Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Andre Dozzell 2 | |
Connor Roberts 22 | |
Hannibal Mejbri (Thay: Jeremy Sarmiento) 58 | |
Robert Atkinson 59 | |
Isaac Hayden (Thay: Freddie Potts) 65 | |
Hayden Matthews (Thay: Conor Shaughnessy) 71 | |
Callum Lang 82 | |
Cohen Bramall (Thay: Matt Ritchie) 86 | |
Terry Devlin (Thay: Zak Swanson) 87 | |
Ashley Barnes (Thay: Zian Flemming) 90 |
Thống kê trận đấu Portsmouth vs Burnley
Diễn biến Portsmouth vs Burnley
Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.
Zak Swanson rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.
Zak Swanson rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.
Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.
Thẻ vàng cho Callum Lang.
Conor Shaughnessy rời sân và được thay thế bởi Hayden Matthews.
Freddie Potts rời sân và được thay thế bởi Isaac Hayden.
Thẻ vàng cho Robert Atkinson.
Jeremy Sarmiento rời sân và được thay thế bởi Hannibal Mejbri.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Connor Roberts.
Thẻ vàng cho Andre Dozzell.
Đội hình xuất phát Portsmouth vs Burnley
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Robert Atkinson (35), Conor Shaughnessy (6), Connor Ogilvie (3), Andre Dozzell (21), Freddie Potts (8), Matt Ritchie (30), Callum Lang (49), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Cullen (24), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Jeremy Sarmiento (7), Lyle Foster (17), Zian Flemming (19)
Thay người | |||
65’ | Freddie Potts Isaac Hayden | 58’ | Jeremy Sarmiento Hannibal Mejbri |
71’ | Conor Shaughnessy Hayden Matthews | 90’ | Zian Flemming Ashley Barnes |
86’ | Matt Ritchie Cohen Bramall | ||
87’ | Zak Swanson Terry Devlin |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Archer | Václav Hladký | ||
Hayden Matthews | Oliver Sonne | ||
Cohen Bramall | Joe Worrall | ||
Marlon Pack | Bashir Humphreys | ||
Terry Devlin | John Egan | ||
Isaac Hayden | Jonjo Shelvey | ||
Christian Saydee | Hannibal Mejbri | ||
Thomas Waddingham | Ashley Barnes | ||
Harvey Blair | Manuel Benson |
Tình hình lực lượng | |||
Ibane Bowat Không xác định | Jordan Beyer Chấn thương đầu gối | ||
Jacob Farrell Không xác định | Aaron Ramsey Chấn thương dây chằng chéo | ||
Regan Poole Va chạm | |||
Kusini Yengi Chấn thương đầu gối | |||
Mark O'Mahony Chấn thương hông |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portsmouth
Thành tích gần đây Burnley
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 41 | 63 | H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 20 | 61 | T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 27 | 58 | T H T H H |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 5 | 45 | T B B B T |
6 | West Brom | 30 | 10 | 14 | 6 | 12 | 44 | H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 7 | 42 | T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 3 | 42 | T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | -3 | 42 | H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | -2 | 41 | H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 3 | 40 | B H T T T |
14 | QPR | 30 | 9 | 11 | 10 | -6 | 38 | T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | -10 | 37 | H T T H H |
17 | Swansea | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | -18 | 31 | H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | -16 | 30 | T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | -9 | 29 | H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | -9 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | -19 | 27 | B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | -34 | 25 | H B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại