Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Callum Lang (Kiến tạo: Colby Bishop)14
- Marlon Pack32
- Callum Lang43
- Callum Lang (Kiến tạo: Freddie Potts)48
- Callum Lang55
- Paddy Lane (Thay: Josh Murphy)71
- Owen Moxon (Thay: Callum Lang)82
- Norman Bassette (Kiến tạo: Ephron Mason-Clark)3
- Brandon Thomas-Asante (Thay: Ephron Jardell Mason-Clark)63
- Brandon Thomas-Asante (Thay: Ephron Mason-Clark)63
- Joel Latibeaudiere (Thay: Bobby Thomas)64
- Ellis Reco Simms (Thay: Norman Bassette)64
- Ellis Simms (Thay: Norman Bassette)64
- Josh Eccles (Thay: Victor Torp)64
- Jamie Allen (Thay: Ben Sheaf)83
Thống kê trận đấu Portsmouth vs Coventry City
Diễn biến Portsmouth vs Coventry City
Ben Sheaf rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.
Callum Lang rời sân và được thay thế bởi Owen Moxon.
Josh Murphy rời sân và được thay thế bởi Paddy Lane.
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.
Norman Bassette rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.
Bobby Thomas rời sân và được thay thế bởi Joel Latibeaudiere.
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
G O O O A A A L - Callum Lang đã trúng đích!
Freddie Potts là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Callum Lang đã trúng đích!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
G O O O A A A L - Callum Lang đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Marlon Pack.
Thẻ vàng cho Marlon Pack.
Colby Bishop là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Callum Lang đã trúng đích!
Ephron Mason-Clark là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Norman Bassette đã trúng đích!
G O O O O A A A L Tỷ số của Coventry.
Đội hình xuất phát Portsmouth vs Coventry City
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Ryley Towler (4), Marlon Pack (7), Connor Ogilvie (3), Freddie Potts (8), Andre Dozzell (21), Josh Murphy (23), Callum Lang (49), Matt Ritchie (30), Colby Bishop (9)
Coventry City (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Jay Dasilva (3), Victor Torp (29), Ben Sheaf (14), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Ephron Mason-Clark (10), Norman Bassette (37)
Thay người | |||
71’ | Josh Murphy Paddy Lane | 63’ | Ephron Mason-Clark Brandon Thomas-Asante |
82’ | Callum Lang Owen Moxon | 64’ | Bobby Thomas Joel Latibeaudiere |
64’ | Victor Torp Josh Eccles | ||
64’ | Norman Bassette Ellis Simms | ||
83’ | Ben Sheaf Jamie Allen |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Archer | Oliver Dovin | ||
Tom McIntyre | Liam Kitching | ||
Paddy Lane | Jake Bidwell | ||
Michael Ani | Joel Latibeaudiere | ||
Owen Moxon | Jamie Allen | ||
Terry Devlin | Josh Eccles | ||
Harry Clout | Ellis Simms | ||
Christian Saydee | Brandon Thomas-Asante | ||
Sam Silvera | Fábio Tavares |
Tình hình lực lượng | |||
Will Norris Va chạm | Ben Wilson Không xác định | ||
Conor Shaughnessy Chấn thương bắp chân | Raphael Borges Rodrigues Chấn thương đùi | ||
Jacob Farrell Không xác định | Haji Wright Không xác định | ||
Jordan Williams Chấn thương gân kheo | |||
Ibane Bowat Không xác định | |||
Kusini Yengi Chấn thương đầu gối | |||
Mark O'Mahony Chấn thương hông |
Nhận định Portsmouth vs Coventry City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portsmouth
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H H T B |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | B T B H H |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại