![]() Carvalho 2 | |
![]() Wenderson Galeno (Thay: Stephen Eustaquio) 31 | |
![]() Fran (Kiến tạo: Samuel Dias Lino) 62 | |
![]() Matheus Bueno (Thay: Kanya Fujimoto) 64 | |
![]() Evanilson (Kiến tạo: Mehdi Taremi) 66 | |
![]() Chico Conceicao (Thay: Wenderson Galeno) 67 | |
![]() Fabio Vieira (Thay: Joao Mario) 67 | |
![]() Ruben Fernandes 68 | |
![]() Antonio Martinez (Thay: Vitinha) 78 | |
![]() Wendell (Thay: Zaidu Sanusi) 78 | |
![]() Bilel Aouacheria (Thay: Antoine Leautey) 81 | |
![]() Emmanuel Hackman (Thay: Fran) 81 | |
![]() Chancel Mbemba 81 | |
![]() Giorgi Aburjania (Thay: Pedrinho) 90 | |
![]() Fabio Cardoso 90+8' |
Thống kê trận đấu Porto vs Gil Vicente
số liệu thống kê

Porto

Gil Vicente
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 4
26 Ném biên 13
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Porto vs Gil Vicente
Porto (4-4-2): Diogo Costa (99), Joao Mario (23), Chancel Mbemba (19), Fabio Cardoso (2), Zaidu Sanusi (12), Otavio (25), Stephen Eustaquio (46), Vitinha (20), Pepe (11), Evanilson (30), Mehdi Taremi (9)
Gil Vicente (4-2-3-1): Andrew (42), Ze Carlos (2), Lucas Ferrugem (3), Ruben Fernandes (26), Talocha (31), Carvalho (21), Pedrinho (8), Antoine Leautey (11), Kanya Fujimoto (10), Samuel Dias Lino (29), Fran (9)

Porto
4-4-2
99
Diogo Costa
23
Joao Mario
19
Chancel Mbemba
2
Fabio Cardoso
12
Zaidu Sanusi
25
Otavio
46
Stephen Eustaquio
20
Vitinha
11
Pepe
30
Evanilson
9
Mehdi Taremi
9
Fran
29
Samuel Dias Lino
10
Kanya Fujimoto
11
Antoine Leautey
8
Pedrinho
21
Carvalho
31
Talocha
26
Ruben Fernandes
3
Lucas Ferrugem
2
Ze Carlos
42
Andrew

Gil Vicente
4-2-3-1
Thay người | |||
31’ | Chico Conceicao Wenderson Galeno | 64’ | Kanya Fujimoto Matheus Bueno |
67’ | Wenderson Galeno Chico Conceicao | 81’ | Antoine Leautey Bilel Aouacheria |
67’ | Joao Mario Fabio Vieira | 81’ | Fran Emmanuel Hackman |
78’ | Zaidu Sanusi Wendell | 90’ | Pedrinho Giorgi Aburjania |
78’ | Vitinha Antonio Martinez |
Cầu thủ dự bị | |||
Claudio Ramos | Elder Santana | ||
Ivan Marcano | Matheus Bueno | ||
Chico Conceicao | Henrique Gomes | ||
Wenderson Galeno | Juan Calero | ||
Bernardo Folha | Boubacar Hanne | ||
Wendell | Giorgi Aburjania | ||
Antonio Martinez | Bilel Aouacheria | ||
Fabio Vieira | Emmanuel Hackman | ||
Goncalo Borges | Brian Araujo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại