Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ryan Porteous 53 | |
![]() Josh Brownhill (Thay: Hannibal Mejbri) 71 | |
![]() Marcus Edwards (Thay: Lyle Foster) 71 | |
![]() Sam Greenwood (Thay: Ryan Ledson) 73 | |
![]() Emil Riis Jakobsen (Thay: Milutin Osmajic) 77 | |
![]() Zian Flemming 78 | |
![]() Andrew Hughes 80 | |
![]() Robert Brady (Thay: Jayden Meghoma) 90 | |
![]() Will Keane (Thay: Mads Froekjaer-Jensen) 90 | |
![]() Jaidon Anthony 90+7' |
Thống kê trận đấu Preston North End vs Burnley


Diễn biến Preston North End vs Burnley

Thẻ vàng cho Jaidon Anthony.
Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Will Keane.
Jayden Meghoma rời sân và được thay thế bởi Robert Brady.

Thẻ vàng cho Andrew Hughes.

Thẻ vàng cho Zian Flemming.
Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.
Ryan Ledson rời sân và được thay thế bởi Sam Greenwood.
Lyle Foster rời sân và được thay thế bởi Marcus Edwards.
Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Josh Brownhill.

Thẻ vàng cho Ryan Porteous.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Burnley
Preston North End (3-4-3): Freddie Woodman (1), Ryan Porteous (2), Lewis Gibson (19), Andrew Hughes (16), Kaine Kesler-Hayden (29), Brad Potts (44), Ryan Ledson (18), Jayden Meghoma (3), Stefán Teitur Thórdarson (22), Milutin Osmajić (28), Mads Frøkjær-Jensen (10)
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Bashir Humphreys (12), Josh Cullen (24), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Hannibal Mejbri (28), Lyle Foster (17), Zian Flemming (19)


Thay người | |||
73’ | Ryan Ledson Sam Greenwood | 71’ | Hannibal Mejbri Josh Brownhill |
77’ | Milutin Osmajic Emil Riis | 71’ | Lyle Foster Marcus Edwards |
90’ | Jayden Meghoma Robbie Brady | ||
90’ | Mads Froekjaer-Jensen Will Keane |
Cầu thủ dự bị | |||
Robbie Brady | Josh Brownhill | ||
David Cornell | Václav Hladký | ||
Liam Lindsay | Joe Worrall | ||
Patrick Bauer | Lucas Pires | ||
Kacper Pasiek | Jeremy Sarmiento | ||
Sam Greenwood | Jonjo Shelvey | ||
Will Keane | Manuel Benson | ||
Emil Riis | Marcus Edwards | ||
Ched Evans | Ashley Barnes |
Tình hình lực lượng | |||
Jordan Beyer Chấn thương đầu gối | |||
Aaron Ramsey Chấn thương dây chằng chéo | |||
Luca Koleosho Chấn thương đầu gối |
Nhận định Preston North End vs Burnley
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Burnley
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 22 | 10 | 3 | 50 | 76 | T T T T H |
2 | ![]() | 35 | 23 | 6 | 6 | 23 | 73 | T T T B T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 35 | 18 | 11 | 6 | 20 | 65 | H T B B T |
5 | ![]() | 35 | 15 | 8 | 12 | 5 | 53 | B T T T T |
6 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 13 | 52 | T B H T H |
7 | ![]() | 35 | 15 | 7 | 13 | 5 | 52 | B T T B H |
8 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 9 | 50 | B B B T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 7 | 14 | -3 | 49 | H B T T H |
11 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 8 | 48 | H B H T H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -9 | 45 | B T B B B |
14 | ![]() | 35 | 11 | 11 | 13 | -4 | 44 | T B T B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -14 | 39 | B T T T B |
18 | ![]() | 35 | 9 | 11 | 15 | -16 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -13 | 36 | B T B B H |
20 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -18 | 36 | B B H H T |
21 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -11 | 33 | B B H T B |
22 | ![]() | 35 | 8 | 7 | 20 | -23 | 31 | B B H B T |
23 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
24 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -15 | 29 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại