Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Regan Poole 43 | |
![]() Terry Devlin (Thay: Adil Aouchiche) 54 | |
![]() Colby Bishop (Kiến tạo: Connor Ogilvie) 61 | |
![]() Largie Ramazani (Thay: Manor Solomon) 68 | |
![]() Joe Rothwell (Thay: Ao Tanaka) 68 | |
![]() Mateo Joseph (Thay: Brenden Aaronson) 68 | |
![]() Cohen Bramall (Thay: Matt Ritchie) 75 | |
![]() Sam Byram (Thay: Jayden Bogle) 79 | |
![]() Wilfried Gnonto (Thay: Ilia Gruev) 79 | |
![]() Isaac Hayden (Thay: Andre Dozzell) 90 | |
![]() Kusini Yengi (Thay: Zak Swanson) 90 | |
![]() Freddie Potts 90+2' |
Thống kê trận đấu Portsmouth vs Leeds United


Diễn biến Portsmouth vs Leeds United

Thẻ vàng cho Freddie Potts.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Freddie Potts.
Zak Swanson rời sân và được thay thế bởi Kusini Yengi.
Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Isaac Hayden.
Ilia Gruev rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.
Jayden Bogle rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.
Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.
Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.
Ao Tanaka rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.
Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Largie Ramazani.
Connor Ogilvie đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Colby Bishop đã ghi bàn!
Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Regan Poole.
Đội hình xuất phát Portsmouth vs Leeds United
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Regan Poole (5), Marlon Pack (7), Connor Ogilvie (3), Andre Dozzell (21), Freddie Potts (8), Matt Ritchie (30), Adil Aouchiche (17), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Ao Tanaka (22), Ilia Gruev (44), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)


Thay người | |||
54’ | Adil Aouchiche Terry Devlin | 68’ | Ao Tanaka Joe Rothwell |
75’ | Matt Ritchie Cohen Bramall | 68’ | Manor Solomon Largie Ramazani |
90’ | Andre Dozzell Isaac Hayden | 68’ | Brenden Aaronson Mateo Joseph |
90’ | Zak Swanson Kusini Yengi | 79’ | Jayden Bogle Sam Byram |
79’ | Ilia Gruev Wilfried Gnonto |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Archer | Karl Darlow | ||
Ryley Towler | Sam Byram | ||
Cohen Bramall | Isaac Schmidt | ||
Terry Devlin | James Debayo | ||
Isaac Hayden | Joe Rothwell | ||
Kusini Yengi | Josuha Guilavogui | ||
Mark O'Mahony | Largie Ramazani | ||
Kaide Gordon | Mateo Joseph | ||
Thomas Waddingham | Wilfried Gnonto |
Tình hình lực lượng | |||
Jordan Williams Chấn thương cơ | Ethan Ampadu Chấn thương đầu gối | ||
Ibane Bowat Không xác định | Maximilian Wöber Chấn thương đầu gối | ||
Jacob Farrell Không xác định | Patrick Bamford Chấn thương cơ | ||
Conor Shaughnessy Chấn thương gân kheo | |||
Callum Lang Chấn thương gân kheo |
Nhận định Portsmouth vs Leeds United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portsmouth
Thành tích gần đây Leeds United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại