Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Colby Bishop (Kiến tạo: Josh Murphy) 9 | |
![]() Conor Shaughnessy (Kiến tạo: Josh Murphy) 17 | |
![]() Callum O'Dowda (Kiến tạo: Andy Rinomhota) 22 | |
![]() Terry Devlin (Thay: Zak Swanson) 46 | |
![]() Hayden Matthews (Thay: Conor Shaughnessy) 60 | |
![]() Rubin Colwill (Thay: Joe Ralls) 60 | |
![]() Will Alves (Thay: Joel Bagan) 60 | |
![]() Marlon Pack (Thay: Isaac Hayden) 67 | |
![]() Adil Aouchiche (Thay: Matt Ritchie) 67 | |
![]() Yousef Salech (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk) 73 | |
![]() Callum Lang 75 | |
![]() Dimitrios Goutas 76 | |
![]() Perry Ng (Thay: Andy Rinomhota) 82 | |
![]() Anwar El-Ghazi (Thay: Cian Ashford) 82 | |
![]() Cohen Bramall (Thay: Callum Lang) 84 | |
![]() Connor Ogilvie 90+2' | |
![]() Yousef Salech 90+5' |
Thống kê trận đấu Portsmouth vs Cardiff City
![Portsmouth](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/04/14/portsmouth-1404085615.png)
![Cardiff City](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/09/28/cardiff-2809095039.png)
Diễn biến Portsmouth vs Cardiff City
![Thẻ vàng cho Yousef Salech.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Yousef Salech.
![Thẻ vàng cho Connor Ogilvie.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Connor Ogilvie.
Callum Lang rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.
Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Anwar El-Ghazi.
Andy Rinomhota rời sân và được thay thế bởi Perry Ng.
![Thẻ vàng cho Dimitrios Goutas.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Dimitrios Goutas.
![Thẻ vàng cho Callum Lang.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Callum Lang.
Sivert Heggheim Mannsverk rời sân và được thay thế bởi Yousef Salech.
Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Adil Aouchiche.
Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Marlon Pack.
Joel Bagan rời sân và được thay thế bởi Will Alves.
Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Conor Shaughnessy rời sân và được thay thế bởi Hayden Matthews.
Zak Swanson rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Andy Rinomhota đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - Callum O'Dowda đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - Callum O'Dowda đã ghi bàn!
Josh Murphy đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Portsmouth vs Cardiff City
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Conor Shaughnessy (6), Robert Atkinson (35), Connor Ogilvie (3), Isaac Hayden (45), Andre Dozzell (21), Matt Ritchie (30), Callum Lang (49), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)
Cardiff City (3-5-2): Jak Alnwick (21), Dimitrios Goutas (4), Will Fish (2), Joel Bagan (23), Andy Rinomhota (35), Joe Ralls (8), Calum Chambers (12), Sivert Mannsverk (15), Callum O'Dowda (11), Cian Ashford (45), Callum Robinson (47)
![Portsmouth](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/04/14/portsmouth-1404085615.png)
![Cardiff City](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/09/28/cardiff-2809095039.png)
Thay người | |||
46’ | Zak Swanson Terry Devlin | 60’ | Joel Bagan William Alves |
60’ | Conor Shaughnessy Hayden Matthews | 60’ | Joe Ralls Rubin Colwill |
67’ | Isaac Hayden Marlon Pack | 73’ | Sivert Heggheim Mannsverk Yousef Salech |
67’ | Matt Ritchie Adil Aouchiche | 82’ | Andy Rinomhota Perry Ng |
84’ | Callum Lang Cohen Bramall | 82’ | Cian Ashford Anwar El Ghazi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark O'Mahony | Perry Ng | ||
Jordan Archer | William Alves | ||
Cohen Bramall | Roko Simic | ||
Hayden Matthews | Ethan Horvath | ||
Marlon Pack | Chris Willock | ||
Adil Aouchiche | Yousef Salech | ||
Terry Devlin | Anwar El Ghazi | ||
Kaide Gordon | Rubin Colwill | ||
Christian Saydee | Luey Giles |
Tình hình lực lượng | |||
Jacob Farrell Không xác định | David Turnbull Chấn thương cơ | ||
Regan Poole Va chạm | Isaak Davies Chấn thương gân kheo | ||
Ibane Bowat Không xác định | |||
Kusini Yengi Chấn thương đầu gối |
Nhận định Portsmouth vs Cardiff City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portsmouth
Thành tích gần đây Cardiff City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 47 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 6 | 5 | 21 | 64 | T T B T T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 13 | 2 | 28 | 61 | H T H H T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 11 | 4 | 19 | 59 | H T H T H |
5 | ![]() | 31 | 11 | 14 | 6 | 13 | 47 | H B T B T |
6 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 4 | 45 | B B B T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 10 | 44 | H B T B B |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 2 | 44 | T T T B T |
9 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | 6 | 43 | B T T H B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | 2 | 42 | B H T H B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | -4 | 42 | B H T H B |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -6 | 42 | B B B H B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -6 | 41 | T B B T B |
14 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 3 | 40 | B H T T T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 13 | 9 | -4 | 40 | H T T B T |
16 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -11 | 38 | T H H B H |
17 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -9 | 37 | B B B B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -16 | 33 | B B H B T |
19 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | H H B H T |
20 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -19 | 31 | T H T B B |
21 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -9 | 29 | B B B H H |
22 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -9 | 29 | H T B T B |
23 | ![]() | 30 | 7 | 6 | 17 | -19 | 27 | B H B B H |
24 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -34 | 25 | H B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại