Lucho Vega 16 | |
Paulo Estrela (Thay: Claudio Mendes) 22 | |
Ruan Pereira Duarte (Thay: Sylvester Jasper) 46 | |
Antonio Jose (Thay: Moustapha Seck) 46 | |
Ryan Guilherme da Silva (Thay: Lucho) 63 | |
Guga (Thay: Rui Gomes) 65 | |
Jordan Van Der Gaag (Thay: Juan Munoz) 70 | |
Tiago Ferreira (Thay: Carlos Eduardo Ferreira Baptista) 70 | |
Crystopher (Thay: Arsenio) 70 | |
Elijah Benedict (Thay: Reymundo) 72 | |
Joao Resende (Thay: Marc Baro) 85 | |
Bura 90+4' | |
Crystopher 90+6' |
Thống kê trận đấu Portimonense vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê
Portimonense
Uniao de Leiria
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Uniao de Leiria
Thay người | |||
22’ | Claudio Mendes Paulo Estrela | 63’ | Lucho Ryan Guilherme da Silva |
46’ | Moustapha Seck Antonio Jose | 70’ | Juan Munoz Jordan Van Der Gaag |
46’ | Sylvester Jasper Ruan | 70’ | Arsenio Crystopher |
65’ | Rui Gomes Guga | 70’ | Carlos Eduardo Ferreira Baptista Tiago Ferreira |
72’ | Reymundo Elijah Benedict | 85’ | Marc Baro Joao Resende |
Cầu thủ dự bị | |||
Kosuke Nakamura | Fabio Santos Ferreira | ||
Davis | Jordan Van Der Gaag | ||
Kelechi | Crystopher | ||
Paulo Estrela | Tiago Ferreira | ||
Antonio Jose | Diogo Amado | ||
Guga | Joao Resende | ||
Ruan | Martim Branco Ribeiro | ||
Momo Diaby | Ryan Guilherme da Silva | ||
Elijah Benedict | Jose Vitor Geminiano Cavalieri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 19 | 10 | 7 | 2 | 8 | 37 | T H T H H |
2 | Benfica B | 19 | 10 | 5 | 4 | 8 | 35 | T H T T H |
3 | Tondela | 19 | 8 | 10 | 1 | 14 | 34 | H B H H H |
4 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 7 | 31 | T B H T T |
5 | Torreense | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | B T H H H |
6 | Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 4 | 30 | H B H T H |
7 | Academico Viseu | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | H B H B T |
8 | Uniao de Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 7 | 28 | T T H B T |
9 | Vizela | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | T T H T H |
10 | Feirense | 19 | 5 | 9 | 5 | 3 | 24 | H H T H B |
11 | Leixoes | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T B H B H |
12 | Portimonense | 19 | 6 | 5 | 8 | -5 | 23 | H T T T B |
13 | Felgueiras 1932 | 19 | 5 | 7 | 7 | 0 | 22 | B T T B B |
14 | Pacos de Ferreira | 19 | 6 | 4 | 9 | -7 | 22 | B T B T H |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | -6 | 21 | B B B H H |
16 | Mafra | 19 | 3 | 7 | 9 | -9 | 16 | B H B B H |
17 | FC Porto B | 19 | 2 | 8 | 9 | -12 | 14 | B B B B H |
18 | Oliveirense | 19 | 2 | 5 | 12 | -21 | 11 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại