Thứ Hai, 03/02/2025 Mới nhất
Andre Dozzell
2
Connor Roberts
22
Hannibal Mejbri (Thay: Jeremy Sarmiento)
58
Robert Atkinson
59
Isaac Hayden (Thay: Freddie Potts)
65
Hayden Matthews (Thay: Conor Shaughnessy)
71
Callum Lang
82
Cohen Bramall (Thay: Matt Ritchie)
86
Terry Devlin (Thay: Zak Swanson)
87
Ashley Barnes (Thay: Zian Flemming)
90

Thống kê trận đấu Portsmouth vs Burnley

số liệu thống kê
Portsmouth
Portsmouth
Burnley
Burnley
41 Kiểm soát bóng 59
10 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 14
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Portsmouth vs Burnley

Tất cả (14)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.

87'

Zak Swanson rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.

86'

Zak Swanson rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.

86'

Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.

82' Thẻ vàng cho Callum Lang.

Thẻ vàng cho Callum Lang.

71'

Conor Shaughnessy rời sân và được thay thế bởi Hayden Matthews.

65'

Freddie Potts rời sân và được thay thế bởi Isaac Hayden.

59' Thẻ vàng cho Robert Atkinson.

Thẻ vàng cho Robert Atkinson.

58'

Jeremy Sarmiento rời sân và được thay thế bởi Hannibal Mejbri.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

22' Thẻ vàng cho Connor Roberts.

Thẻ vàng cho Connor Roberts.

2' Thẻ vàng cho Andre Dozzell.

Thẻ vàng cho Andre Dozzell.

Đội hình xuất phát Portsmouth vs Burnley

Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Robert Atkinson (35), Conor Shaughnessy (6), Connor Ogilvie (3), Andre Dozzell (21), Freddie Potts (8), Matt Ritchie (30), Callum Lang (49), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Cullen (24), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Jeremy Sarmiento (7), Lyle Foster (17), Zian Flemming (19)

Portsmouth
Portsmouth
4-2-3-1
13
Nicolas Schmid
22
Zak Swanson
35
Robert Atkinson
6
Conor Shaughnessy
3
Connor Ogilvie
21
Andre Dozzell
8
Freddie Potts
30
Matt Ritchie
49
Callum Lang
23
Josh Murphy
9
Colby Bishop
19
Zian Flemming
17
Lyle Foster
7
Jeremy Sarmiento
11
Jaidon Anthony
29
Josh Laurent
24
Josh Cullen
23
Lucas Pires
5
Maxime Esteve
6
CJ Egan-Riley
14
Connor Roberts
1
James Trafford
Burnley
Burnley
4-2-3-1
Thay người
65’
Freddie Potts
Isaac Hayden
58’
Jeremy Sarmiento
Hannibal Mejbri
71’
Conor Shaughnessy
Hayden Matthews
90’
Zian Flemming
Ashley Barnes
86’
Matt Ritchie
Cohen Bramall
87’
Zak Swanson
Terry Devlin
Cầu thủ dự bị
Jordan Archer
Václav Hladký
Hayden Matthews
Oliver Sonne
Cohen Bramall
Joe Worrall
Marlon Pack
Bashir Humphreys
Terry Devlin
John Egan
Isaac Hayden
Jonjo Shelvey
Christian Saydee
Hannibal Mejbri
Thomas Waddingham
Ashley Barnes
Harvey Blair
Manuel Benson
Tình hình lực lượng

Ibane Bowat

Không xác định

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

Jacob Farrell

Không xác định

Aaron Ramsey

Chấn thương dây chằng chéo

Regan Poole

Va chạm

Kusini Yengi

Chấn thương đầu gối

Mark O'Mahony

Chấn thương hông

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Portsmouth

Hạng nhất Anh
01/02 - 2025
29/01 - 2025
25/01 - 2025
23/01 - 2025
18/01 - 2025
16/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
Hạng nhất Anh
05/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
01/02 - 2025
28/01 - 2025
23/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
30/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United3018934163H T T H T
2Sheffield UnitedSheffield United3019652061T T T B T
3BurnleyBurnley30151322758T H T H H
4SunderlandSunderland29151041855T T H T H
5Blackburn RoversBlackburn Rovers3013611545T B B B T
6West BromWest Brom30101461244H H B T B
7MiddlesbroughMiddlesbrough2912891144T H B T B
8Norwich CityNorwich City3011910742T B B T T
9Bristol CityBristol City3010128342T B H T H
10Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3011910-342H B H T H
11Coventry CityCoventry City3011811341B T T T T
12WatfordWatford3012513-241H T B B B
13MillwallMillwall30101010340B H T T T
14QPRQPR3091110-638T T T B B
15Preston North EndPreston North End308139-537H H T T B
16Oxford UnitedOxford United3091011-1037H T T H H
17SwanseaSwansea309714-1034H B B B B
18Stoke CityStoke City3071112-932H H B H T
19Cardiff CityCardiff City3071013-1831H T H T B
20PortsmouthPortsmouth307914-1630T T B B H
21Hull CityHull City307815-929H T B T B
22Derby CountyDerby County307617-927B B B B B
23Luton TownLuton Town307617-1927B H B B H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3051015-3425H B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X