Thứ Năm, 03/04/2025
Will Keane (Kiến tạo: Emil Riis Jakobsen)
39
Ben Whiteman
41
Brad Potts
43
Shandon Baptiste
54
Mads Froekjaer-Jensen
58
Ryan Ledson (Thay: Mads Frokjaer-Jensen)
63
Ryan Ledson (Thay: Mads Froekjaer-Jensen)
64
Reuell Walters (Thay: Chiedozie Ogbene)
67
Liam Walsh (Thay: Tahith Chong)
67
Kaine Kesler-Hayden
72
Duane Holmes (Thay: Will Keane)
73
Sam Greenwood (Thay: Stefan Thordarson)
74
Sam Greenwood
76
Joe Taylor (Thay: Carlton Morris)
78
Cauley Woodrow (Thay: Jordan Clark)
79
Duane Holmes
81
Zack Nelson (Thay: Shandon Baptiste)
85

Thống kê trận đấu Preston North End vs Luton Town

số liệu thống kê
Preston North End
Preston North End
Luton Town
Luton Town
43 Kiểm soát bóng 57
18 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 13
6 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preston North End vs Luton Town

Tất cả (29)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

85'

Shandon Baptiste rời sân và được thay thế bởi Zack Nelson.

85'

Shandon Baptiste rời sân và được thay thế bởi [player2].

81' Thẻ vàng cho Duane Holmes.

Thẻ vàng cho Duane Holmes.

79'

Jordan Clark rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.

81' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78'

Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.

76' Thẻ vàng cho Sam Greenwood.

Thẻ vàng cho Sam Greenwood.

74'

Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Sam Greenwood.

76' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

74'

Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi [player2].

73'

Will Keane rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.

73' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

72' Thẻ vàng cho Kaine Kesler-Hayden.

Thẻ vàng cho Kaine Kesler-Hayden.

67'

Tahith Chong rời sân và được thay thế bởi Liam Walsh.

67'

Chiedozie Ogbene rời sân và được thay thế bởi Reuell Walters.

64'

Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Ryan Ledson.

63'

Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Ryan Ledson.

58' Thẻ vàng cho Mads Froekjaer-Jensen.

Thẻ vàng cho Mads Froekjaer-Jensen.

58' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

54' Thẻ vàng cho Shandon Baptiste.

Thẻ vàng cho Shandon Baptiste.

Đội hình xuất phát Preston North End vs Luton Town

Preston North End (3-4-2-1): Freddie Woodman (1), Andrew Hughes (16), Liam Lindsay (6), Jordan Storey (14), Brad Potts (44), Ben Whiteman (4), Stefán Teitur Thórdarson (22), Kaine Kesler-Hayden (29), Mads Frøkjær-Jensen (10), Will Keane (7), Emil Riis (9)

Luton Town (3-4-2-1): James Shea (1), Mark McGuinness (6), Teden Mengi (15), Amari'i Bell (3), Chiedozie Ogbene (7), Shandon Baptiste (26), Jordan Clark (18), Alfie Doughty (45), Carlton Morris (9), Tahith Chong (14), Elijah Adebayo (11)

Preston North End
Preston North End
3-4-2-1
1
Freddie Woodman
16
Andrew Hughes
6
Liam Lindsay
14
Jordan Storey
44
Brad Potts
4
Ben Whiteman
22
Stefán Teitur Thórdarson
29
Kaine Kesler-Hayden
10
Mads Frøkjær-Jensen
7
Will Keane
9
Emil Riis
11
Elijah Adebayo
14
Tahith Chong
9
Carlton Morris
45
Alfie Doughty
18
Jordan Clark
26
Shandon Baptiste
7
Chiedozie Ogbene
3
Amari'i Bell
15
Teden Mengi
6
Mark McGuinness
1
James Shea
Luton Town
Luton Town
3-4-2-1
Thay người
64’
Mads Froekjaer-Jensen
Ryan Ledson
67’
Chiedozie Ogbene
Reuell Walters
73’
Will Keane
Duane Holmes
67’
Tahith Chong
Liam Walsh
74’
Stefan Thordarson
Sam Greenwood
78’
Carlton Morris
Joe Taylor
79’
Jordan Clark
Cauley Woodrow
85’
Shandon Baptiste
Zack Nelson
Cầu thủ dự bị
Ryan Ledson
Mads Andersen
David Cornell
Reece Burke
Jack Whatmough
Jameson Horlick
Patrick Bauer
Reuell Walters
Kian Best
Pelly Ruddock Mpanzu
Duane Holmes
Zack Nelson
Sam Greenwood
Liam Walsh
Jeppe Okkels
Cauley Woodrow
Layton Stewart
Joe Taylor
Tình hình lực lượng

Ali McCann

Va chạm

Thomas Kaminski

Không xác định

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Tom Krauss

Chấn thương mắt cá

Marvelous Nakamba

Chấn thương đầu gối

Jacob Brown

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
30/10 - 2021
17/03 - 2022
13/08 - 2022
16/02 - 2023
24/08 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Preston North End

Cúp FA
30/03 - 2025
Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025
12/02 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End39101712-747B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Derby CountyDerby County3911820-941B B T T T
21Hull CityHull City39101118-941T H T H B
22Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X