Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Alistair McCann19
- Ben Whiteman50
- Benjamin Woodburn (Thay: Brad Potts)72
- (Pen) Troy Parrott81
- Alan Browne87
- Liam Delap89
- Liam Delap (Thay: Thomas Cannon)89
- Henri Lansbury70
- Henri Lansbury (Thay: Pelly-Ruddock Mpanzu)70
- Cauley Woodrow (Thay: Elijah Adebayo)70
- Carlton Morris73
- Carlton Morris82
- Marvelous Nakamba84
- Luke Berry85
- Luke Berry (Thay: Marvelous Nakamba)85
Thống kê trận đấu Preston North End vs Luton Town
Diễn biến Preston North End vs Luton Town
Thomas Cannon rời sân nhường chỗ cho Liam Delap.
Thomas Cannon rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Alan Browne.
Marvelous Nakamba sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Luke Berry.
Marvelous Nakamba sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Marvelous Nakamba.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Carlton Morris.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Troy Parrott của Preston sút xa từ chấm phạt đền!
G O O O O A A A L Điểm Luton.
Amari'i Bell đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Carlton Morris đã trúng mục tiêu!
Brad Potts rời sân nhường chỗ cho Benjamin Woodburn.
Elijah Adebayo rời sân nhường chỗ cho Cauley Woodrow.
Elijah Adebayo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Elijah Adebayo rời sân nhường chỗ cho Cauley Woodrow.
Pelly-Ruddock Mpanzu rời sân và vào thay là Henri Lansbury.
Pelly-Ruddock Mpanzu rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
NGÀI ĐANG TẮT! - Ben Whiteman nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!
Đội hình xuất phát Preston North End vs Luton Town
Preston North End (3-4-1-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Gregory Cunningham (3), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Ali McCann (13), Ben Whiteman (4), Alvaro Fernandez Carreras (2), Alan Browne (8), Thomas Cannon (28), Troy Parrott (15)
Luton Town (3-5-2): Ethan Horvath (34), Reece Burke (16), Tom Lockyer (4), Gabriel Osho (32), Fred Onyedinma (23), Jordan Clark (18), Marvelous Nakamba (13), Ruddock Pelly (17), Amari Bell (29), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)
Thay người | |||
72’ | Brad Potts Benjamin Woodburn | 70’ | Pelly-Ruddock Mpanzu Henri Lansbury |
89’ | Thomas Cannon Liam Delap | 70’ | Elijah Adebayo Cauley Woodrow |
85’ | Marvelous Nakamba Luke Berry |
Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | James Shea | ||
Daniel Johnson | Dan Potts | ||
Benjamin Woodburn | Luke Berry | ||
Liam Lindsay | Henri Lansbury | ||
Ryan Ledson | Allan Campbell | ||
Robbie Brady | Cauley Woodrow | ||
Liam Delap | Joe Taylor |
Nhận định Preston North End vs Luton Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại