Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Connor Ogilvie 17 | |
![]() Regan Poole (Thay: Robert Atkinson) 39 | |
![]() Michael Frey 45+4' | |
![]() Josh Murphy (Kiến tạo: Andre Dozzell) 48 | |
![]() Matt Ritchie (Kiến tạo: Josh Murphy) 51 | |
![]() Terry Devlin (Thay: Zak Swanson) 61 | |
![]() Marlon Pack (Thay: Isaac Hayden) 61 | |
![]() Alfie Lloyd (Thay: Paul Smyth) 68 | |
![]() Jack Colback (Thay: Sam Field) 68 | |
![]() Min-Hyeok Yang (Thay: Michael Frey) 69 | |
![]() Jimmy Dunne (Kiến tạo: Ilias Chair) 74 | |
![]() Christian Saydee (Thay: Matt Ritchie) 79 | |
![]() Cohen Bramall (Thay: Adil Aouchiche) 79 | |
![]() Harrison Ashby (Thay: Koki Saito) 80 | |
![]() Regan Poole 86 | |
![]() Karamoko Dembele (Thay: Kenneth Paal) 87 | |
![]() Christian Saydee 90+5' | |
![]() Ilias Chair 90+7' |
Thống kê trận đấu Portsmouth vs QPR


Diễn biến Portsmouth vs QPR

Thẻ vàng cho Ilias Chair.

Thẻ vàng cho Christian Saydee.
Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Karamoko Dembele.

Thẻ vàng cho Regan Poole.
Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Harrison Ashby.
Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.
Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Christian Saydee.
Ilias Chair đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jimmy Dunne đã ghi bàn!
Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Min-Hyeok Yang.
Sam Field rời sân và được thay thế bởi Jack Colback.
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.
Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Marlon Pack.
Zak Swanson rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.

V À A A O O O - Matt Ritchie đã ghi bàn!
Josh Murphy đã kiến tạo cho bàn thắng.
Andre Dozzell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh Murphy đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Portsmouth vs QPR
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Hayden Matthews (44), Robert Atkinson (35), Connor Ogilvie (3), Isaac Hayden (45), Andre Dozzell (21), Matt Ritchie (30), Adil Aouchiche (17), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Ronnie Edwards (17), Kenneth Paal (22), Jonathan Varane (40), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Ilias Chair (10), Koki Saito (14), Michael Frey (12)


Thay người | |||
39’ | Robert Atkinson Regan Poole | 68’ | Sam Field Jack Colback |
61’ | Isaac Hayden Marlon Pack | 68’ | Paul Smyth Alfie Lloyd |
61’ | Zak Swanson Terry Devlin | 80’ | Koki Saito Harrison Ashby |
79’ | Adil Aouchiche Cohen Bramall | 87’ | Kenneth Paal Karamoko Dembélé |
79’ | Matt Ritchie Christian Saydee |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Archer | Karamoko Dembélé | ||
Regan Poole | Yang Min-Hyeok | ||
Cohen Bramall | Joe Walsh | ||
Marlon Pack | Morgan Fox | ||
Terry Devlin | Liam Morrison | ||
Kaide Gordon | Harrison Ashby | ||
Christian Saydee | Kieran Morgan | ||
Harvey Blair | Jack Colback | ||
Kusini Yengi | Alfie Lloyd |
Tình hình lực lượng | |||
Jacob Farrell Không xác định | Jake Clarke-Salter Chấn thương hông | ||
Conor Shaughnessy Chấn thương gân kheo | Žan Celar Chấn thương gân kheo | ||
Jordan Williams Chấn thương cơ | |||
Ibane Bowat Không xác định | |||
Freddie Potts Chấn thương bắp chân | |||
Callum Lang Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portsmouth
Thành tích gần đây QPR
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 9 | 3 | 48 | 72 | H T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 24 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 19 | 62 | T H T B B |
5 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 13 | 51 | B T B H T |
6 | ![]() | 34 | 15 | 6 | 13 | 5 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 4 | 50 | T B T T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 8 | 47 | T H B H T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
11 | ![]() | 33 | 13 | 6 | 14 | -5 | 45 | B B H B T |
12 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -8 | 45 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | 6 | 44 | B B B B B |
14 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | H B T T T |
18 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -15 | 38 | H B H B B |
19 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -11 | 35 | H T B T B |
20 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -10 | 33 | T B B H T |
21 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -19 | 33 | T B B H H |
22 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
23 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -14 | 29 | B H H B B |
24 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -22 | 28 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại