Thứ Tư, 16/04/2025
Mihailo Ivanovic (Kiến tạo: Raees Bangura-Williams)
40
Raees Bangura-Williams
53
George Honeyman (Thay: Duncan Watmore)
57
Aaron Connolly
62
Andre Dozzell (Thay: Isaac Hayden)
67
Ryan Wintle (Thay: Raees Bangura-Williams)
68
Billy Mitchell (Thay: Casper de Norre)
69
Macaulay Langstaff (Thay: Mihailo Ivanovic)
69
Conor Shaughnessy (Thay: Hayden Matthews)
78
Thomas Waddingham (Thay: Matt Ritchie)
79
Christian Saydee (Thay: Zak Swanson)
85
Murray Wallace (Thay: George Saville)
90

Thống kê trận đấu Portsmouth vs Millwall

số liệu thống kê
Portsmouth
Portsmouth
Millwall
Millwall
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 15
38 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Portsmouth vs Millwall

Tất cả (16)
90+7'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

George Saville rời sân và được thay thế bởi Murray Wallace.

85'

Zak Swanson rời sân và được thay thế bởi Christian Saydee.

79'

Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Thomas Waddingham.

78'

Hayden Matthews rời sân và được thay thế bởi Conor Shaughnessy.

69'

Mihailo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.

69'

Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Billy Mitchell.

68'

Raees Bangura-Williams rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.

67'

Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Andre Dozzell.

62' Thẻ vàng cho Aaron Connolly.

Thẻ vàng cho Aaron Connolly.

57'

Duncan Watmore rời sân và được thay thế bởi George Honeyman.

53' Thẻ vàng cho Raees Bangura-Williams.

Thẻ vàng cho Raees Bangura-Williams.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40'

Raees Bangura-Williams đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

40' V À A A A O O O - Mihailo Ivanovic đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Mihailo Ivanovic đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Portsmouth vs Millwall

Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Hayden Matthews (44), Connor Ogilvie (3), Marlon Pack (7), Isaac Hayden (45), Freddie Potts (8), Matt Ritchie (30), Josh Murphy (23), Callum Lang (49), Colby Bishop (9)

Millwall (4-2-3-1): Liam Roberts (13), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), Casper De Norre (24), Tristan Crama (52), George Saville (23), Aaron Connolly (9), Raees Bangura-Williams (31), Duncan Watmore (19), Mihailo Ivanovic (26)

Portsmouth
Portsmouth
4-2-3-1
13
Nicolas Schmid
22
Zak Swanson
44
Hayden Matthews
3
Connor Ogilvie
7
Marlon Pack
45
Isaac Hayden
8
Freddie Potts
30
Matt Ritchie
23
Josh Murphy
49
Callum Lang
9
Colby Bishop
26
Mihailo Ivanovic
19
Duncan Watmore
31
Raees Bangura-Williams
9
Aaron Connolly
23
George Saville
24
Casper De Norre
52
Tristan Crama
15
Joe Bryan
5
Jake Cooper
6
Japhet Tanganga
13
Liam Roberts
Millwall
Millwall
4-2-3-1
Thay người
67’
Isaac Hayden
Andre Dozzell
57’
Duncan Watmore
George Honeyman
78’
Hayden Matthews
Conor Shaughnessy
68’
Raees Bangura-Williams
Ryan Wintle
79’
Matt Ritchie
Thomas Waddingham
69’
Mihailo Ivanovic
Macaulay Langstaff
85’
Zak Swanson
Christian Saydee
69’
Casper de Norre
Billy Mitchell
90’
George Saville
Murray Wallace
Cầu thủ dự bị
Conor Shaughnessy
Wes Harding
Terry Devlin
Ryan Wintle
Andre Dozzell
George Honeyman
Christian Saydee
Macaulay Langstaff
Harvey Blair
Murray Wallace
Jordan Archer
Connal Trueman
Tom McIntyre
Tom Leahy
Owen Moxon
Sheldon Kendall
Thomas Waddingham
Billy Mitchell
Tình hình lực lượng

Regan Poole

Va chạm

Josh Coburn

Chấn thương bàn chân

Ibane Bowat

Không xác định

Jacob Farrell

Không xác định

Mark O'Mahony

Chấn thương hông

Kusini Yengi

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
11/08 - 2021
11/08 - 2021
14/08 - 2024
Hạng nhất Anh
29/01 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Portsmouth

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563T B B T H
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945H B T B H
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X