Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Preston North End vs Coventry City hôm nay 01-03-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 01/3
Kết thúc



![]() Josh Wilson-Esbrand (Thay: Jamie Allen) 46 | |
![]() Josh Wilson-Esbrand 46 | |
![]() Callum Doyle 47 | |
![]() Liam Lindsay 61 | |
![]() Michael Rose (Thay: Callum Doyle) 63 | |
![]() Tyler Walker (Thay: Matt Godden) 63 | |
![]() Jack Burroughs (Thay: Brooke Norton-Cuffy) 63 | |
![]() Troy Parrott (Thay: Thomas Cannon) 74 | |
![]() Liam Delap (Thay: Ched Evans) 74 | |
![]() Josh Eccles 78 | |
![]() Benjamin Woodburn (Thay: Alan Browne) 84 | |
![]() Gustavo Hamer 90 | |
![]() Joshua Onomah (Thay: Daniel Johnson) 90 | |
![]() Viktor Gyoekeres 90+5' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Viktor Gyoekeres.
Thẻ vàng cho [player1].
Daniel Johnson rời sân nhường chỗ cho Joshua Onomah.
Daniel Johnson sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.
Thẻ vàng cho [player1].
Alan Browne sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Benjamin Woodburn.
Alan Browne sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Benjamin Woodburn.
Thẻ vàng cho Josh Eccles.
Thẻ vàng cho [player1].
Ched Evans rời sân nhường chỗ cho Liam Delap.
Thomas Cannon rời sân nhường chỗ cho Troy Parrott.
Ched Evans rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thomas Cannon rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Brooke Norton-Cuffy sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Burroughs.
Matt Godden rời sân nhường chỗ cho Tyler Walker.
Callum Doyle rời sân nhường chỗ cho Michael Rose.
Brooke Norton-Cuffy rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Matt Godden rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Callum Doyle rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Preston North End (3-5-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Bambo Diaby Diaby (23), Liam Lindsay (6), Brad Potts (44), Ryan Ledson (18), Alan Browne (8), Daniel Johnson (10), Alvaro Fernandez Carreras (2), Ched Evans (9), Thomas Cannon (28)
Coventry City (3-4-1-2): Ben Wilson (13), Luke McNally (16), Kyle McFadzean (5), Callum Doyle (3), Brooke Norton-Cuffy (7), Josh Eccles (28), Gustavo Hamer (38), Jake Bidwell (27), Jamie Allen (8), Matt Godden (24), Viktor Gyokeres (17)
Thay người | |||
74’ | Thomas Cannon Troy Parrott | 46’ | Jamie Allen Josh Wilson-Esbrand |
74’ | Ched Evans Liam Delap | 63’ | Callum Doyle Michael Rose |
84’ | Alan Browne Benjamin Woodburn | 63’ | Brooke Norton-Cuffy Jack Burroughs |
90’ | Daniel Johnson Josh Onomah | 63’ | Matt Godden Tyler Walker |
Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | Simon Moore | ||
Patrick Bauer | Michael Rose | ||
Josh Onomah | Josh Wilson-Esbrand | ||
Benjamin Woodburn | Fankaty Dabo | ||
Troy Parrott | Jack Burroughs | ||
Liam Delap | Sean Maguire | ||
Jacob Slater | Tyler Walker |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 9 | 3 | 48 | 72 | H T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 24 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 19 | 62 | T H T B B |
5 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 13 | 51 | B T B H T |
6 | ![]() | 34 | 15 | 6 | 13 | 5 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 4 | 50 | T B T T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 8 | 47 | T H B H T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
11 | ![]() | 33 | 13 | 6 | 14 | -5 | 45 | B B H B T |
12 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -8 | 45 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | 6 | 44 | B B B B B |
14 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | H B T T T |
18 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -15 | 38 | H B H B B |
19 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -11 | 35 | H T B T B |
20 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -10 | 33 | T B B H T |
21 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -19 | 33 | T B B H H |
22 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
23 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -14 | 29 | B H H B B |
24 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -22 | 28 | B H B B H |