![]() Iuri Medeiros 23 | |
![]() David Carmo 29 | |
![]() Evanilson (Kiến tạo: Stephen Eustaquio) 32 | |
![]() Stephen Eustaquio (Kiến tạo: Pepe) 34 | |
![]() Fabiano Silva 38 | |
![]() Nuno Sequeira 40 | |
![]() Abel Ruiz (Thay: Iuri Medeiros) 46 | |
![]() Uros Racic (Thay: Simon Banza) 46 | |
![]() Victor Gomez (Thay: Fabiano) 46 | |
![]() Victor Gomez (Thay: Fabiano Silva) 46 | |
![]() (og) Pepe 55 | |
![]() Pepe (Kiến tạo: Mehdi Taremi) 63 | |
![]() Otavio 66 | |
![]() Otavio (Thay: Bruno Costa) 66 | |
![]() Alvaro Djalo (Thay: Nuno Sequeira) 67 | |
![]() Diogo Costa 74 | |
![]() Wenderson Galeno (Thay: Evanilson) 75 | |
![]() Marko Grujic (Thay: Rodrigo Conceicao) 76 | |
![]() Matheus 84 | |
![]() Ricardo Horta 84 | |
![]() Zaidu Sanusi (Thay: Wendell) 85 | |
![]() Gabriel Veron (Thay: Stephen Eustaquio) 85 | |
![]() Gabriel Veron 86 | |
![]() Tiago Sa (Thay: Andre Horta) 86 | |
![]() Wenderson Galeno 90+6' |
Thống kê trận đấu Porto vs SC Braga
số liệu thống kê

Porto

SC Braga
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Porto vs SC Braga
Porto (4-1-3-2): Diogo Costa (99), Rodrigo Conceicao (17), David Carmo (4), Wendell (22), Mateus Uribe (8), Bruno Costa (28), Pepe (11), Stephen Eustaquio (46), Evanilson (30), Mehdi Taremi (9)
SC Braga (4-4-2): Matheus (1), Fabiano Silva (70), Vitor Tormena (3), Sikou Niakate (4), Nuno Sequeira (6), Iuri Medeiros (45), Andre Horta (10), Al Musrati (8), Ricardo Horta (21), Simon Banza (23), Vitor Oliveira (99)

Porto
4-1-3-2
99
Diogo Costa
17
Rodrigo Conceicao
4
David Carmo
22
Wendell
8
Mateus Uribe
28
Bruno Costa
11
Pepe
46
Stephen Eustaquio
30
Evanilson
9
Mehdi Taremi
99
Vitor Oliveira
23
Simon Banza
21
Ricardo Horta
8
Al Musrati
10
Andre Horta
45
Iuri Medeiros
6
Nuno Sequeira
4
Sikou Niakate
3
Vitor Tormena
70
Fabiano Silva
1
Matheus

SC Braga
4-4-2
Thay người | |||
66’ | Bruno Costa Otavio | 46’ | Simon Banza Uros Racic |
75’ | Evanilson Wenderson Galeno | 46’ | Fabiano Silva Victor Gomez |
76’ | Rodrigo Conceicao Marko Grujic | 46’ | Iuri Medeiros Abel Ruiz |
85’ | Wendell Zaidu Sanusi | 67’ | Nuno Sequeira Alvaro Djalo |
85’ | Stephen Eustaquio Gabriel Veron | 86’ | Andre Horta Tiago Sa |
Cầu thủ dự bị | |||
Toni Martinez | Andre Castro | ||
Otavio | Uros Racic | ||
Danny Namaso Loader | Diego Lainez | ||
Marko Grujic | Paulo Oliveira | ||
Wenderson Galeno | Alvaro Djalo | ||
Zaidu Sanusi | Rodrigo Gomes | ||
Gabriel Veron | Victor Gomez | ||
Fabio Cardoso | Tiago Sa | ||
Claudio Ramos | Abel Ruiz |
Nhận định Porto vs SC Braga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
7 | ![]() | 24 | 8 | 11 | 5 | 6 | 35 | T H H H T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 24 | 7 | 10 | 7 | 1 | 31 | T H T T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -12 | 29 | H H H B T |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 24 | 3 | 6 | 15 | -25 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại