Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Preston North End vs Coventry City hôm nay 04-11-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 04/11
Kết thúc



![]() Haji Wright 33 | |
![]() Duane Holmes 38 | |
![]() Kyle McFadzean 40 | |
![]() (Pen) Alan Browne 41 | |
![]() Mads Froekjaer-Jensen 46 | |
![]() Josh Eccles (Thay: Kyle McFadzean) 46 | |
![]() Ellis Simms 46 | |
![]() Ellis Simms (Thay: Yasin Ayari) 46 | |
![]() Jake Bidwell (Thay: Jay Dasilva) 61 | |
![]() Callum O'Hare (Thay: Jamie Allen) 61 | |
![]() Ched Evans (Thay: Mads Froekjaer-Jensen) 68 | |
![]() Milutin Osmajic (Kiến tạo: Liam Millar) 71 | |
![]() Robert Brady (Thay: Kian Best) 77 | |
![]() Haji Wright 82 | |
![]() Milan van Ewijk (Thay: Matt Godden) 83 | |
![]() Milan van Ewijk 84 | |
![]() Will Keane (Thay: Milutin Osmajic) 85 | |
![]() Benjamin Woodburn (Thay: Duane Holmes) 85 | |
![]() Robert Brady 90+4' | |
![]() Jake Bidwell 90+8' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng dành cho Jake Bidwell.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Robert Brady.
Duane Holmes rời sân và được thay thế bởi Benjamin Woodburn.
Milutin Osmajic rời sân và thay thế anh là Will Keane.
Matt Godden rời sân và được thay thế bởi Milan van Ewijk.
Matt Godden sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Matt Godden rời sân và được thay thế bởi Milan van Ewijk.
G O O O A A A L - Haji Wright đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Haji Wright đã trúng mục tiêu!
Kian Best sắp ra sân và được thay thế bởi Robert Brady.
Liam Millar đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Milutin Osmajic đã trúng mục tiêu!
Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.
Jay Dasilva rời sân và được thay thế bởi Jake Bidwell.
Jamie Allen rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.
Yasin Ayari rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.
Kyle McFadzean rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.
Mads Froekjaer-Jensen nhận thẻ vàng.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Preston North End (3-4-3): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Kian Best (33), Brad Potts (44), Alan Browne (8), Ben Whiteman (4), Liam Millar (23), Duane Holmes (25), Milutin Osmajic (28), Mads Frökjaer-Jensen (10)
Coventry City (3-4-1-2): Ben Wilson (13), Bobby Thomas (4), Kyle McFadzean (5), Liam Kitching (15), Joel Latibeaudiere (22), Jamie Allen (8), Ben Sheaf (14), Jay Dasilva (3), Yasin Ayari (26), Haji Wright (11), Matt Godden (24)
Thay người | |||
68’ | Mads Froekjaer-Jensen Ched Evans | 46’ | Yasin Ayari Ellis Simms |
77’ | Kian Best Robbie Brady | 46’ | Kyle McFadzean Josh Eccles |
85’ | Duane Holmes Benjamin Woodburn | 61’ | Jay Dasilva Jake Bidwell |
85’ | Milutin Osmajic Will Keane | 61’ | Jamie Allen Callum O`Hare |
83’ | Matt Godden Milan Van Ewijk |
Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | Bradley Collins | ||
Patrick Bauer | Luis Binks | ||
Robbie Brady | Jake Bidwell | ||
Ryan Ledson | Callum O`Hare | ||
Benjamin Woodburn | Ellis Simms | ||
Noah Mawene | Bradley Stretton | ||
Will Keane | Tatsuhiro Sakamoto | ||
Ched Evans | Milan Van Ewijk | ||
Layton Stewart | Josh Eccles |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 9 | 3 | 48 | 72 | H T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 24 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 19 | 62 | T H T B B |
5 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 13 | 51 | B T B H T |
6 | ![]() | 34 | 15 | 6 | 13 | 5 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 4 | 50 | T B T T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 8 | 47 | T H B H T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
11 | ![]() | 33 | 13 | 6 | 14 | -5 | 45 | B B H B T |
12 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -8 | 45 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | 6 | 44 | B B B B B |
14 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | H B T T T |
18 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -15 | 38 | H B H B B |
19 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -11 | 35 | H T B T B |
20 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -10 | 33 | T B B H T |
21 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -19 | 33 | T B B H H |
22 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
23 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -14 | 29 | B H H B B |
24 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -22 | 28 | B H B B H |