Thứ Tư, 12/02/2025 Mới nhất
Colby Bishop (Kiến tạo: Josh Murphy)
9
Conor Shaughnessy (Kiến tạo: Josh Murphy)
17
Callum O'Dowda (Kiến tạo: Andy Rinomhota)
22
Terry Devlin (Thay: Zak Swanson)
46
Hayden Matthews (Thay: Conor Shaughnessy)
60
Rubin Colwill (Thay: Joe Ralls)
60
Will Alves (Thay: Joel Bagan)
60
Marlon Pack (Thay: Isaac Hayden)
67
Adil Aouchiche (Thay: Matt Ritchie)
67
Yousef Salech (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk)
73
Callum Lang
75
Dimitrios Goutas
76
Perry Ng (Thay: Andy Rinomhota)
82
Anwar El-Ghazi (Thay: Cian Ashford)
82
Cohen Bramall (Thay: Callum Lang)
84
Connor Ogilvie
90+2'
Yousef Salech
90+5'

Thống kê trận đấu Portsmouth vs Cardiff City

số liệu thống kê
Portsmouth
Portsmouth
Cardiff City
Cardiff City
41 Kiểm soát bóng 59
9 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 30
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Portsmouth vs Cardiff City

Tất cả (26)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Yousef Salech.

Thẻ vàng cho Yousef Salech.

90+2' Thẻ vàng cho Connor Ogilvie.

Thẻ vàng cho Connor Ogilvie.

84'

Callum Lang rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.

82'

Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Anwar El-Ghazi.

82'

Andy Rinomhota rời sân và được thay thế bởi Perry Ng.

76' Thẻ vàng cho Dimitrios Goutas.

Thẻ vàng cho Dimitrios Goutas.

75' Thẻ vàng cho Callum Lang.

Thẻ vàng cho Callum Lang.

73'

Sivert Heggheim Mannsverk rời sân và được thay thế bởi Yousef Salech.

67'

Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Adil Aouchiche.

67'

Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Marlon Pack.

60'

Joel Bagan rời sân và được thay thế bởi Will Alves.

60'

Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.

60'

Conor Shaughnessy rời sân và được thay thế bởi Hayden Matthews.

46'

Zak Swanson rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

23' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

22'

Andy Rinomhota đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

22' V À A A O O O - Callum O'Dowda đã ghi bàn!

V À A A O O O - Callum O'Dowda đã ghi bàn!

17'

Josh Murphy đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Portsmouth vs Cardiff City

Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Conor Shaughnessy (6), Robert Atkinson (35), Connor Ogilvie (3), Isaac Hayden (45), Andre Dozzell (21), Matt Ritchie (30), Callum Lang (49), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)

Cardiff City (3-5-2): Jak Alnwick (21), Dimitrios Goutas (4), Will Fish (2), Joel Bagan (23), Andy Rinomhota (35), Joe Ralls (8), Calum Chambers (12), Sivert Mannsverk (15), Callum O'Dowda (11), Cian Ashford (45), Callum Robinson (47)

Portsmouth
Portsmouth
4-2-3-1
13
Nicolas Schmid
22
Zak Swanson
6
Conor Shaughnessy
35
Robert Atkinson
3
Connor Ogilvie
45
Isaac Hayden
21
Andre Dozzell
30
Matt Ritchie
49
Callum Lang
23
Josh Murphy
9
Colby Bishop
47
Callum Robinson
45
Cian Ashford
11
Callum O'Dowda
15
Sivert Mannsverk
12
Calum Chambers
8
Joe Ralls
35
Andy Rinomhota
23
Joel Bagan
2
Will Fish
4
Dimitrios Goutas
21
Jak Alnwick
Cardiff City
Cardiff City
3-5-2
Thay người
46’
Zak Swanson
Terry Devlin
60’
Joel Bagan
William Alves
60’
Conor Shaughnessy
Hayden Matthews
60’
Joe Ralls
Rubin Colwill
67’
Isaac Hayden
Marlon Pack
73’
Sivert Heggheim Mannsverk
Yousef Salech
67’
Matt Ritchie
Adil Aouchiche
82’
Andy Rinomhota
Perry Ng
84’
Callum Lang
Cohen Bramall
82’
Cian Ashford
Anwar El Ghazi
Cầu thủ dự bị
Mark O'Mahony
Perry Ng
Jordan Archer
William Alves
Cohen Bramall
Roko Simic
Hayden Matthews
Ethan Horvath
Marlon Pack
Chris Willock
Adil Aouchiche
Yousef Salech
Terry Devlin
Anwar El Ghazi
Kaide Gordon
Rubin Colwill
Christian Saydee
Luey Giles
Tình hình lực lượng

Jacob Farrell

Không xác định

David Turnbull

Chấn thương cơ

Regan Poole

Va chạm

Isaak Davies

Chấn thương gân kheo

Ibane Bowat

Không xác định

Kusini Yengi

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
10/08 - 2022
Hạng nhất Anh
23/10 - 2024
12/02 - 2025

Thành tích gần đây Portsmouth

Hạng nhất Anh
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
29/01 - 2025
25/01 - 2025
23/01 - 2025
18/01 - 2025
16/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
Hạng nhất Anh
05/01 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng nhất Anh
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025
Cúp FA
10/01 - 2025
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United3220934769T H T T T
2Sheffield UnitedSheffield United3120652164T T B T T
3BurnleyBurnley31161322861H T H H T
4SunderlandSunderland31161141959H T H T H
5West BromWest Brom31111461347H B T B T
6Blackburn RoversBlackburn Rovers3113612445B B B T B
7MiddlesbroughMiddlesbrough30128101044H B T B B
8Coventry CityCoventry City3212812244T T T B T
9Norwich CityNorwich City32111011643B T T H B
10Bristol CityBristol City3110129242B H T H B
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3111911-442B H T H B
12WatfordWatford3212614-642B B B H B
13QPRQPR32101111-641T B B T B
14MillwallMillwall30101010340B H T T T
15Preston North EndPreston North End319139-440H T T B T
16Oxford UnitedOxford United3291112-1138T H H B H
17SwanseaSwansea3110714-937B B B B T
18PortsmouthPortsmouth328915-1633B B H B T
19Stoke CityStoke City3071112-932H H B H T
20Cardiff CityCardiff City3171014-1931T H T B B
21Derby CountyDerby County327817-929B B B H H
22Hull CityHull City307815-929H T B T B
23Luton TownLuton Town307617-1927B H B B H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3051015-3425H B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X