Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Mihailo Ivanovic (Kiến tạo: Raees Bangura-Williams) 40 | |
Raees Bangura-Williams 53 | |
George Honeyman (Thay: Duncan Watmore) 57 | |
Aaron Connolly 62 | |
Andre Dozzell (Thay: Isaac Hayden) 67 | |
Ryan Wintle (Thay: Raees Bangura-Williams) 68 | |
Billy Mitchell (Thay: Casper de Norre) 69 | |
Macaulay Langstaff (Thay: Mihailo Ivanovic) 69 | |
Conor Shaughnessy (Thay: Hayden Matthews) 78 | |
Thomas Waddingham (Thay: Matt Ritchie) 79 | |
Christian Saydee (Thay: Zak Swanson) 85 | |
Murray Wallace (Thay: George Saville) 90 |
Thống kê trận đấu Portsmouth vs Millwall
Diễn biến Portsmouth vs Millwall
George Saville rời sân và được thay thế bởi Murray Wallace.
Zak Swanson rời sân và được thay thế bởi Christian Saydee.
Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Thomas Waddingham.
Hayden Matthews rời sân và được thay thế bởi Conor Shaughnessy.
Mihailo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.
Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Billy Mitchell.
Raees Bangura-Williams rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.
Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Andre Dozzell.
Thẻ vàng cho Aaron Connolly.
Duncan Watmore rời sân và được thay thế bởi George Honeyman.
Thẻ vàng cho Raees Bangura-Williams.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Raees Bangura-Williams đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Mihailo Ivanovic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Portsmouth vs Millwall
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Hayden Matthews (44), Connor Ogilvie (3), Marlon Pack (7), Isaac Hayden (45), Freddie Potts (8), Matt Ritchie (30), Josh Murphy (23), Callum Lang (49), Colby Bishop (9)
Millwall (4-2-3-1): Liam Roberts (13), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), Casper De Norre (24), Tristan Crama (52), George Saville (23), Aaron Connolly (9), Raees Bangura-Williams (31), Duncan Watmore (19), Mihailo Ivanovic (26)
Thay người | |||
67’ | Isaac Hayden Andre Dozzell | 57’ | Duncan Watmore George Honeyman |
78’ | Hayden Matthews Conor Shaughnessy | 68’ | Raees Bangura-Williams Ryan Wintle |
79’ | Matt Ritchie Thomas Waddingham | 69’ | Mihailo Ivanovic Macaulay Langstaff |
85’ | Zak Swanson Christian Saydee | 69’ | Casper de Norre Billy Mitchell |
90’ | George Saville Murray Wallace |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Shaughnessy | Wes Harding | ||
Terry Devlin | Ryan Wintle | ||
Andre Dozzell | George Honeyman | ||
Christian Saydee | Macaulay Langstaff | ||
Harvey Blair | Murray Wallace | ||
Jordan Archer | Connal Trueman | ||
Tom McIntyre | Tom Leahy | ||
Owen Moxon | Sheldon Kendall | ||
Thomas Waddingham | Billy Mitchell |
Tình hình lực lượng | |||
Regan Poole Va chạm | Josh Coburn Chấn thương bàn chân | ||
Ibane Bowat Không xác định | |||
Jacob Farrell Không xác định | |||
Mark O'Mahony Chấn thương hông | |||
Kusini Yengi Chấn thương đầu gối |
Nhận định Portsmouth vs Millwall
Nhận định bóng đá Portsmouth vs Millwall 2h45 ngày 29/1 (Hạng Nhất Anh 2024/25)
Nhận định bóng đá Portsmouth vs Millwall 2h45 ngày 29/1 (Hạng Nhất Anh 2024/25)
Nhận định Portsmouth vs Millwall 2h45 ngày 28/11 (Hạng Nhất Anh 2024/25)
Nhận định Portsmouth vs Millwall 2h45 ngày 28/11 (Hạng Nhất Anh 2024/25)
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portsmouth
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 29 | 17 | 9 | 3 | 34 | 60 | H H T T H |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 19 | 58 | B T T T B |
3 | Burnley | 29 | 15 | 12 | 2 | 27 | 57 | H T H T H |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | West Brom | 29 | 10 | 14 | 5 | 13 | 44 | T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 4 | 42 | B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 3 | 41 | H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | -1 | 41 | B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | -3 | 41 | T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 1 | 38 | H B T T T |
13 | QPR | 29 | 9 | 11 | 9 | -5 | 38 | T T T T B |
14 | Millwall | 29 | 9 | 10 | 10 | 2 | 37 | H B H T T |
15 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | -4 | 37 | B H H T T |
16 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | -10 | 36 | H H T T H |
17 | Swansea | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | -11 | 31 | H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | -8 | 29 | B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H H H B H |
21 | Portsmouth | 29 | 7 | 8 | 14 | -16 | 29 | B T T B B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | -8 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | -19 | 26 | B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | -35 | 22 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại