Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(Pen) Colby Bishop 5 | |
Callum Lang (Kiến tạo: Nicolas Schmid) 9 | |
Marlon Pack 13 | |
Ben Wilmot (Kiến tạo: Josh Wilson-Esbrand) 27 | |
Robert Atkinson 31 | |
Tatsuki Seko 33 | |
Connor Ogilvie (Kiến tạo: Freddie Potts) 49 | |
Lewis Baker 56 | |
Michael Rose (Thay: Junior Tchamadeu) 59 | |
Nathan Alexander Lowe (Thay: Andy Moran) 59 | |
Nathan Lowe (Thay: Andrew Moran) 59 | |
Joon-Ho Bae (Thay: Tatsuki Seko) 59 | |
Bae Joon-ho (Thay: Tatsuki Seko) 60 | |
Andre Dozzell (Thay: Isaac Hayden) 67 | |
Enda Stevens (Thay: Josh Wilson-Esbrand) 67 | |
Nathan Lowe 79 | |
Zak Swanson (Thay: Matt Ritchie) 84 | |
Terry Devlin (Thay: Jordan Williams) 88 | |
Bosun Lawal (Thay: Ben Wilmot) 90 | |
Wouter Burger 90+1' | |
Viktor Johansson 90+2' |
Thống kê trận đấu Portsmouth vs Stoke City
Diễn biến Portsmouth vs Stoke City
Ben Wilmot rời sân và được thay thế bởi Bosun Lawal.
Thẻ vàng cho Viktor Johansson.
Thẻ vàng cho Wouter Burger.
Jordan Williams rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.
Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Zak Swanson.
Thẻ vàng cho Nathan Lowe.
Josh Wilson-Esbrand rời sân và được thay thế bởi Enda Stevens.
Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Andre Dozzell.
Tatsuki Seko rời sân và được thay thế bởi Joon-Ho Bae.
Junior Tchamadeu rời sân và được thay thế bởi Michael Rose.
Andrew Moran rời sân và được thay thế bởi Nathan Lowe.
Thẻ vàng cho Lewis Baker.
Freddie Potts đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Connor Ogilvie đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tatsuki Seko.
Thẻ vàng cho Robert Atkinson.
Josh Wilson-Esbrand đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ben Wilmot đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Portsmouth vs Stoke City
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Jordan Williams (2), Marlon Pack (7), Robert Atkinson (35), Connor Ogilvie (3), Isaac Hayden (45), Freddie Potts (8), Matt Ritchie (30), Callum Lang (49), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Josh Wilson-Esbrand (33), Lewis Baker (8), Tatsuki Seko (12), Andrew Moran (24), Wouter Burger (6), Lewis Koumas (11), Niall Ennis (14)
Thay người | |||
67’ | Isaac Hayden Andre Dozzell | 59’ | Junior Tchamadeu Michael Rose |
84’ | Matt Ritchie Zak Swanson | 59’ | Andrew Moran Nathan Alexander Lowe |
88’ | Jordan Williams Terry Devlin | 67’ | Josh Wilson-Esbrand Enda Stevens |
90’ | Ben Wilmot Bosun Lawal |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Archer | Jack Bonham | ||
Ryley Towler | Michael Rose | ||
Tom McIntyre | Bae Jun-ho | ||
Zak Swanson | Bosun Lawal | ||
Owen Moxon | Darius Lipsiuc | ||
Andre Dozzell | André Vidigal | ||
Terry Devlin | Emre Tezgel | ||
Christian Saydee | Nathan Alexander Lowe | ||
Harvey Blair | Enda Stevens |
Tình hình lực lượng | |||
Ibane Bowat Không xác định | Ben Pearson Chấn thương cơ | ||
Conor Shaughnessy Chấn thương bắp chân | |||
Jacob Farrell Không xác định | |||
Regan Poole Va chạm | |||
Kusini Yengi Chấn thương đầu gối | |||
Mark O'Mahony Chấn thương hông |
Nhận định Portsmouth vs Stoke City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portsmouth
Thành tích gần đây Stoke City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 41 | 63 | H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 20 | 61 | T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 27 | 58 | T H T H H |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 5 | 45 | T B B B T |
6 | West Brom | 30 | 10 | 14 | 6 | 12 | 44 | H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 7 | 42 | T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 3 | 42 | T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | -3 | 42 | H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | -2 | 41 | H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 3 | 40 | B H T T T |
14 | QPR | 30 | 9 | 11 | 10 | -6 | 38 | T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | -10 | 37 | H T T H H |
17 | Swansea | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | -18 | 31 | H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | -16 | 30 | T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | -9 | 29 | H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | -9 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | -19 | 27 | B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | -34 | 25 | H B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại