![]() Regis Ndo 29 | |
![]() Geovane (Thay: Lucas Araujo) 36 | |
![]() Joao Neto (Thay: Ruan Pereira Duarte) 46 | |
![]() Hector Serrano (Thay: Francisco Oliveira Alves Varela) 46 | |
![]() Elijah Benedict (Thay: Paulo Vitor) 70 | |
![]() Rafael Martins (Thay: Jose Bica) 73 | |
![]() Paulinho (Thay: Werton) 73 | |
![]() Danio Djassi (Thay: Camilo Duran) 76 | |
![]() Evrard Zag (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 83 | |
![]() Henrique Gelain (Thay: Regis Ndo) 83 | |
![]() Douglas Grolli 87 | |
![]() Alhassan (Thay: Fabricio Isidoro) 90 | |
![]() Elijah Benedict 90+3' | |
![]() Rafael Santos 90+5' |
Thống kê trận đấu Portimonense vs Leixoes
số liệu thống kê

Portimonense

Leixoes
63 Kiểm soát bóng 37
13 Phạm lỗi 29
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Leixoes
Portimonense: Vinicius Silvestre (1), Yuki Kobayashi (13), Heitor (21), Douglas Grolli (33), Keffel Resende Alvim (80), Francisco Oliveira Alves Varela (50), Lucas Araujo (15), Tamble Monteiro (9), Paulo Vitor (11), Camilo Duran (28), Ruan (29)
Leixoes: Daniel Figueira (24), Rafael Santos (3), Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira (5), Andre Seruca (30), Jean Felipe (12), Simao Pedro Soares Azevedo (15), Fabio Miguel Jesus Carvalho (27), Fabricio Isidoro (8), Jose Bica (29), Regis Ndo (77), Werton (7)
Thay người | |||
36’ | Lucas Araujo Geovane | 73’ | Jose Bica Rafael Martins |
46’ | Francisco Oliveira Alves Varela Hector Serrano | 73’ | Werton Paulinho |
46’ | Ruan Pereira Duarte Joao Neto | 83’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Evrard Zag |
70’ | Paulo Vitor Elijah Benedict | 83’ | Regis Ndo Henrique Gelain |
76’ | Camilo Duran Danio Djassi | 90’ | Fabricio Isidoro Alhassan |
Cầu thủ dự bị | |||
Philip Tear | Igor Stefanovic | ||
Geovane | Thiago Balieiro Lourenco De Carvalho | ||
Kelechi | Rafael Martins | ||
Danio Djassi | Paulinho | ||
Shyon Omrani | Evrard Zag | ||
Hector Serrano | Alhassan | ||
Joao Neto | Henrique Gelain | ||
Teo Fernandes | Joao Amorim | ||
Elijah Benedict | Ricardo Valente |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 19 | 51 | H T H H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại