![]() Jhonder Cadiz (Kiến tạo: Jose Luis Rodriguez) 9 | |
![]() (og) Zaydou Youssouf 17 | |
![]() Otavio 43 | |
![]() Jhonder Cadiz (Kiến tạo: Gustavo Sa) 45+1' | |
![]() Alan Varela (Thay: Marko Grujic) 46 | |
![]() Mehdi Taremi (Thay: Jorge Sanchez) 46 | |
![]() Wenderson Galeno (Thay: Ivan Jaime) 46 | |
![]() Wendell 60 | |
![]() Filipe Soares (Thay: Gustavo Sa) 65 | |
![]() Zaydou Youssouf 69 | |
![]() Alex Dobre (Thay: Jose Luis Rodriguez) 75 | |
![]() Danny Loader (Thay: Wendell) 81 | |
![]() Mehdi Taremi (Kiến tạo: Wenderson Galeno) 82 | |
![]() Jhonder Cadiz 83 | |
![]() Alan Varela 83 | |
![]() Gustavo Assuncao (Thay: Zaydou Youssouf) 87 | |
![]() Oscar Aranda (Thay: Jhonder Cadiz) 87 | |
![]() Stephen Eustaquio (Thay: Nico Gonzalez) 87 | |
![]() Evanilson 90+3' | |
![]() Enea Mihaj 90+4' | |
![]() Wenderson Galeno 90+8' |
Thống kê trận đấu Porto vs Famalicao
số liệu thống kê

Porto

Famalicao
69 Kiểm soát bóng 31
18 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 18
2 Việt vị 0
18 Chuyền dài 9
10 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Porto vs Famalicao
Porto (4-2-3-1): Diogo Costa (99), Jorge Sánchez (15), Zé Pedro (97), Otavio (31), Wendell (18), Marko Grujić (8), Nico González (16), Francisco Conceição (10), Pepê (11), Iván Jaime (17), Evanilson (30)
Famalicao (4-2-3-1): Luiz Junior (31), Nathan Santos (22), Enea Mihaj (4), Justin De Haas (16), Francisco Moura (74), Zaydou Youssouf (28), Mirko Topic (8), Jose Luis Rodriguez (7), Gustavo Sa (20), Sorriso (77), Jhonder Cadiz (29)

Porto
4-2-3-1
99
Diogo Costa
15
Jorge Sánchez
97
Zé Pedro
31
Otavio
18
Wendell
8
Marko Grujić
16
Nico González
10
Francisco Conceição
11
Pepê
17
Iván Jaime
30
Evanilson
29 2
Jhonder Cadiz
77
Sorriso
20
Gustavo Sa
7
Jose Luis Rodriguez
8
Mirko Topic
28
Zaydou Youssouf
74
Francisco Moura
16
Justin De Haas
4
Enea Mihaj
22
Nathan Santos
31
Luiz Junior

Famalicao
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Ivan Jaime Galeno | 65’ | Gustavo Sa Filipe Soares |
46’ | Jorge Sanchez Mehdi Taremi | 75’ | Jose Luis Rodriguez Alex Dobre |
46’ | Marko Grujic Alan Varela | 87’ | Jhonder Cadiz Oscar Aranda |
81’ | Wendell Danny Namaso | 87’ | Zaydou Youssouf Gustavo Assuncao |
87’ | Nico Gonzalez Stephen Eustáquio |
Cầu thủ dự bị | |||
Cláudio Ramos | Ivan Zlobin | ||
Stephen Eustáquio | Tom Lacoux | ||
Danny Namaso | Henrique Araujo | ||
Gonçalo Borges | Oscar Aranda | ||
Galeno | Gustavo Assuncao | ||
Mehdi Taremi | Filipe Soares | ||
Alan Varela | Florian Danho | ||
Joao Mendes | Alex Dobre | ||
Gabriel Bras | Martin Aguirregabiria |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 42 | 62 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 3 | 46 | H B H T T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 9 | 42 | H T T T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T B T B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -8 | 36 | T B H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -6 | 32 | B H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -11 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | H B T H B |
14 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -14 | 26 | B H B B T |
15 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -20 | 23 | H H H B B |
16 | 27 | 4 | 11 | 12 | -20 | 23 | H T B B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại