 10 | 1 | 34 | B H B H T |
17 | Swansea | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | -11 | 31 | H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | -8 | 29 | B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H H H B H |
21 | Portsmouth | 28 | 7 | 8 | 13 | -15 | 29 | B B T T B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | -8 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | -19 | 26 | B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | -35 | 22 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại