![]() Otavio 1 | |
![]() Mehdi Taremi (Kiến tạo: Gabriel Veron) 17 | |
![]() Mehdi Taremi (Kiến tạo: Otavio) 34 | |
![]() Alan Ruiz 36 | |
![]() Morlaye Sylla 48 | |
![]() Mehdi Taremi 49 | |
![]() Ivan Marcano 59 | |
![]() Bruno Marques (Thay: Oday Dabbagh) 62 | |
![]() Antony (Thay: Ismaila Soro) 62 | |
![]() Pepe (Thay: Gabriel Veron) 68 | |
![]() Stephen Eustaquio (Thay: Mateus Uribe) 68 | |
![]() Antonio Martinez (Thay: Wenderson Galeno) 69 | |
![]() (og) Jerome Opoku 70 | |
![]() Bruno Marques (Kiến tạo: Morlaye Sylla) 75 | |
![]() Moses Yaw (Thay: David Simao) 75 | |
![]() Oriol Busquets (Thay: Jerome Opoku) 75 | |
![]() Nino Galovic (Thay: Alan Ruiz) 75 | |
![]() Rodrigo Conceicao 83 | |
![]() Rodrigo Conceicao (Thay: Mehdi Taremi) 83 | |
![]() Danny Loader (Thay: Joao Mario) 83 | |
![]() Joao Basso 84 |
Thống kê trận đấu Porto vs Arouca
số liệu thống kê

Porto

Arouca
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 15
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Porto vs Arouca
Porto (4-4-2): Diogo Costa (99), Joao Mario (23), Fabio Cardoso (2), Ivan Marcano (5), Wendell (22), Otavio (25), Marko Grujic (16), Mateus Uribe (8), Wenderson Galeno (13), Mehdi Taremi (9), Gabriel Veron (7)
Arouca (4-3-3): Ignacio De Arruabarrena Fernandez (12), Bogdan Milovanov (21), Joao Basso (13), Jerome Opoku (3), Quaresma (6), Alan Ruiz (10), Ismaila Soro (23), David Martins Simao (5), Andre Watshini Bukia (7), Oday Dabbagh (15), Morlaye Sylla (2)

Porto
4-4-2
99
Diogo Costa
23
Joao Mario
2
Fabio Cardoso
5
Ivan Marcano
22
Wendell
25
Otavio
16
Marko Grujic
8
Mateus Uribe
13
Wenderson Galeno
9 3
Mehdi Taremi
7
Gabriel Veron
2
Morlaye Sylla
15
Oday Dabbagh
7
Andre Watshini Bukia
5
David Martins Simao
23
Ismaila Soro
10
Alan Ruiz
6
Quaresma
3
Jerome Opoku
13
Joao Basso
21
Bogdan Milovanov
12
Ignacio De Arruabarrena Fernandez

Arouca
4-3-3
Thay người | |||
68’ | Gabriel Veron Pepe Aquino Cossa | 62’ | Oday Dabbagh Bruno Marques |
68’ | Mateus Uribe Stephen Eustaquio | 62’ | Ismaila Soro Antony |
69’ | Wenderson Galeno Toni Martinez | 75’ | Jerome Opoku Oriol Busquets |
83’ | Mehdi Taremi Rodrigo Conceicao | 75’ | David Simao Moses Yaw |
83’ | Joao Mario Danny Namaso Loader | 75’ | Alan Ruiz Nino Galovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Goncalo Borges | Joao Valido | ||
Claudio Ramos | Bruno Marques | ||
David Carmo | Antony | ||
Pepe Aquino Cossa | Oriol Busquets | ||
Rodrigo Conceicao | Moses Yaw | ||
Danny Namaso Loader | Nino Galovic | ||
Andre Franco | Rafael Tavares Gomes Fernandes | ||
Toni Martinez | |||
Stephen Eustaquio |
Nhận định Porto vs Arouca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại