Chúng tôi đang chờ đợi loạt sút luân lưu.
David Ajiboye (Kiến tạo: Josh Knight) 29 | |
Alex Robertson 39 | |
Emmanuel Fernandez 44 | |
Charlie O'Connell 44 | |
Christian Saydee (Kiến tạo: Paddy Lane) 51 | |
Ben Stevenson 53 | |
Charlie O'Connell 59 | |
Abu Kamara (Thay: Koby Mottoh) 62 | |
Regan Poole (Thay: Zak Swanson) 62 | |
Colby Bishop (Thay: Alex Robertson) 67 | |
Harley Mills (Thay: James Dornelly) 79 | |
Harley Mills 79 | |
Harley Mills (Thay: Kabongo Tshimanga) 84 | |
Harry Titchmarsh (Thay: Kabongo Tshimanga) 84 | |
Marlon Pack (Thay: Ben Stevenson) 89 | |
Joe Morrell (Thay: Terry Devlin) 89 | |
(Pen) Colby Bishop | |
(Pen) Josh Knight | |
(Pen) Sean Raggett | |
(Pen) Ryan De Havilland | |
(Pen) Marlon Pack | |
(Pen) Joe Tomlinson | |
(Pen) Christian Saydee | |
(Pen) Ricky Jade-Jones | |
(Pen) Abu Kamara | |
(Pen) Kai Corbett | |
(Pen) Joe Morrell | |
(Pen) David Ajiboye |
Thống kê trận đấu Portsmouth vs Peterborough United
Diễn biến Portsmouth vs Peterborough United
Terry Devlin rời sân và được thay thế bởi Joe Morrell.
Ben Stevenson rời sân và được thay thế bởi Marlon Pack.
Kabongo Tshimanga rời sân và được thay thế bởi Harry Titchmarsh.
Kabongo Tshimanga sắp ra sân và được thay thế bởi Harley Mills.
James Dornelly sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
James Dornelly sắp rời sân và được thay thế bởi Harley Mills.
Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi Colby Bishop.
Zak Swanson rời sân và được thay thế bởi Regan Poole.
Koby Mottoh rời sân và được thay thế bởi Abu Kamara.
THẺ ĐỎ! - Charlie O'Connell nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng dành cho Ben Stevenson.
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Paddy Lane đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Christian Saydee đã bắn trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Charlie O'Connell nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Emmanuel Fernandez.
Thẻ vàng dành cho Alex Robertson.
Josh Knight đã hỗ trợ ghi bàn.
Đội hình xuất phát Portsmouth vs Peterborough United
Portsmouth (4-2-3-1): Ryan Schofield (31), Zak Swanson (2), Sean Raggett (20), Ryley Towler (4), Jack Sparkes (21), Ben Stevenson (14), Terry Devlin (24), Paddy Lane (32), Alex Robertson (8), Koby Mottoh (35), Christian Saydee (15)
Peterborough United (3-4-2-1): Fynn Talley (25), James Dornelly (36), Josh Knight (5), Emmanuel Fernandez (20), David Ajiboye (16), Joe Tomlinson (21), Charlie O'Connell (24), Ryan De Havilland (8), Kai Corbett (23), Ricky Jade-Jones (17), Kabongo Tshimanga (19)
Thay người | |||
62’ | Koby Mottoh Abu Kamara | 79’ | James Dornelly Harley Mills |
62’ | Zak Swanson Regan Poole | 84’ | Kabongo Tshimanga Harry Titchmarsh |
67’ | Alex Robertson Colby Bishop | ||
89’ | Ben Stevenson Marlon Pack | ||
89’ | Terry Devlin Joe Morrell |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Folarin | Harley Mills | ||
Connor Ogilvie | Jake West | ||
Marlon Pack | Donay O'Brien-Brady | ||
Joe Morrell | Max Beech | ||
Abu Kamara | Noah Freeman | ||
Colby Bishop | George Holley | ||
Regan Poole | Gabriel Overton | ||
Brian Quarm | Harry Titchmarsh | ||
Will Norris | Joe Toynton |